Rộng Rãi«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
commodious, broad, spacious là các bản dịch hàng đầu của "rộng rãi" thành Tiếng Anh.
rộng rãi + Thêm bản dịch Thêm rộng rãiTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
commodious
adjectiveRộng rãi hơn chỗ cũ nhiều... và tôi dám nói là máu me cũng ít hơn nữa.
Much more commodious than the old place and I dare say much less blood splatter.
GlosbeMT_RnD -
broad
nounKhả năng quản lý rủi ro này được ứng dụng rộng rãi trong tài chính và bảo hiểm.
This risk management ability will have broad applications in finance and insurance.
GlosbeMT_RnD -
spacious
adjectiveHãy tìm cho tôi một chỗ rẻ, đẹp và rộng rãi.
Just find me a place that is cheap, nice and spacious.
GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- extensive
- free-handed
- generous
- liberal
- bounteous
- bounteously
- cavernous
- expansive
- extensively
- handsome
- large
- lavish
- popular
- roomy
- wide
- bountiful
- bountifully
- broadly
- catholic
- free
- freely
- large-hearted
- largely
- open
- open-handed
- open-minded
- prodigal
- profuse
- widely
- generously
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " rộng rãi " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "rộng rãi" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Sự Rộng Rãi Trong Tiếng Anh
-
SỰ RỘNG RÃI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
RỘNG RÃI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Phép Tịnh Tiến Sự Rộng Rãi Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
RỘNG RÃI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
THỰC SỰ RỘNG RÃI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Nghĩa Của Từ Rộng Rãi Bằng Tiếng Anh
-
Sử Dụng Rộng Rãi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Biết đến Rộng Rãi: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ ... - OpenTran
-
Rộng Rãi Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Sự Rộng Rãi/ Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Từ điển Việt Anh "sự ủng Hộ Rộng Rãi" - Là Gì?
-
10 TỪ KHÓ NHẤT TRONG TIẾNG ANH ‹ GO Blog - EF Education First
-
19 Lợi Thế Của Việc Học Tiếng Anh Mà "giới Siêu Lười" Cũng Phải "động ...
-
VÌ SAO BẠN CẦN PHẢI HỌC TIẾNG ANH???