RỦ EM ĐI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
RỦ EM ĐI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch rủ
inviteaskbringaskeddroopingem đi
you goyou leaveyou walkme awayyou to come
{-}
Phong cách/chủ đề:
He told me to go shopping.Rủ em đi vì anh muốn nói chuyện với em..
Seek me daily because I want to speak to you.Cả hai đều rủ em đi chơi hôm nay..
I asked them both to show up tonight..David rủ em đi chơi xa với anh ấy.
Dick called me to go outside with him.Chị sẽ hối hận nếu rủ em đi tập chung.
I will be disappointing you if you invite me to a social gathering.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từđi bộ chuyến điđi xe đạp lối đihướng điđi thuyền đi đầu cô điem đicon đường để điHơnSử dụng với trạng từmất điđi cùng quên điđi trước giảm điđi thẳng đừng điđi rồi đi ngang đi nhanh HơnSử dụng với động từđi du lịch đi ra khỏi đi lang thang tiếp tục điđi mua sắm quyết định điđi một mình đi vệ sinh đi ngược lại đi nhà thờ HơnAnh ấy rủ em đi câu cá ở bờ biển.
They invite you to go fishing on the shore.Thậm chí nếu anh gặp em,anh sẽ không bao giờ rủ em đi chơi.
Even if I had met you,I never would have asked you out.David rủ em đi chơi xa với anh ấy.
David invited us to stay with him.Em nghĩ cậu ấy muốn rủ em đi cùng mình, nhưng lại quá rụt rè..
I think he wants to kiss me, but he's too shy.Yuncchi rủ em đi tìm vài vật phẩm nhưng nửa đường thì bị tấn công.
I was invited by Yuncchi to look for ingredient items, but we were attacked.Anh chỉ rủ em đi café thôi, mình là bạn mà!
Only invite me a cafe cup, we are close friend!Đừng ai rủ em đi chơi Chuck Cheese nữa nhé!.
Just don't make me go to Chuckie Cheese again.Nhưng anh không bao giờ rủ em đi đâu chơi cả, khi nào em muốn đi đâu em chỉ gợi ý là anh hiểu và đưa em đi ngay.
Nhung he never invites me to go play at all, when you want to go I only suggested that he understood and took him away.Mọi người rủ em cho con học.
Everyone tells you to study.Nếu bác ko có ai cứ rủ em.
If you don't have anyone, call me.Nên tôi nói,“ Nếu anh rủ thì em đã đi rồi..
I said,"When you called me I had just left..Chị sẽ rủ Mie- chan đi chơi để bù đắp việc này, nên em im lặng đi..
I'm going to ask Mie-chan to hang out with me to make up for this, so you be quiet.Em đã gặp anh từ hồi còn là một cô bé…” rồi rủ tôi đi ăn tối.
I knew you when I was a little girl,” and invites me out to dinner.Em rủ thêm thằng Thắng.
I picked another winner.Em có thể rủ Jungie đi cùng.
You could bring Randy with you..Anh hoàn toàn có thể nói không khi em rủ anh đi cùng.
You cannot say no when we invite you to stay with us.Không, rủ anh ấy đi đi.
No, tell him to come.Tôi gọi cho em tôi và rủ cậu ấy đi cùng chúng tôi.
I called my Dad and invited him to come with us.À, cổ rủ anh đi Venice.
Well, she asked me to come to Venice.Tôi gọi cho em tôi và rủ cậu ấy đi cùng chúng tôi.
I called my brother and asked him to come with us.Họ có thể rủ bạn đi chơi.
Maybe they invite you out.Em đang nghĩ là tối nay rủ cậu ấy đi chơi.
I was thinking of maybe asking him out later tonight.Rủ mấy đứa cháu đi xem phim đi!.
Bring the kids and go see a movie!Nghe này, cho dù anh nói gì tối nay em sẽ rủ anh đi chơi và làm cho anh hết buồn được không?
Listen, what do you say… I take you out tonight and get you completely trashed?Thực đơn ngon và tôi muốn thử thêm nữa", Cheng Hung- chi,vừa phát hiện ra nhà hàng đặc biệt này trên Internet và rủ mẹ cùng em trai đi cùng trong lần đầu tiên.
The menu also looks good andI would like to try more next time," says newcomer Cheng Hung-chi, who found out the restaurant over the Internet and took her mother and brother with her.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 38121, Thời gian: 0.2916 ![]()
ru ngủrủ xuống

Tiếng việt-Tiếng anh
rủ em đi English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Rủ em đi trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
rủđộng từaskinvitebringgetaskedemdanh từembrotherbrothersemto međiđộng từgocomewalkđitrạng từawayđidanh từtravelTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Em Rủ đi
-
Nếu Mẹ Em Rủ đi Xem Bói Thì Em Sẽ Làm Gì? - Hoc247
-
Thích Em Mà Không Thấy Anh Rủ Em đi Chơi - YouTube
-
Cũng Muốn Rủ Em đi Chơi Noel Nhưng Sợ - TikTok
-
Khám Phá Video Phổ Biến Của Tính Rũ Em đi Choi Mà | TikTok
-
Nếu Một Người Bạn Thân Của Em Rủ Em đi Tắm Sông Mà Em Không đi ...
-
Một Người Bạn Rủ Em Vào Quán Chơi điện Tử ăn Tiền
-
Rủ Nhau đi Tắm Suối, Hai Anh Em Họ ở Quảng Nam đuối Nước Tử Vong
-
Tập Làm Văn – Tuần 12 Trang 56 VBT Tiếng Việt Lớp 2 Tập 1
-
Nếu Bạn Thân Rủ Em Trốn Học đi Chơi điện Tử, Em Sẽ Xử Lí Thế Nào?
-
Chị Chị Em Em Rủ đi Du Lịch Và Cái Kết =)) | Facebook | By WeLax
-
Chồng được Bạn Rủ đi Chơi Có 'các Em Gái Phục Vụ' - VnExpress
-
Các Chị Em Rủ Nhau đi Chèo SUP Vừa Thiền Vừa Ngắm Hoàng Hôn ...