RUB / USD (Đồng Rúp Nga / Đô La Mỹ) Tỷ Lệ Trực Tiếp, Biểu đồ Và Bộ ...

Công cụ chuyển đổi Đồng rúp Nga sang Đô la Mỹ Từ Đồng rúp Nga (RUB) Phổ biến nhất Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Tiền tệ phổ biến Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Franc Thụy Sĩ (CHF) Real Brazil (BRL) Peso Chile (CLP) Peso Colombia (COP) Koruna Séc (CZK) Krone Đan Mạch (DKK) Đôla Hong Kong (HKD) Euro (EUR) Pao (GBP) Emirates Dirham (AED) Rupiah (IDR) Forint Hungary (HUF) Rupee Ấn Độ (INR) Shekel mới (ILS) Yen Nhật (JPY) Won Hàn Quốc (KRW) Peso Mexico (MXN) Krone Na Uy (NOK) Ringgit Mã Lai (MYR) Đô la New Zealand (NZD) Peso Philippine (PHP) Zloty Ba Lan (PLN) Đồng rúp Nga (RUB) Leu Rumani (RON) Đô la Singapore (SGD) Krona Thụy Điển (SEK) Đô la Đài Loan (TWD) Bạt Thái (THB) Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) Riyal (SAR) Nhân dân tệ (CNY) Rand Nam Phi (ZAR) Việt Nam đồng (VND) Đô la Canada (CAD) Sang Đô la Mỹ (USD) Phổ biến nhất Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Tiền tệ phổ biến Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Franc Thụy Sĩ (CHF) Real Brazil (BRL) Peso Chile (CLP) Peso Colombia (COP) Koruna Séc (CZK) Krone Đan Mạch (DKK) Đôla Hong Kong (HKD) Euro (EUR) Pao (GBP) Emirates Dirham (AED) Rupiah (IDR) Forint Hungary (HUF) Rupee Ấn Độ (INR) Shekel mới (ILS) Yen Nhật (JPY) Won Hàn Quốc (KRW) Peso Mexico (MXN) Krone Na Uy (NOK) Ringgit Mã Lai (MYR) Đô la New Zealand (NZD) Peso Philippine (PHP) Zloty Ba Lan (PLN) Đồng rúp Nga (RUB) Leu Rumani (RON) Đô la Singapore (SGD) Krona Thụy Điển (SEK) Đô la Đài Loan (TWD) Bạt Thái (THB) Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) Riyal (SAR) Nhân dân tệ (CNY) Rand Nam Phi (ZAR) Việt Nam đồng (VND) Đô la Canada (CAD) Đổi 1 Đồng rúp Nga = 0,01274 +0,00016 (+1,272%) Đô la Mỹ Đồng rúp Nga sang Đô la Mỹ sự hoán cải - Cập nhật mới nhất 22nd Tháng mười hai 2024 06:55 UTC USD to RUB list
  • 1 Đồng rúp Nga sang Đô la Mỹ Hiệu suất
  • So sánh tỷ giá RUB và USD
  • Thống kê 14 ngày qua
  • Số liệu thống kê 12 tháng trước
  • Dữ liệu lịch sử theo năm
  • Bảng Chuyển đổi RUB sang USD
  • Chuyển đổi 1 RUB sang các đơn vị tiền tệ khác
  • Số tiền khác RUB thành USD
  • Câu hỏi thường gặp về tỷ giá hối đoái từ RUB sang USD
  • Bình luận

1 Đồng rúp Nga sang Đô la Mỹ Hiệu suất

Giá 1 tháng 3 tháng 6 tháng
Cao nhất 0,01274 0,02484 0,02484
Thấp nhất 0,01219 0,01219 0,01219
Trung bình 0,01234 0,01308 0,01414
Biến động 1,023% -9,9972% -20,575%

So sánh tỷ giá RUB và USD

Giá Đồng rúp Nga Phí giao dịch Đô la Mỹ
0%(Ngân hàng) 1 RUB N/A 0,01274 USD
1% 1 RUB 0,01 RUB 0,01261 USD
2%(Rút tiền từ máy ATM) 1 RUB 0,02 RUB 0,01248 USD
3%(Thẻ tín dụng) 1 RUB 0,03 RUB 0,01236 USD
4% 1 RUB 0,04 RUB 0,01223 USD
5%(Quầy hàng) 1 RUB 0,05 RUB 0,0121 USD

