"riu Riu" Là Gì? Nghĩa Của Từ Riu Riu Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"riu riu" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

riu riu

riu riu
  • Low
    • Đun lửa riu riu: To make a low fire
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

riu riu

- Nói đun lửa nhỏ để nấu thức ăn.

nđg. Chỉ lửa cháy rất nhỏ ngọn. Để lửa riu riu.

Từ khóa » Ngọn Lửa Riu Riu