RỘNG LƯỢNG In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " RỘNG LƯỢNG " in English? SAdjectiveNounrộng lượng
generous
hào phóngquảng đạirộng lượngrộng rãiđại lượnggenerosity
sự hào phónglòng quảng đạisự rộng lượngquảng đạisự quảng đạilòng rộng lượngsự đại lượngsựlòng đại lượnglòngbeing generativemagnanimous
cao thượnghào hùnghào hiệpquảng đạirộng lượngđộ lượng
{-}
Style/topic:
Let us be generous.Hãy rộng lượng với họ.
Please be generous with them.Dân tôi rộng lượng.
Our people are generous.Rộng lượng với người khác.
Being generous with others.Chúng ta nên rộng lượng.
We should be generous.Combinations with other parts of speechUsage with nounslượng nhỏ chất lượng rất cao chất lượng rất tốt thông lượng cao khối lượng nạc hàm lượng cacbon năng lượng rất cao tiên lượng tốt lưu lượng thấp lượng axit folic MoreEmily rộng lượng và tử tế.
Emily is generous and decent.Chúng ta nên rộng lượng.
We should be generative.Hãy rộng lượng trong chia sẻ.
Please be generous to share.Tôi chưa đủ rộng lượng.
I must not have been generous enough.Sao không rộng lượng với nó?
Why not be generous with it?Nhưng tôi cũng đủ rộng lượng.
But I have been generous enough.Tôi rộng lượng đã nhiều rồi.
But I have been generous enough.Hãy kiên nhẫn và rộng lượng.
Be patient and be generous.Rộng lượng với những ai cần bạn giúp.
Be generous to those, who need your help.Và đấng tốt bụng, rộng lượng.
And there's also the kind, the generous.Hãy rộng lượng với nội dung trực quan của bạn.
Please be generous with your posts.Sẻ không có người đàn ông nào rộng lượng bỏ qua.
It has failed no man to give generously.Hoặc rộng lượng với thời gian và tiền bạc của chúng ta.
Or be generous with our time and money.Hay là bạn thấy tôi rộng lượng mà ganh tị?
Or are you envious because I am generous?Nhưng nó rộng lượng và cuối cùng thả cho Chuột đi.
But he was generous and finally let the Mouse go.Việc đó đòi hỏi ta phải có trái tim rộng lượng.
It challenges us to be of generous of heart.Chúng cần học cách rộng lượng với những người khác.
They can learn to be generous to others.Có lẽ ông Phêrô cho rằng bảy lần là rộng lượng lắm rồi.
Perhaps Peter thought that seven would be a generous number.Chúng ta hãy rộng lượng mà quên đi những người không thể yêu mình.
Let us forget with generosity those who cannot love us.Kinh Thánh chỉ rõ rằng chúng ta phải rộng lượng với người khác.
The Bible says we should be generous to our poor.Hiểu được ý nghĩa thực sự của cuộc sống khiến tôi hạnh phúc và rộng lượng.
Understanding the true meaning of life made me happy and broadminded.Mặc dù tiền trả rất kém, tôi rộng lượng và giúp đỡ người nghèo.
Though badly paid, I am generous and helpful to the poor.Không giống như rộng lượng của quả tim, rộng lượng của bàn tay là một chuyển động hướng ngoại, nhưng nó thường là đau khổ, dối gạt và tự phơi bày.
Like generosity of the heart, generosity of the hand is an outgoing movement, but it is often painful, deceptive and self-revealing.Kinh Thánh chỉ rõ rằng chúng ta phải rộng lượng với người khác.
The Bible is clear that i am to be generous to others.Display more examples
Results: 29, Time: 0.0322 ![]()
![]()
rộng lớn và sâu sắcrộng lượng hơn

Vietnamese-English
rộng lượng Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension
Examples of using Rộng lượng in Vietnamese and their translations into English
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
sự rộng lượnggenerositymở rộng số lượngexpand the numberrộng lượng hơnmore generouslòng rộng lượnggenerositymở rộng dung lượng lưu trữexpand the storage capacityWord-for-word translation
rộngadjectivewidebroadlargeextensiverộngnounwidthlượngnounamountintakequantityvolumenumber SSynonyms for Rộng lượng
quảng đại hào phóng rộng rãi lòng quảng đại đại lượng sự quảng đạiTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Dịch Ra Tiếng Anh Sự Rộng Lượng
-
Glosbe - Rộng Lượng In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Sự Rộng Lượng In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Nghĩa Của "rộng Lượng" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
Top 15 Dịch Ra Tiếng Anh Sự Rộng Lượng
-
Rộng Lượng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'sự Rộng Lượng' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Nghĩa Của Từ : Generosity | Vietnamese Translation
-
Rộng Lượng: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản ...
-
"rộng Lượng" English Translation
-
Bảy Phương Pháp Giúp Bạn Tự Học Tiếng Anh Hiệu Quả - British Council
-
ITranslate Dịch Và Từ Điển Trên App Store - Apple
-
Bệnh Phổi Tắc Nghẽn Mạn Tính (COPD) - Rối Loạn Chức Năng Hô Hấp