Tỷ giá hối đoái RUB và USD trong quá khứ

Thống kê 14 ngày qua

Ngày Đồng rúp Nga Đô la Mỹ Thay đổi % Thay đổi
Tháng Năm, 04/05/2023 1 RUB = 0,01274 0,00016 1,272%
Tháng Năm, 03/05/2023 1 RUB = 0,01258 0,000096 0,76905%
Tháng Năm, 02/05/2023 1 RUB = 0,01248 0,000092 0,74247%
Tháng Năm, 01/05/2023 1 RUB = 0,01239 -0,000039 -0,31376%
Tháng Tư, 30/04/2023 1 RUB = 0,01243 N/A N/A
Tháng Tư, 29/04/2023 1 RUB = 0,01243 N/A N/A
Tháng Tư, 28/04/2023 1 RUB = 0,01243 0,00021 1,7435%
Tháng Tư, 27/04/2023 1 RUB = 0,01222 -0,000007 -0,05726%
Tháng Tư, 26/04/2023 1 RUB = 0,01222 -0,00014 -1,1643%
Tháng Tư, 25/04/2023 1 RUB = 0,01237 0,000097 0,79048%
Tháng Tư, 24/04/2023 1 RUB = 0,01227 -0,000006 -0,04887%
Tháng Tư, 23/04/2023 1 RUB = 0,01228 N/A N/A
Tháng Tư, 22/04/2023 1 RUB = 0,01228 N/A N/A
Tháng Tư, 21/04/2023 1 RUB = 0,01228 0,000052 0,42536%
Tháng Tư, 20/04/2023 1 RUB = 0,01222 -0,000015 -0,12255%

Số liệu thống kê 12 tháng trước

1 RUB sang USD, Tháng mười hai 2021
Tháng mười hai 2021 Tỷ giá
01 Tháng mười hai tỷ giá 0,01337 USD
31 Tháng mười hai tỷ giá 0,01346 USD
Giá cao nhất 0,01363 USD trên Tháng mười hai 27
Tỷ lệ thấp nhất 0,01337 USD trên Tháng mười hai 31
Hiệu \bsuất tăng
Thay đổi 0,0%
1 RUB sang USD, Tháng mười một 2021
Tháng mười một 2021 Tỷ giá
01 Tháng mười một tỷ giá 0,01348 USD
30 Tháng mười một tỷ giá 0,01396 USD
Giá cao nhất 0,01414 USD trên Tháng mười một 09
Tỷ lệ thấp nhất 0,01324 USD trên Tháng mười một 26
Hiệu \bsuất tăng
Thay đổi 0,0%
1 RUB sang USD, Tháng Mười 2021
Tháng Mười 2021 Tỷ giá
01 Tháng Mười tỷ giá 0,01412 USD
31 Tháng Mười tỷ giá 0,01376 USD
Giá cao nhất 0,01438 USD trên Tháng Mười 26
Tỷ lệ thấp nhất 0,01375 USD trên Tháng Mười 03
Hiệu \bsuất tăng
Thay đổi 0,0%
1 RUB sang USD, Tháng Chín 2021
Tháng Chín 2021 Tỷ giá
01 Tháng Chín tỷ giá 0,01375 USD
30 Tháng Chín tỷ giá 0,0137 USD
Giá cao nhất 0,01383 USD trên Tháng Chín 15
Tỷ lệ thấp nhất 0,01362 USD trên Tháng Chín 20
Hiệu \bsuất tăng
Thay đổi 0,0%
1 RUB sang USD, tháng Tám 2021
tháng Tám 2021 Tỷ giá
01 tháng Tám tỷ giá 0,01364 USD
31 tháng Tám tỷ giá 0,01367 USD
Giá cao nhất 0,01371 USD trên tháng Tám 03
Tỷ lệ thấp nhất 0,01345 USD trên tháng Tám 22
Hiệu \bsuất tăng
Thay đổi 0,0%
1 RUB sang USD, Tháng Bảy 2021
Tháng Bảy 2021 Tỷ giá
01 Tháng Bảy tỷ giá 0,01367 USD
05 Tháng Bảy tỷ giá 0,01361 USD
Giá cao nhất 0,01367 USD trên Tháng Bảy 30
Tỷ lệ thấp nhất 0,01338 USD trên Tháng Bảy 07
Hiệu \bsuất giảm
Thay đổi -0,969%
1 RUB sang USD, Tháng Sáu 2021
Tháng Sáu 2021 Tỷ giá
01 Tháng Sáu tỷ giá 0,01368 USD
07 Tháng Sáu tỷ giá 0,0136 USD
Giá cao nhất 0,01393 USD trên Tháng Sáu 10
Tỷ lệ thấp nhất 0,0136 USD trên Tháng Sáu 01
Hiệu \bsuất tăng
Thay đổi 1,965%
1 RUB sang USD, Tháng Năm 2021
Tháng Năm 2021 Tỷ giá
01 Tháng Năm tỷ giá 0,01362 USD
31 Tháng Năm tỷ giá 0,01328 USD
Giá cao nhất 0,01366 USD trên Tháng Năm 28
Tỷ lệ thấp nhất 0,01328 USD trên Tháng Năm 01
Hiệu \bsuất giảm
Thay đổi -1,199%
1 RUB sang USD, Tháng Tư 2021
Tháng Tư 2021 Tỷ giá
01 Tháng Tư tỷ giá 0,01328 USD
30 Tháng Tư tỷ giá 0,01311 USD
Giá cao nhất 0,01344 USD trên Tháng Tư 28
Tỷ lệ thấp nhất 0,01292 USD trên Tháng Tư 09
Hiệu \bsuất giảm
Thay đổi -2,758%
1 RUB sang USD, Tháng Ba 2021
Tháng Ba 2021 Tỷ giá
01 Tháng Ba tỷ giá 0,01321 USD
31 Tháng Ba tỷ giá 0,01346 USD
Giá cao nhất 0,01374 USD trên Tháng Ba 15
Tỷ lệ thấp nhất 0,01305 USD trên Tháng Ba 24
Hiệu \bsuất tăng
Thay đổi 2,06%
1 RUB sang USD, Tháng Hai 2021
Tháng Hai 2021 Tỷ giá
01 Tháng Hai tỷ giá 0,01339 USD
28 Tháng Hai tỷ giá 0,01313 USD
Giá cao nhất 0,01363 USD trên Tháng Hai 15
Tỷ lệ thấp nhất 0,01311 USD trên Tháng Hai 02
Hiệu \bsuất tăng
Thay đổi 0,267%
1 RUB sang USD, Tháng Giêng 2021
Tháng Giêng 2021 Tỷ giá
01 Tháng Giêng tỷ giá 0,01317 USD
31 Tháng Giêng tỷ giá 0,01352 USD
Giá cao nhất 0,01363 USD trên Tháng Giêng 14
Tỷ lệ thấp nhất 0,01312 USD trên Tháng Giêng 28
Hiệu \bsuất giảm
Thay đổi -4,001%

