Ri - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| zi˧˧ | ʐi˧˥ | ɹi˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɹi˧˥ | ɹi˧˥˧ | ||
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 咦: rê, ri, di, dì, dè, gì
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- rị
- rí
- rỉ
Danh từ
ri
- Thứ chim như chim sẻ, mỏ đen.
Phó từ
ri
- Thế này. mần ri như ri
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ri”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Anh
Danh từ
ri
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 660: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "Rex et Imperator" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 660: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "Regina et Imperatrix" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ri”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Ca Tua
[sửa]Danh từ
[sửa]ri
- cây mây.
Tham khảo
[sửa]- Smith, Kenneth D. (1970) Vietnam word list (revised): Kơtua. SIL International.
Tiếng Mơ Nâm
[sửa]Danh từ
[sửa]ri
- dây mây.
Tham khảo
[sửa]- Thanh Như (26 tháng 2 năm 2023) "Đan lát mây tre của người Mơ Nâm". Báo Kon Tum.
Tiếng Tơ Đrá
[sửa]Danh từ
[sửa]ri
- (Didrá) cây mây.
Tham khảo
[sửa]- Gregerson, Kenneth J. và Smith, Kenneth D. (1973). The development of Todrah register. SIL International.
Tiếng War-Jaintia
[sửa]Danh từ
[sửa]ri
- đất nước.
Tham khảo
[sửa]- Tiếng War-Jaintia tại Cơ sở Dữ liệu Môn-Khmer.
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Phó từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ tiếng Anh
- Thiếu mã ngôn ngữ/abbreviation of
- Danh từ tiếng Việt
- Phó từ tiếng Việt
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Ca Tua
- Danh từ tiếng Ca Tua
- Mục từ tiếng Mơ Nâm
- Danh từ tiếng Mơ Nâm
- Mục từ tiếng Tơ Đrá
- Danh từ tiếng Tơ Đrá
- Mục từ tiếng War-Jaintia
- Danh từ tiếng War-Jaintia
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Trang có lỗi kịch bản
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 4 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Viết Tắt Từ Rex
-
QUY TRÌNH ĐĂNG KÍ MÃ SỐ REX–TỰ CHỨNG NHẬN XUẤT XỨ ...
-
REX Là Gì? -định Nghĩa REX | Viết Tắt Finder
-
REX định Nghĩa: Nhận/Exciter - Receiver/Exciter - Abbreviation Finder
-
REX Viết Tắt Của Từ Nào? - TTL LOGISTICS
-
Rex Là Gì, Nghĩa Của Từ Rex | Từ điển Anh - Việt
-
REX Là Gì, Nghĩa Của Từ REX | Từ điển Viết Tắt
-
Nghĩa Của Từ REX - Từ điển Viết Tắt - Soha Tra Từ
-
Rex Là Gì? Cách đăng Ký Cấp Mã Số REX Thay C/O Form A Khi Xuất ...
-
Quy Trình Xin Cấp Mã Số REX - TRƯỜNG THÀNH LOGISTICS
-
Top 8 Rex Là Gì - Học Wiki
-
Khủng Long Bạo Chúa – Wikipedia Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Rex Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
[PDF] HIỆP ĐỊNH THƯƠNG MẠI TỰ DO VIỆT NAM – EU