Robe Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "robe" thành Tiếng Việt

áo choàng, mặc áo choàng, mặc áo choàng cho là các bản dịch hàng đầu của "robe" thành Tiếng Việt.

robe verb noun ngữ pháp

A long loose outer garment, often signifying honorary stature. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • áo choàng

    So you were running around the mountains wearing robes.

    Vậy là anh đã mặc áo choàng chạy lòng vòng quanh những ngọn núi.

    GlosbeMT_RnD
  • mặc áo choàng

    So you were running around the mountains wearing robes.

    Vậy là anh đã mặc áo choàng chạy lòng vòng quanh những ngọn núi.

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • mặc áo choàng cho

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • áo dài
    • áo ngoài
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " robe " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Robe + Thêm bản dịch Thêm

"Robe" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt

Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho Robe trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.

Hình ảnh có "robe"

robe robe Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "robe" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Gown Tiếng Việt Nghĩa Là Gì