Rỗng Tuếch Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
rỗng tuếch
completely empty/hollow
túi rỗng tuếch a completely empty bag
câu văn rỗng tuếch a completely hollow sentence
shallow; superficial
con người rỗng tuếch a shallow person
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
rỗng tuếch
Completely empty, completely hollow, completely void
Túi rỗng tuếch: A completely empty bag
Câu văn rỗng tuếch: A completely hollow sentence
Đầu óc rỗng tuếch: A completely empty head
Rỗng tuếch rỗng toác, như rỗng tuếch (ý mạnh hơn)
Từ điển Việt Anh - VNE.
rỗng tuếch
completely empty, completely hollow



Từ liên quan- rỗng
- rỗng túi
- rỗng bụng
- rỗng ruột
- rỗng không
- rỗng tuếch
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Rỗng Tuếch
-
Rỗng Tuếch - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Rỗng Tuếch - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "rỗng Tuếch" - Là Gì?
-
Rỗng Tuếch Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Rỗng Tuếch Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Rỗng Tuếch
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Rỗng Tuếch Là Gì
-
'rỗng Tuếch' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Rỗng Tuếch Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ Điển - Từ Rỗng Tuếch Rỗng Toác Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Tự điển - Rỗng Tuếch - .vn
-
Empty-headed | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Bệnh Sáo Rỗng
-
Những Kẻ Rỗng Tuếch – Wikipedia Tiếng Việt