RỬA TAY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
RỬA TAY Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từrửa tayhand washingrửa taygiặt tayrửa mặthandwashingrửa taywash your handsrửa taywith unwashed handsclean your handsrinse your handswashing your handsrửa tayhand-washingrửa taygiặt tayrửa mặtwashed your handsrửa taywashing handsrửa taygiặt tayrửa mặtwash your handrửa tay
Ví dụ về việc sử dụng Rửa tay trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
rửa tay trước khiwash your hands beforekhông rửa taydon't wash their handsrửa tay bằng xà phònghandwashing with soapwashing hands with soaprửa tay làhand washing isbạn rửa tayyou wash your handsrửa tay đúng cáchwashing your hands properlyhãy rửa taywash your handsrửa sạch taywash your handsrửa tay của bạnwash your handswashing your handsnước rửa tayhand sanitizerhand sanitiserrửa tay với xà phònghandwashing with soaprửa bằng taywashed by handviệc rửa tayhand-washinghandwashingthường xuyên rửa tayfrequently washing your handsregular handwashingkhông rửa tay sau khidon't wash their hands aftertôi rửa tayi wash my handsrửa tay bằng xà phòng và nướcwash your hands with soap and waterTừng chữ dịch
rửadanh từwashlaunderingrinselavagerửato laundertaydanh từhandarmfingertaythe handstaytính từmanual STừ đồng nghĩa của Rửa tay
giặt tay rửa sàn nhàrửa tay bằng xà phòngTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh rửa tay English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Bồn Rửa Tay Dịch Sang Tiếng Anh
-
"Bồn Rửa Tay" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Bồn Rửa Tay Tiếng Anh Là Gì ? Từ Vựng Thiết Bị Vệ Sinh Tiếng Anh
-
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CÁC THIẾT BỊ VỆ SINH TRONG PHÒNG ...
-
Bồn Rửa Tay Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Bồn Rửa Tay Tiếng Anh Là Gì
-
Bồn Cầu, Chậu Rửa Mặt Tiếng Anh Là Gì? Từ Vựng Thiết Bị Vệ Sinh ...
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Phòng Tắm - In The Bathroom - Leerit
-
CHẬU RỬA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bồn Cầu Trong Tiếng Anh Là Gì? Từ Vựng Thiết Bị Phòng Tắm
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'rửa Tay' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Top 12 Rửa Tay Tiếng Anh Là Gì
-
Chậu Rửa Mặt Tiếng Anh Là Gì? Các Thuật Ngữ Thông Dụng Liên Quan
-
Top 15 Bồn Rửa Mặt Tiếng Anh Là Gì - Mobitool