Rối Loạn Lưỡng Cực

Rối loạn lưỡng cực là gì?

Rối loạn lưỡng cực, còn được gọi là rối loạn hưng – trầm cảm, là một loại rối loạn tâm thần đặc trưng bởi sự thay đổi cực đoan giữa các giai đoạn trầm cảm và giai đoạn hưng cảm. Sự bất thường trong hoạt động não bộ cùng với các yếu tố nguy cơ khác gây ra các thay đổi bất thường trong tâm trạng, năng lượng, mức độ hoạt động, và khả năng thực hiện công việc hàng ngày, ảnh hưởng nghiêm trọng đến công việc và các mối quan hệ (NIMH, Rối loạn Lưỡng cực, 2016). Nếu không được điều trị, rối loạn lưỡng cực có thể dẫn đến hành vi nguy hiểm, sự phá vỡ các mối quan hệ, sự nghiệp bị hủy hoại, hoặc thậm chí là tự sát (WebMD, Bipolar Disorder Health Center, 2014).

Tỷ lệ rối loạn lưỡng cực ở dân số Mỹ dao động từ 2 - 4% (Miklowittz & Johnson, 2009). Loại rối loạn này không phân biệt giới tính, với tỷ lệ nam và nữ gần như bằng nhau là 1,1:1 (APA, 2013). Gánh nặng bệnh lý của rối loạn lưỡng cực rất lớn, đứng thứ sáu trong danh sách các nguyên nhân gây khuyết tật toàn cầu. Rối loạn lưỡng cực liên quan đến tỷ lệ thất nghiệp cao, khó khăn trong thực hiện nhiệm vụ công việc, chất lượng cuộc sống thấp và căng thẳng cá nhân. Đây là một trong những bệnh lý chăm sóc hành vi sức khỏe đắt tiền nhất, một phần do thường bị chẩn đoán nhầm. Một nghiên cứu năm 1998 ước tính tổng chi phí suốt đời của một người bị rối loạn lưỡng cực lên tới 24 tỷ USD (Sajatovic, 2005).

Triệu chứng của rối loạn lưỡng cực

Rối loạn lưỡng cực loại I và loại II đều liên quan đến các giai đoạn hưng cảm hoặc hưng cảm nhẹ. Theo DSM-5, giai đoạn hưng cảm được đặc trưng bởi tâm trạng liên tục dâng cao, cởi mở hoặc cáu kỉnh, cùng với sự gia tăng hoạt động có mục tiêu. Giai đoạn này kéo dài ít nhất một tuần và xuất hiện hầu hết các ngày.

Trong thời gian giai đoạn hưng cảm, ít nhất ba trong số các triệu chứng dưới đây cần xuất hiện với mức độ đáng kể và khác biệt so với hành vi bình thường. Những triệu chứng này được phân loại thành bốn nhóm. Hãy xem xét một trường hợp cụ thể dưới đây:

Duyên là một phụ nữ 21 tuổi, nhập viện trong giai đoạn hưng cảm. Cô ấy nói với mọi người rằng cô đến từ một vũ trụ khác và có khả năng chữa bệnh đặc biệt. Cô có tiền sử mắc rối loạn trầm cảm chủ yếu và đã từng điều trị bằng liệu pháp tâm lý khi còn học cấp ba, nhưng đã ngừng sau khi tốt nghiệp. Duyên có công việc tốt và từng có mối quan hệ tình cảm. Vài tháng trước khi nhập viện, cô bắt đầu cảm thấy tâm trạng tốt bất thường, tràn đầy năng lượng và tự tin. Mọi thứ dường như đều tuyệt vời.

Một ngày, cô cảm thấy sảng khoái lạ thường, bỏ ngang công việc mà không cân nhắc hậu quả. Dù chỉ có đủ tiền để mua vé máy bay đến nhà bạn trai, cô vẫn ở đó nhiều tuần. Trong thời gian này, cô khó ngủ và tâm trạng bắt đầu thay đổi. Trong một cuộc cãi vã với bạn trai, cô đã cởi hết quần áo trong bãi đậu xe công cộng và từ chối mặc lại. Sau đó, Duyên thu dọn hành lý và trở về nhà bằng xe nhờ.

