Rỉ Sét Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "rỉ sét" thành Tiếng Anh
rust là bản dịch của "rỉ sét" thành Tiếng Anh.
rỉ sét + Thêm bản dịch Thêm rỉ sétTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
rust
nounresult of oxidation [..]
Anh nghĩ, uh, một chiếc xe tải nhỏ rỉ sét... là một điểm để bán hàng?
He thought, uh, that rusted pickup truck was a selling point?
omegawiki
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " rỉ sét " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "rỉ sét" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Sự Gỉ Sét In English
-
"sự Gỉ Sét" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
GỈ SÉT In English Translation - Tr-ex
-
Gỉ Sét In English - Glosbe Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Rusted | Vietnamese Translation
-
Rỉ Sét Tiếng Anh Là Gì | Xe-hơ
-
Meaning Of Word Rust - Vietnamese Dictionary
-
Phân Biệt Các Loại Rỉ Sét Trong Thực Tế - HLC Vietnam
-
Tra Từ Rust - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Rỉ Sét Là Gì? Tìm Hiểu Cách Loại Bỏ Chúng Trên Bề Kim Loại
-
NHÀN RỖI - Translation In English
-
Rỉ Sét Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh-Việt