Rum - Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "rum" thành Tiếng Anh
rum, safflower, rummy là các bản dịch hàng đầu của "rum" thành Tiếng Anh.
rum noun + Thêm bản dịch Thêm rumTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
rum
noundistilled spirit [..]
Họ còn mang bánh rượu rum tặng anh vào ngày sinh nhật.
And they bring rum cake on your birthday.
en.wiktionary.org -
safflower
noun FVDP-Vietnamese-English-Dictionary -
rummy
nounCon còn chơi bài rum-mi không?
Do you still play gin rummy?
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
safflower
enwiki-01-2017-defs
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " rum " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "rum" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Hoa Rum Tiếng Anh Là Gì
-
Hoa Rum | Cây Cảnh - Hoa Cảnh - Bonsai - Hòn Non Bộ
-
Hoa Rum Tên Tiếng Anh Là... - Tên Và ý Nghĩa Các Loài Hoa | Facebook
-
Hoa Rum Tiếng Anh Là Gì? - Trường THPT Đông Thụy Anh - Thái Bình
-
Hoa Rum Tiếng Anh Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Ý Nghĩa Của Hoa Rum - Wiki Phununet
-
Hoa Rum (Calla Lily) Là Gì? Đặc điểm, ý Nghĩa Và Cách Chăm Sóc
-
Hoa Rum Là Hoa Gì? Ý Nghĩa Của Hoa Rum Và Cách Chăm Sóc Hoa Nở ...
-
RUM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Hoa Rum - Ý Nghĩa Và đặc điểm Của Cây Hoa Zum
-
Hoa Rum Tây Bắc đặc điểm Và ý Nghĩa | Arum Lily - YouTube
-
Hồng Hoa – Wikipedia Tiếng Việt
-
Hoa Rum ( Thủy Vu ) - Calla Lily - Trồng Hoa