Ở nhà, tâm trạng của cô thay đổi liên tục. Cô có thể vui vẻ và nhiệt tình một lúc, nhưng ngay sau đó có thể nổi giận nếu mọi thứ không như ý muốn. Cô đã đăng ký một lớp học golf đắt tiền mà cô không đủ khả năng chi trả, và khi mẹ cô hủy lớp học, cô tức giận. Cô ra ngoài, đi nhờ xe người lạ đến một quán bar và kết thúc chuyến đi bằng cách quan hệ tình dục với ba người trong số họ (Oltmanns & Emery, 2014).

1. Các triệu chứng cảm xúc

Người bị rối loạn lưỡng cực có thể cảm thấy rất “phê” hoặc phấn chấn, như trong trường hợp của Duyên. Họ cảm thấy tốt một cách bất thường nhưng cũng có thể trở nên khó chịu và tức giận khi mọi thứ không xảy ra theo cách của họ.

2. Các triệu chứng nhận thức

Nhiều bệnh nhân hưng cảm báo cáo về những ý tưởng lướt qua tâm trí họ nhanh chóng đến mức họ không thể diễn tả kịp. Một số cảm thấy suy nghĩ như đang tăng tốc. Họ cũng dễ dàng bị phân tâm bởi các kích thích ngẫu nhiên và nghĩ rằng họ có thể làm nhiều việc cùng lúc. Sự vĩ cuồng là một đặc trưng của giai đoạn hưng cảm. Duyên tin rằng cô không đến từ trái đất và có sức mạnh đặc biệt là ví dụ về sự tự vĩ cuồng này.

3. Các triệu chứng thể lý

Duyên gặp vấn đề với giấc ngủ trong giai đoạn hưng cảm nhưng luôn cảm thấy tràn đầy năng lượng. Một số người bị rối loạn lưỡng cực giảm nhu cầu ngủ hoặc không ngủ được mà vẫn cảm thấy đủ năng lượng, và mức độ hoạt động của họ tăng lên.

4. Các triệu chứng hành vi

Trong giai đoạn hưng cảm, một người có thể nói chuyện rất nhanh hoặc cảm thấy áp lực phải nói. Họ cũng có thể tham gia vào các hoạt động dẫn đến hậu quả tai hại. Như trường hợp của Duyên, cô đã có những hành vi như quan hệ tình dục thiếu thận trọng với người lạ hoặc đăng ký các lớp học mà cô không đủ khả năng chi trả. Các ví dụ khác bao gồm đầu tư bất cẩn và mua sắm không kiểm soát (Oltmanns & Emery, 2014).

Một người trong giai đoạn hưng cảm nặng cũng có thể gặp các triệu chứng loạn thần như ảo giác hoặc ảo tưởng, phản ứng lại với tâm trạng cực đoan của họ. Ví dụ, trong giai đoạn hưng cảm, người có các triệu chứng loạn thần có thể nghĩ rằng họ nổi tiếng, có sức mạnh đặc biệt hoặc đến từ một vũ trụ khác. Ngược lại, trong giai đoạn trầm cảm, người đó có thể tin rằng họ là người vô gia cư hoặc không có tiền (NIMH, Bipolar Disorder, 2016).

Sự rối loạn này cần phải cản trở đáng kể đến chức năng xã hội hoặc nghề nghiệp và không phải do các tác động sinh lý hoặc tình trạng y học khác (APA, 2013).

Một người trải qua ít nhất một giai đoạn hưng cảm kéo dài ít nhất một tuần, hoặc các triệu chứng hưng cảm nghiêm trọng đến mức cần nhập viện và điều trị ngay lập tức, sẽ được chẩn đoán là rối loạn lưỡng cực loại I. Thông thường, giai đoạn trầm cảm có thể xảy ra sau đó và kéo dài khoảng hai tuần (NIMH, Bipolar Disorder, 2016).

Những người bị rối loạn lưỡng cực loại II không trải qua giai đoạn hưng cảm nghiêm trọng như ở rối loạn lưỡng cực loại I. Thay vào đó, họ trải qua một giai đoạn hưng cảm nhẹ và một giai đoạn trầm cảm. Các tiêu chí chẩn đoán giai đoạn hưng cảm nhẹ tương tự như các tiêu chí cho giai đoạn hưng cảm, nhưng độ dài và mức độ nghiêm trọng của giai đoạn hưng cảm nhẹ ít hơn. Các triệu chứng cần xuất hiện trong ít nhất bốn ngày thay vì một tuần và không nên làm suy giảm chức năng xã hội hoặc nghề nghiệp, nhưng cần phải được quan sát bởi bạn bè, đồng nghiệp, hoặc các thành viên trong gia đình (Oltmanns & Emery, 2014).

