Rubber - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈrə.bɜː/
Từ khóa » Phát âm Tiếng Anh Rubber
-
RUBBER | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
RUBBER | Pronunciation In English - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Rubber - Forvo
-
RUBBER | Phát âm - Giải Nghĩa - Ví Dụ | Từ Vựng Tiếng Anh - YouTube
-
Rubber Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'rubber' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Rubber đọc Là Gì
-
Rubbers Nghĩa Là Gì
-
Phát âm Tiếng Anh - Mỹ Khác Với Anh - Anh Thế Nào? - VnExpress
-
Rubber
-
Rubber Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Rubber, Từ Rubber Là Gì? (từ điển Anh-Việt)