Review - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /rɪ.ˈvjuː/
Danh từ
[sửa]review /rɪ.ˈvjuː/
- (Pháp lý) Sự xem lại, sự xét lại (một bản án). court of review — toà phá án
- (Quân sự) Cuộc duyệt binh, cuộc thao diễn. in review order — mặc trang phục duyệt binh
- Sự xem xét lại, sự duyệt binh lại; sự hồi tưởng (những việc đã qua). to pass one's life in review — nghĩ đến từng việc đã qua trong đời mình
- Sự phê bình, bài phê bình (một cuốn sách... ). to write reviews for a magazine — viết bài phê bình cho một tạp chí
- Tạp chí.
Ngoại động từ
[sửa]review ngoại động từ /rɪ.ˈvjuː/
- (Pháp lý) Xét lại (một bản án).
- Bình duyệt.
- (Quân sự) Duyệt (binh).
- Xem xét lại, duyệt binh lại; hồi tưởng (những việc đã qua). to review the past — hồi tưởng quá khứ
- Phê bình (một cuốn sách... ).
Chia động từ
[sửa] reviewDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to review | |||||
Phân từ hiện tại | reviewing | |||||
Phân từ quá khứ | reviewed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | review | review hoặc reviewest¹ | reviews hoặc revieweth¹ | review | review | review |
Quá khứ | reviewed | reviewed hoặc reviewedst¹ | reviewed | reviewed | reviewed | reviewed |
Tương lai | will/shall² review | will/shall review hoặc wilt/shalt¹ review | will/shall review | will/shall review | will/shall review | will/shall review |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | review | review hoặc reviewest¹ | review | review | review | review |
Quá khứ | reviewed | reviewed | reviewed | reviewed | reviewed | reviewed |
Tương lai | were to review hoặc should review | were to review hoặc should review | were to review hoặc should review | were to review hoặc should review | were to review hoặc should review | were to review hoặc should review |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | review | — | let’s review | review | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]review nội động từ /rɪ.ˈvjuː/
- Viết bài phê bình (văn học).
Chia động từ
[sửa] reviewDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to review | |||||
Phân từ hiện tại | reviewing | |||||
Phân từ quá khứ | reviewed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | review | review hoặc reviewest¹ | reviews hoặc revieweth¹ | review | review | review |
Quá khứ | reviewed | reviewed hoặc reviewedst¹ | reviewed | reviewed | reviewed | reviewed |
Tương lai | will/shall² review | will/shall review hoặc wilt/shalt¹ review | will/shall review | will/shall review | will/shall review | will/shall review |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | review | review hoặc reviewest¹ | review | review | review | review |
Quá khứ | reviewed | reviewed | reviewed | reviewed | reviewed | reviewed |
Tương lai | were to review hoặc should review | were to review hoặc should review | were to review hoặc should review | were to review hoặc should review | were to review hoặc should review | were to review hoặc should review |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | review | — | let’s review | review | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "review", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Nội động từ
- Danh từ tiếng Anh
Từ khóa » Phát âm Review
-
REVIEW | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Review - Tiếng Anh - Forvo
-
(Review) Hướng Dẫn Phát âm đúng Toàn Bộ 12 Nguyên âm đơn ...
-
MCBooks - Một Chút Review Về Cuốn “Phát âm Tiếng Anh Hoàn...
-
Review Chi Tiết Khóa Học Miễn Phí Phát Âm Tiếng Anh Và Sửa Lỗi ...
-
Hàng Ngàn độc Giả Review Cuốn Sách “Phát âm Tiếng Anh Hoàn Hảo”
-
Review Và Hướng Dẫn Sử Dụng Bộ Sách English Pronunciation In Use
-
Review Sách Học Phát Âm - English Pronunciation In Use ...
-
[Review] Trọn Bộ English Pronunciation In Use - Sách Học Phát âm ...
-
Review Cuốn Sách Hướng Dẫn Phát âm Chuẩn Như Người Hàn Quốc
-
Review 5 Ứng Dụng Luyện Phát Âm Tiếng Anh Miễn Phí
-
Top 9 Trung Tâm Dạy Phát âm Tiếng Anh Tại TPHCM Uy Tín
-
Review Sách Luyện Phát Âm Và Đánh Dấu Trọng Âm Tiếng Anh
-
Review Sách Phát âm Tiếng Anh Hoàn Hảo Paul S Gruber - HA Centre