Một loại rối loạn lưỡng cực khác là cyclothymia, là dạng mãn tính nhưng ít nghiêm trọng hơn (Oltmanns & Emery, 2014). Người được chẩn đoán cyclothymia sẽ trải qua nhiều giai đoạn của các triệu chứng hưng phấn nhẹ và rối loạn trầm cảm.

Nguyên nhân gây rối loạn lưỡng cực

Rối loạn lưỡng cực có thể được gây ra bởi nhiều yếu tố, bao gồm:

  1. Yếu tố xã hội: Các sự kiện căng thẳng trong cuộc sống có thể kích hoạt rối loạn lưỡng cực. Những sự kiện tích cực như thăng tiến công việc hoặc bắt đầu mối quan hệ mới cũng có thể làm gia tăng triệu chứng hưng cảm.
  2. Yếu tố sinh học: Rối loạn lưỡng cực thường liên quan đến sự mất cân bằng của các chất dẫn truyền thần kinh trong não, như dopamine và GABA. Di truyền cũng đóng vai trò quan trọng, với nguy cơ mắc bệnh cao hơn ở những người có người thân bị rối loạn lưỡng cực.
  3. Yếu tố tâm lý: Một số lý thuyết cho rằng trạng thái hưng cảm là nỗ lực để bảo vệ lòng tự trọng mong manh và ngăn chặn cảm giác trầm uất sâu sắc.

Can thiệp và điều trị rối loạn lưỡng cực

Điều trị rối loạn lưỡng cực thường bao gồm:

  1. Thuốc: Thuốc cân bằng cảm xúc như lithium, carbamazepine, và axit valporic thường được sử dụng để điều chỉnh tâm trạng và giảm thiểu các giai đoạn hưng cảm và trầm cảm. Tuy nhiên, một số bệnh nhân có thể gặp tác dụng phụ nghiêm trọng và cần theo dõi thường xuyên.
  2. Trị liệu nhận thức hành vi (CBT): Tập trung vào việc giúp bệnh nhân nhận ra dấu hiệu đầu tiên của các giai đoạn khí sắc, tuân thủ lịch trình thuốc, và điều chỉnh giấc ngủ.
  3. Trị liệu điều hòa nhịp độ trong các mối quan hệ liên cá nhân và xã hội (IRSPT): Giúp xác định và giảm thiểu nguồn căng thẳng từ xã hội, đồng thời duy trì một lịch trình ổn định trong cuộc sống hàng ngày.
  4. Bỏ điều trị: Nhiều bệnh nhân gặp khó khăn trong việc tuân thủ điều trị do tâm trạng thay đổi. Ngừng thuốc hoặc điều trị không theo chỉ định có thể dẫn đến các đợt tái phát và làm tình trạng bệnh nghiêm trọng hơn.

Khám trực tuyến với chuyên gia tâm lý hoặc bác sĩ tâm thần học

Nếu bạn hoặc người thân có dấu hiệu của rối loạn lưỡng cực, hãy tìm đến chuyên gia tâm lý hoặc bác sĩ tâm thần học để được tư vấn và hướng dẫn điều trị. Dịch vụ khám trực tuyến tại Khám từ xa Wellcare cung cấp sự tư vấn từ các chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực này, giúp bạn nhận được sự chăm sóc kịp thời và hiệu quả.

Kết luận

Rối loạn lưỡng cực là một tình trạng tâm lý nghiêm trọng cần được nhận diện và điều trị kịp thời để quản lý hiệu quả các triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống. Việc tiếp cận các phương pháp điều trị như liệu pháp tâm lý và thuốc ổn định tâm trạng có thể giúp người bệnh duy trì trạng thái tinh thần ổn định và đạt được sự cân bằng trong cuộc sống hàng ngày.

💡Nếu bạn hoặc người thân gặp phải các triệu chứng nghi ngờ, đừng ngần ngại tìm kiếm sự hỗ trợ từ các chuyên gia tâm lýtâm thần học. Sự can thiệp sớm và điều trị đúng cách thông qua dịch vụ tư vấn tâm lý từ xa không chỉ giúp kiểm soát triệu chứng mà còn hỗ trợ nâng cao chất lượng cuộc sống một cách toàn diện và tiện lợi.

Từ khóa » độ Lưỡng Cực Là Gì