RÕ RÀNG VÀ CHÍNH XÁC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
RÕ RÀNG VÀ CHÍNH XÁC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Srõ ràng và chính xácclear and preciserõ ràng và chính xácclear and accuraterõ ràng và chính xácclearly and accuratelyrõ ràng và chính xácclearly and conciselyrõ ràng và chính xácrõ ràng và ngắn gọnrõ ràng và súc tíchclearly and correctlyrõ ràng và chính xácclearly and preciselyrõ ràng và chính xácclear and correctrõ ràng và chính xácclarity and accuracyrõ ràng và chính xácclear and exactrõ ràng và chính xácwith clarity and precisionclear and to-the-point
Ví dụ về việc sử dụng Rõ ràng và chính xác trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
rõtrạng từclearlywellrõtính từclearsurerõdanh từrogerràngđộng từràngisràngtính từclearobviousapparentvàand thea andand thatin , andvàtrạng từthenchínhtính từmainmajorprimaryownchínhdanh từkeyxácdanh từbodycorpse STừ đồng nghĩa của Rõ ràng và chính xác
rõ ràng và ngắn gọn rõ ràng và súc tích rõ ràng và chi tiếtrõ ràng và công khaiTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh rõ ràng và chính xác English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Giải Thích Rõ Ràng Trong Tiếng Anh
-
Giải Thích Rõ Ràng Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Giải Thích Rõ Ràng In English - Glosbe Dictionary
-
Giải Thích Rõ Ràng: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa ...
-
GIẢI THÍCH RÕ RÀNG NHỮNG GÌ Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex
-
RÕ RÀNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Ý Nghĩa Của Definitely Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Specifically Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ngôn Ngữ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cách Dùng Các Thì Trong Tiếng Anh Và Dấu Hiệu Nhận Biết - Monkey
-
7 5 Phút Hiểu Rõ Cách đặt Câu Hỏi Trong Tiếng Anh Mới Nhất
-
RÕ RÀNG - Translation In English