RÕ RÀNG NÓ SẼ LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
RÕ RÀNG NÓ SẼ LÀ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch rõ ràng nó sẽ làobviously it would berõ ràng nó sẽ làclearly it would berõ ràng nó sẽ làclear it would be
Ví dụ về việc sử dụng Rõ ràng nó sẽ là trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
rõtrạng từclearlywellrõtính từclearsurerõđại từitràngđộng từràngisràngtính từclearobviousapparentnóđại từitheitsshehimsẽđộng từwillwouldshallshouldsẽare goinglàđộng từis rõ ràng nórõ ràng nóiTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh rõ ràng nó sẽ là English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Nó Sẽ Rõ
-
"Hồi Sau Sẽ Rõ" - Tuổi Trẻ Online
-
Trong Dao động Cưỡng Bức, Với Cùng Một Ngoại Lực Tác Dụng, Hiện ...
-
Hồi Sau Sẽ Rõ - Báo Người Lao động
-
Vector Miễn Phí | Tôi Hy Vọng Nó Sẽ Rõ Ràng.
-
Hãy Chấp Nhận Thay đổi để Mọi Chuyện Tốt đẹp Hơn? - BBC
-
Vô Thần Tốt Hay Không Tốt, Luật Nhân Quả Có Hay Không? - BBC
-
Mình Nhìn Rõ đường đi Của Dịch, Biết Nó Sẽ ở Chỗ Nào - Vietnamnet
-
Ai đã Trải Qua Một Mối Quan Hệ Không Rõ Ràng Sẽ Thấm Thía điều Này
-
Đàn ông Giàu Hay Nghèo, Nhìn Vào 4 đặc điểm Sau Sẽ Rõ! - CafeBiz
-
Camera Hoạt động Trong Windows - Microsoft Support
-
Webcam Là Gì? Công Dụng Tuyệt Vời Của Webcam Mà Bạn Nên Biết