"rubber" Là Gì? Nghĩa Của Từ Rubber Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
['rʌbə]
ocao su
§Buna rubber : cao su Buna
§butyl rubber : cao su butyl
§chlorinated rubber : cao su clo hóa
§cold rubber : cao su tổng hợp bằng polime hóa lạnh
§foam rubber : cao su bọt xốp
§hard rubber : cao su cứng, ebonit
§hypalon rubber : cao su hypalon
§lead rubber : cao su chì
§methyl rubber : cao su metyl
§microcellular rubber : cao su xốp mịn
§microfoam rubber : cao su bọt xốp mịn
§mineral rubber : cao su ginsonit, grahamit
§nitrile rubber : cao su nitril, cao su acrylonitril
§reclaimed rubber : cao su tái sinh
§silicone rubber : cao su silicon
§strong rubber : cao su độ bền cao
§styrene-butadiene rubber : cao su styren-butađien
§synthetic rubber : cao su tổng hợp
§rubber rock : đá chứa khí
§rubber sleeve core bit : mũi khoan lấy mẫu có ống bọc bằng cao su
§rubber sleeve stabilizer : bộ ổn định bọc cao su
Từ khóa » Chất Liệu Rubber Là Gì
-
Rubber Là Gì
-
Top 14 Chất Liệu Rubber Là Gì
-
Rubber Là Gì, Nghĩa Của Từ Rubber | Từ điển Anh - Việt
-
Vật Liệu Cao Su Trong Sản Xuất Giầy Dép - Lefaso
-
Rubber Là Gì
-
Cao Su NBR – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cao Su NBR Là Gì? Tính Chất Và ứng Dụng Trong Cuộc Sống
-
Chất Liệu Dép Loại Nào Tốt Nhất Hiện Nay? | Bơ
-
Cao Su Nitrile / NBR Là Gì? - J-Flex
-
Sự Khác Biệt Của Nhựa Và Cao Su Là Gì ?
-
Cao Su Nitrile Là Gì? Tính Chất Của Cao Su Nitrile - SHIZU Co., Ltd
-
Cao Su NBR (Nitrile) Chịu Dầu Là Gì? Ứng Dụng Của NBR Trong Thực Tế
-
Cao Su Latex Là Gì? Ứng Dụng Trong đời Sống Con Người Thế Nào?
-
Vật Liệu Bọc Lót Dán Cao Su / Natural Hard Rubber (NHR)