Robbie Mckenzie - Soccer Wiki

Robbie Mckenzie Đóng góp 14Robbie MCKENZIE

Full Name: Robbie Mckenzie

Tên áo: MCKENZIE

Vị trí: HV(PTC),DM(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 26 (Sep 25, 1998)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 74

CLB: Gillingham

Squad Number: 14

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

TênCLB
Sava RadićSava RadićFC Struga
James GibbonsJames GibbonsCambridge United
Jonas BehounekJonas BehounekEintracht Norderstedt 03

Player Position

Vị trí: HV(PTC),DM(C)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 4, 2024Gillingham73
Jul 31, 2024Gillingham76
Sep 5, 2022Gillingham76
May 25, 2022Gillingham76
Sep 28, 2020Gillingham76

Gillingham Đội hình

#QTCầu thủVTTuổiChỉ số
1Glenn MorrisGlenn MorrisGK4173
5Max EhmerMax EhmerHV(PC),DM(C)3275
8Jonny WilliamsJonny WilliamsTV(C),AM(PTC)3176
38Timothée DiengTimothée DiengHV,DM(C)3274
23Bradley DackBradley DackAM(PTC)3081
4Conor MastersonConor MastersonHV(C)2675
32George LapslieGeorge LapslieTV(C),AM(PTC)2773
12Oli HawkinsOli HawkinsF(C)3273
25Jake TurnerJake TurnerGK2574
3Max ClarkMax ClarkHV,DM,TV(T)2876
14Robbie MckenzieRobbie MckenzieHV(PTC),DM(C)2673
11Aaron RoweAaron RoweHV,DM,TV,AM(PT)2476
8Armani LittleArmani LittleDM,TV,AM(C)2772
24Remeao HuttonRemeao HuttonHV,DM,TV(PT)2675
13Luca Ashby-HammondLuca Ashby-HammondFulhamGK2373
7Jack NolanJack NolanAM(PT)2375
22Shadrach OgieShadrach OgieHV(TC)2373
9Josh AndrewsJosh AndrewsF(C)2372
20Elliott NevittElliott NevittF(C)2874
6Ethan ColemanEthan ColemanDM,TV(C)2473
24Jacob WakelingJacob WakelingPeterborough UnitedAM(PT),F(PTC)2370
21Euan WilliamsEuan WilliamsTV,AM(C)2167
29Joseph GbodeJoseph GbodeTV(C)1965
17Jayden ClarkeJayden ClarkeTV(C)2370
Sam GaleSam GaleDM,TV(C)2065
35Alex GilesAlex GilesHV(C)1965
33Taite HoltamTaite HoltamGK1965
18Marcus WyllieMarcus WyllieAM(PT),F(PTC)2565
34Stanley SkipperStanley SkipperTV,AM(C)1965
35Joshua BaylissJoshua BaylissF(C)1865
Ngôn ngữ

Chọn ngôn ngữ

Tiếng Việt

EnglishEspañol (España)Español (Latinoamérica)FrançaisItalianoDeutschPortuguêsPortuguês (Brasil)NederlandsSvenskaIndonesianMalayRomânăTürkçeShqipDanskPolskiελληνικάNorkBosanskiбългарскиHrvatskiсрпскиslovenščinačeštinamagyarSuo̯mislovenčinaрусскийукраї́нськаالعربية日本語한국어ภาษาไทย中文 (简体)中文 (繁體)FilipinoĪvrītĐóng

Từ khóa » Cầu Thủ Mckenzie