Review 1 Trang 26 - Family & Friends Special Edition Grade 3

Câu 1

1. Circle the odd-one-out. Write.

1. table / milkshake / noodles / pizza . __table___

2. bed / cabinet / shelf / seventeen. ___

3. forty / drawers / eighty / one hundred. ___

4. noodles / thirteen / twenty / fifteen. ____

5. rug / twenty / pillow / blanket. __

Lời giải chi tiết:

1. table / milkshake / noodles / pizza. 

(cái bàn / trà sữa / mì / pizza)

2. bed / cabinet / shelf / seventeen

(giường / tủ / giá để / mười bảy)

3. forty / drawers / eighty / one hundred. 

(40 / ngăn kéo / 80 / 100)

4. noodles / thirteen / twenty / fifteen. 

(mì / 13 / 20 / 15)

5. rug / twenty / pillow / blanket. 

(cái thảm / 20 / gối / chăn)

Từ khóa » Tiếng Anh Lớp 4 Trang 26 Review 1