Rồ - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Chữ Nôm
    • 1.3 Từ tương tự
    • 1.4 Tính từ
    • 1.5 Động từ
      • 1.5.1 Đồng nghĩa
      • 1.5.2 Dịch
    • 1.6 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
zo̤˨˩ʐo˧˧ɹo˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɹo˧˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 𠱋: ru, dẩu, rồ, rủ, dẫu, dù, dò, dó, dầu, dồ
  • 𤸭: rồ
  • 𢲛: rò, rồ, dò

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • rỏ
  • rọ
  • rổ
  • rộ
  • rờ
  • rớ
  • rỗ
  • rỡ
  • rợ

Tính từ

rồ

  1. Ở trạng thái không kiềm chế được hành vi hoặc có biểu hiện hoạt động như người điên. Phát rồ. Nói năng như thằng rồ.

Động từ

rồ

  1. (Xe cơ giới) Phát ra tiếng động to, nghe inh tai, thành đợt ngắn, khi động cơ khởi động hoặc khi tăng tốc độ đột ngột. Tiếng máy rồ lên nghe chối tai. Đoàn xe rồ máy ầm ầm.

Đồng nghĩa

  • nẹt

Dịch

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “rồ”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=rồ&oldid=2059267” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Tính từ tiếng Việt
  • Động từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục rồ 5 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Dồ Và Rồ