Rong Chơi - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| zawŋ˧˧ ʨəːj˧˧ | ʐawŋ˧˥ ʨəːj˧˥ | ɹawŋ˧˧ ʨəːj˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɹawŋ˧˥ ʨəːj˧˥ | ɹawŋ˧˥˧ ʨəːj˧˥˧ | ||
Động từ
[sửa]rong chơi
- Đi chơi lang thang, không có mục đích. Suốt ngày rong chơi, chẳng học hành gì.
Tham khảo
[sửa]- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “rong chơi”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Chơi Rong Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "rong Chơi" - Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt "chơi Rông" - Là Gì? - Vtudien
-
Rong Chơi Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Chơi Rong Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Rong Chơi Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
'rong Chơi' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Rong - Từ điển Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'chơi Rông' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ Điển - Từ Rong Chơi Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
RONG CHƠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Rồng Hổ Là Gì & Hướng Dẫn Cách Chơi Rồng Hổ Chi ... - Sen Tây Hồ
-
Kết Quả Tìm Kiếm "Mở [] Để Xem Chơi Rồng Hổ Là Gì"
-
Photo De Hô-Chi-Minh-Ville : Những Năm Gần đây, Khi Mạng Internet ...