Rì Rào - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| zi̤˨˩ za̤ːw˨˩ | ʐi˧˧ ʐaːw˧˧ | ɹi˨˩ ɹaːw˨˩ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɹi˧˧ ɹaːw˧˧ | |||
Tính từ
rì rào
- Có âm thanh trầm nhẹ, thầm thì như tiếng sóng vỗ, tiếng gió thổi, tiếng người nói từ xa vọng lại. Sóng vỗ rì rào . Gió thổi rì rào.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “rì rào”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Việt
- Từ láy tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Tiếng Sóng Vỗ Từ Láy
-
Tìm Những Từ Ngữ Miêu Tả Sóng Nước
-
Tìm Và Ghi Lại Những Từ Ngữ Miêu Tả Sóng Nước: A)Tả Tiếng Sóng.M:ì ...
-
Tìm Những Từ Ngữ Miêu Tả Sóng Nước. Đặt Câu Với ... - BAIVIET.COM
-
Tìm Những Từ Ngữ Miêu Tả Sóng Nước - Hoc247
-
Giúp Mik Nha Viết Tiếp Vào Chỗ Trống Các Từ Láy để Tả Tiếng Mưa Rơi ...
-
Tìm Những Từ Ngữ Miêu Tả Sóng Nước. Đặt Câu Với Một ... - Khóa Học
-
Rèn Kĩ Năng Dùng Từ Ngữ, Hình ảnh Khi Làm Văn Tả Cảnh
-
Viết Tiếp Vào Chỗ Trống Các Từ Láy để Tả :a, Tiếng Mưa Rơib, Gió Thổi C ...
-
Tim Các Từ Láy Gợi Tả : A Tiếng Mưa Rơi B Tiếng Chim - Olm
-
Trang 7 — Hiện Tượng Mô Phỏng Và Biểu Trưng âm Thanh Trong Tiếng ...
-
Môn Ngữ Văn Lớp 5 Giúp Mik Nha Viết Tiếp Vào Chỗ Trống Các Từ Láy ...
-
Mở Rộng Vốn Từ: Thiên Nhiên Trang 78 SGK Tiếng Việt 5 Tập 1