Rủ Rê Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ rủ rê tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật | rủ rê (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ rủ rê | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
rủ rê tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ rủ rê trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rủ rê tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - かんゆう - 「勧誘」 * v - かんゆうする - 「勧誘する」 - さそう - 「誘う」 - せっとくする - 「説得する」 - たらしこむ - 「たらし込む」 - とりこむ - 「取り込む」Xem từ điển Nhật ViệtVí dụ cách sử dụng từ "rủ rê" trong tiếng Nhật
- - rủ rê tham gia câu lạc bộ:入部の勧誘
- - rủ rê đi xem phim:(人)を映画に誘う
Tóm lại nội dung ý nghĩa của rủ rê trong tiếng Nhật
* n - かんゆう - 「勧誘」 * v - かんゆうする - 「勧誘する」 - さそう - 「誘う」 - せっとくする - 「説得する」 - たらしこむ - 「たらし込む」 - とりこむ - 「取り込む」Ví dụ cách sử dụng từ "rủ rê" trong tiếng Nhật- rủ rê tham gia câu lạc bộ:入部の勧誘, - rủ rê đi xem phim:(人)を映画に誘う,
Đây là cách dùng rủ rê tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rủ rê trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới rủ rê
- búa chim tiếng Nhật là gì?
- ngay cả trong mơ tiếng Nhật là gì?
- mônitơ tiếng Nhật là gì?
- sự thất bát tiếng Nhật là gì?
- việc hoạt động như một đại lý tiếng Nhật là gì?
- lâm học tiếng Nhật là gì?
- soát vé tiếng Nhật là gì?
- sự nồng hậu tiếng Nhật là gì?
- đèn chùm tiếng Nhật là gì?
- con nhím tiếng Nhật là gì?
- việc phát lương tiếng Nhật là gì?
- người tài tiếng Nhật là gì?
- trung kỳ tiếng Nhật là gì?
- phim ảnh khiêu dâm tiếng Nhật là gì?
- Đác-uyn tiếng Nhật là gì?
Từ khóa » Công Thức Rủ Rê Tiếng Nhật
-
Giới Thiệu Một Số Mẫu Câu Mời Rủ Tiếng Nhật
-
Nằm Lòng Tất Tần Tật Các Mẫu Câu Rủ Rê Trong Tiếng Nhật
-
Cách Rủ Rê Bạn Bè đi Chơi Bằng Tiếng Nhật đơn Giản
-
[Ngữ Pháp N5] ~ませんか/ ~ましょう/ ~ましょうか
-
Cách Rủ Rê Người Khác Bằng Tiếng Nhật - Tiếng Nhật Giao Tiêp Inazuma
-
Những Câu Tiếng Nhật Sử Dụng Khi Mời Rủ Và Trả Lời
-
Bạn đã Biết Cách Nói Rủ Rê Bằng Tiếng Nhật?
-
MẪU CÂU: RỦ RÊ, MỜI... - Trung Tâm Nhật Ngữ KIYOE Quy Nhơn
-
GIẢNG CHI TIẾT Ngữ Pháp Câu Khuyên Bảo, đề Nghị Tiếng Nhật N4
-
THỂ Ý CHÍ/CHÍ HƯỚNG TRONG TIẾNG NHẬT - NGỮ PHÁP N4
-
[Ngữ Pháp N5] ~ましょうか?:Tôi Làm…hộ Cho Bạn Nhé
-
[Ngữ Pháp N5] ~ましょう:Chúng Ta Hãy Cùng...
-
NGỮ PHÁP N5: THỂ THÔNG THƯỜNG TRONG TIẾNG NHẬT
rủ rê (phát âm có thể chưa chuẩn)