Dữ liệu lịch sử theo năm

  • Tỷ giá Đồng rúp Nga và Đô la Mỹ trong quá khứ 2023
  • Tỷ giá Đồng rúp Nga và Đô la Mỹ trong quá khứ 2022
  • Tỷ giá Đồng rúp Nga và Đô la Mỹ trong quá khứ 2021
  • Tỷ giá Đồng rúp Nga và Đô la Mỹ trong quá khứ 2020
  • Tỷ giá Đồng rúp Nga và Đô la Mỹ trong quá khứ 2019
  • Tỷ giá Đồng rúp Nga và Đô la Mỹ trong quá khứ 2018
  • Tỷ giá Đồng rúp Nga và Đô la Mỹ trong quá khứ 2017
  • Tỷ giá Đồng rúp Nga và Đô la Mỹ trong quá khứ 2016
  • Tỷ giá Đồng rúp Nga và Đô la Mỹ trong quá khứ 2015
  • Tỷ giá Đồng rúp Nga và Đô la Mỹ trong quá khứ 2014

Bảng Chuyển đổi RUB sang USD

Đồng rúp Nga (RUB) Đô la Mỹ (USD)
11 RUB = 0,14013
21 RUB = 0,26752
31 RUB = 0,39491
41 RUB = 0,5223
51 RUB = 0,64969
61 RUB = 0,77708
71 RUB = 0,90447
81 RUB = 1,0319
91 RUB = 1,1592

Chuyển đổi 1 RUB sang các đơn vị tiền tệ khác

Tiền tệ Tỷ giá
Đô la Úc 0,01907 AUD
Franc Thụy Sĩ 0,01127 CHF
Real Brazil 0,06358 BRL
Peso Chile 10,237 CLP
Peso Colombia 59,016 COP

Số tiền khác RUB thành USD

  • 2 Đồng rúp Nga sang Đô la Mỹ
  • 3 Đồng rúp Nga sang Đô la Mỹ
  • 4 Đồng rúp Nga sang Đô la Mỹ
  • 5 Đồng rúp Nga sang Đô la Mỹ
  • 6 Đồng rúp Nga sang Đô la Mỹ
  • 7 Đồng rúp Nga sang Đô la Mỹ
  • 8 Đồng rúp Nga sang Đô la Mỹ
  • 9 Đồng rúp Nga sang Đô la Mỹ
  • 10 Đồng rúp Nga sang Đô la Mỹ

Câu hỏi thường gặp về tỷ giá hối đoái từ RUB sang USD

Giá trị của 1 Đồng rúp Nga sang Đô la Mỹ hôm nay là bao nhiêu?

RUBр. 1 có tỷ giá quy đổi hôm nay bằng USD$ 0,01274 , tăng khoảng 0,0004 (3,2585%) trong 30 ngày qua.

Tỷ giá được cập nhật khi nào?

Tỷ giá RUBр. 1 ở USD được cập nhật lần cuối vào 22 December 2024 06:55 UTC.

Tỷ giá 1 Đồng rúp Nga sang Đô la Mỹ vào cùng thời điểm năm ngoái là bao nhiêu?

р. 1 Đồng rúp Nga trên December 23, 2023 bằng $ 0,01274 Đô la Mỹ.

  • Trang Chủ
  • Tiền tệ
  • 1 RUB sang USD

Từ khóa » đô đổi Sang Rup