Roar - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈrɔr/
Từ khóa » Tiếng Sóng Vỗ Tiếng Anh Là Gì
-
Sóng Vỗ In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
SÓNG VỖ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
"tiếng Sóng Vỗ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Sóng Vỗ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "sóng Vỗ" - Là Gì?
-
'sóng Vỗ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Choppiest Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Clapotis – Wikipedia Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Surf Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Tìm Những Từ Ngữ Miêu Tả Sóng Nước - Hoc247
-
Trang 7 — Hiện Tượng Mô Phỏng Và Biểu Trưng âm Thanh Trong Tiếng ...