Ri - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Chữ Nôm
    • 1.3 Từ tương tự
    • 1.4 Danh từ
    • 1.5 Phó từ
    • 1.6 Tham khảo
  • 2 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 2.1 Danh từ
    • 2.2 Tham khảo
  • 3 Tiếng Ca Tua Hiện/ẩn mục Tiếng Ca Tua
    • 3.1 Danh từ
    • 3.2 Tham khảo
  • 4 Tiếng Mơ Nâm Hiện/ẩn mục Tiếng Mơ Nâm
    • 4.1 Danh từ
    • 4.2 Tham khảo
  • 5 Tiếng Tơ Đrá Hiện/ẩn mục Tiếng Tơ Đrá
    • 5.1 Danh từ
    • 5.2 Tham khảo
  • 6 Tiếng War-Jaintia Hiện/ẩn mục Tiếng War-Jaintia
    • 6.1 Danh từ
    • 6.2 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
zi˧˧ʐi˧˥ɹi˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɹi˧˥ɹi˧˥˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 咦: rê, ri, di, dì, dè, gì

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • rị
  • rỉ

Danh từ

ri

  1. Thứ chim như chim sẻ, mỏ đen.

Phó từ

ri

  1. Thế này. mần ri như ri

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ri”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Anh

Danh từ

ri

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 660: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "Rex et Imperator" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
  2. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 660: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "Regina et Imperatrix" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ri”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Ca Tua

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ri

  1. cây mây.

Tham khảo

[sửa]
  • Smith, Kenneth D. (1970) Vietnam word list (revised): Kơtua. SIL International.

Tiếng Mơ Nâm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ri

  1. dây mây.

Tham khảo

[sửa]
  • Thanh Như (26 tháng 2 năm 2023) "Đan lát mây tre của người Mơ Nâm". Báo Kon Tum.

Tiếng Tơ Đrá

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ri

  1. (Didrá) cây mây.

Tham khảo

[sửa]
  • Gregerson, Kenneth J. và Smith, Kenneth D. (1973). The development of Todrah register. SIL International.

Tiếng War-Jaintia

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ri

  1. đất nước.

Tham khảo

[sửa]
  • Tiếng War-Jaintia tại Cơ sở Dữ liệu Môn-Khmer.
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=ri&oldid=2297249” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Phó từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Mục từ tiếng Anh
  • Thiếu mã ngôn ngữ/abbreviation of
  • Danh từ tiếng Việt
  • Phó từ tiếng Việt
  • Danh từ tiếng Anh
  • Mục từ tiếng Ca Tua
  • Danh từ tiếng Ca Tua
  • Mục từ tiếng Mơ Nâm
  • Danh từ tiếng Mơ Nâm
  • Mục từ tiếng Tơ Đrá
  • Danh từ tiếng Tơ Đrá
  • Mục từ tiếng War-Jaintia
  • Danh từ tiếng War-Jaintia
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Trang có lỗi kịch bản
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 4 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục ri 38 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Viết Tắt Từ Rex