RICE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
Có thể bạn quan tâm
rice
Các từ thường được sử dụng cùng với rice.
Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.
bag of riceBuyers were given a bag of rice and the sellers were given a bundle of fixed unit (bhari or head load) of grass fodder. Từ Cambridge English Corpus cooked riceHere again they fell into their own trap, because they miscalculated the weight ratio of uncooked rice to cooked rice. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 cultivated riceA gene block causing cross-incompatibility hidden in wild and cultivated rice. Từ Cambridge English Corpus Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với riceTừ khóa » Cây Lúa Trong Tiếng Anh đọc Là Gì
-
Cây Lúa Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ.
-
Cây Lúa In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
LÚA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"cây Lúa" Là Gì? Nghĩa Của Từ Cây Lúa Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Cây Lúa Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Cây Lúa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cây Lúa Tiếng Anh Là Gì ? Cây Lúa Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Rice - Wiktionary Tiếng Việt
-
CÂY LÚA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Lúa Mạch đen – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cây Lúa Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số