Review - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Ngoại động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Nội động từ
      • 1.4.1 Chia động từ
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
review

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /rɪ.ˈvjuː/

Danh từ

[sửa]

review /rɪ.ˈvjuː/

  1. (Pháp lý) Sự xem lại, sự xét lại (một bản án). court of review — toà phá án
  2. (Quân sự) Cuộc duyệt binh, cuộc thao diễn. in review order — mặc trang phục duyệt binh
  3. Sự xem xét lại, sự duyệt binh lại; sự hồi tưởng (những việc đã qua). to pass one's life in review — nghĩ đến từng việc đã qua trong đời mình
  4. Sự phê bình, bài phê bình (một cuốn sách... ). to write reviews for a magazine — viết bài phê bình cho một tạp chí
  5. Tạp chí.

Ngoại động từ

[sửa]

review ngoại động từ /rɪ.ˈvjuː/

  1. (Pháp lý) Xét lại (một bản án).
  2. Bình duyệt.
  3. (Quân sự) Duyệt (binh).
  4. Xem xét lại, duyệt binh lại; hồi tưởng (những việc đã qua). to review the past — hồi tưởng quá khứ
  5. Phê bình (một cuốn sách... ).

Chia động từ

[sửa] review
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to review
Phân từ hiện tại reviewing
Phân từ quá khứ reviewed
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại review review hoặc reviewest¹ reviews hoặc revieweth¹ review review review
Quá khứ reviewed reviewed hoặc reviewedst¹ reviewed reviewed reviewed reviewed
Tương lai will/shall² review will/shall review hoặc wilt/shalt¹ review will/shall review will/shall review will/shall review will/shall review
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại review review hoặc reviewest¹ review review review review
Quá khứ reviewed reviewed reviewed reviewed reviewed reviewed
Tương lai were to review hoặc should review were to review hoặc should review were to review hoặc should review were to review hoặc should review were to review hoặc should review were to review hoặc should review
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại review let’s review review
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Nội động từ

[sửa]

review nội động từ /rɪ.ˈvjuː/

  1. Viết bài phê bình (văn học).

Chia động từ

[sửa] review
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to review
Phân từ hiện tại reviewing
Phân từ quá khứ reviewed
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại review review hoặc reviewest¹ reviews hoặc revieweth¹ review review review
Quá khứ reviewed reviewed hoặc reviewedst¹ reviewed reviewed reviewed reviewed
Tương lai will/shall² review will/shall review hoặc wilt/shalt¹ review will/shall review will/shall review will/shall review will/shall review
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại review review hoặc reviewest¹ review review review review
Quá khứ reviewed reviewed reviewed reviewed reviewed reviewed
Tương lai were to review hoặc should review were to review hoặc should review were to review hoặc should review were to review hoặc should review were to review hoặc should review were to review hoặc should review
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại review let’s review review
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

[sửa]
  • "review", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=review&oldid=2188426” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Nội động từ
  • Danh từ tiếng Anh

Từ khóa » Phát âm Review