Rồi Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- rồi
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
rồi tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ rồi trong tiếng Trung và cách phát âm rồi tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rồi tiếng Trung nghĩa là gì.
rồi (phát âm có thể chưa chuẩn)
嘞 《助词, 用法跟"喽"相似, 语气更 (phát âm có thể chưa chuẩn) 嘞 《助词, 用法跟"喽"相似, 语气更轻快些。》上来 《用在形容词后面, 表示程度的增加。》矣 《用在句末, 跟"了"相同。》过; 了结 《用在动词后, 表示完毕。》hoa hạnh và hoa bích đào đã nở rồi. 杏花和碧桃都已经开过了。以后; 将来。《现在或所说某时之后的时期。》rồi sau hẵng hay. 以后再说。Nếu muốn tra hình ảnh của từ rồi hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- bằng vai phải lứa tiếng Trung là gì?
- đá rải đường tiếng Trung là gì?
- tan níc a xít tiếng Trung là gì?
- khăn bịt đầu tiếng Trung là gì?
- thể lực tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của rồi trong tiếng Trung
嘞 《助词, 用法跟"喽"相似, 语气更轻快些。》上来 《用在形容词后面, 表示程度的增加。》矣 《用在句末, 跟"了"相同。》过; 了结 《用在动词后, 表示完毕。》hoa hạnh và hoa bích đào đã nở rồi. 杏花和碧桃都已经开过了。以后; 将来。《现在或所说某时之后的时期。》rồi sau hẵng hay. 以后再说。
Đây là cách dùng rồi tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rồi tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 嘞 《助词, 用法跟 喽 相似, 语气更轻快些。》上来 《用在形容词后面, 表示程度的增加。》矣 《用在句末, 跟 了 相同。》过; 了结 《用在动词后, 表示完毕。》hoa hạnh và hoa bích đào đã nở rồi. 杏花和碧桃都已经开过了。以后; 将来。《现在或所说某时之后的时期。》rồi sau hẵng hay. 以后再说。Từ điển Việt Trung
- họ Tân tiếng Trung là gì?
- châu ngọc tiếng Trung là gì?
- vừa đôi tiếng Trung là gì?
- bồi hoàn trước tiếng Trung là gì?
- bánh ga tô nhân hoa quả tiếng Trung là gì?
- nhạc cụ điện tử tiếng Trung là gì?
- tham số hệ thống tài khoản a p aaps tiếng Trung là gì?
- ăn học tiếng Trung là gì?
- kiểu mới tiếng Trung là gì?
- hoại thân tiếng Trung là gì?
- xe tăng hạng nặng tiếng Trung là gì?
- kịch múa tiếng Trung là gì?
- nghi thức xã giao tiếng Trung là gì?
- lớp bọc ngoài tiếng Trung là gì?
- lăn kềnh tiếng Trung là gì?
- điếc đặc tiếng Trung là gì?
- không chỗ vay tiền tiếng Trung là gì?
- không chịu nổi một ngày tiếng Trung là gì?
- văn nôm tiếng Trung là gì?
- phẩm màu tiếng Trung là gì?
- cứu đắm tiếng Trung là gì?
- cưỡng chế di dời tiếng Trung là gì?
- túi nilon đựng liệu tiếng Trung là gì?
- hột tiếng Trung là gì?
- chăn thả gia súc tiếng Trung là gì?
- bành tô tiếng Trung là gì?
- biểu dương tiếng Trung là gì?
- nữ tu sĩ tiếng Trung là gì?
- xe cứu hỏa tiếng Trung là gì?
- áng tiếng Trung là gì?
Từ khóa » đến Rồi Tiếng Trung Là Gì
-
Tiếng Trung Giao Tiếp Sơ Cấp Bài 60: Khách Tới ăn Tối
-
Tiếng Trung Giao Tiếp Cơ Bản Bài 9 Đàm Thoại Thông Thường
-
Mẫu Câu Tiếng Trung Giao Tiếp Thông Dụng Nhất ( P1 )
-
Các Cấu Trúc Câu Trong Tiếng Trung Thông Dụng Phải Biết
-
Các Câu Giao Tiếp Trong Tiếng Trung
-
Những Câu Giao Tiếp Bằng Tiếng Trung đơn Giản Mà Bạn Nên Biết
-
Tiếng Trung Giao Tiếp Trong Công Việc | Công Ty Đài Loan, TQ
-
150 Mẫu Câu Giúp Học Giao Tiếp Tiếng Trung đơn Giản
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề: Hỏi đường 问路 - Thanhmaihsk
-
Bài 14: Thời Gian Trong Tiếng Trung
-
301 Câu Giao Tiếp đàm Thoại Cơ Bản - Học Tiếng Trung Từ Đầu
-
130 Câu Tiếng Trung Giao Tiếp Thường Dùng Trong Gia đình
-
Bật Mí 30 Câu Tỏ Tình Tiếng Trung Lãng Mạn Và Ngọt Ngào
-
Tiếng Trung Giao Tiếp Trong Công Việc
-
Tiếng Trung Cho Người Bắt đầu
-
Mẫu Câu Giao Tiếp Bày Tỏ Sự Yêu Thích Và Ghét