Rum - Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh - Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "rum" thành Tiếng Anh

rum, safflower, rummy là các bản dịch hàng đầu của "rum" thành Tiếng Anh.

rum noun + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • rum

    noun

    distilled spirit [..]

    Họ còn mang bánh rượu rum tặng anh vào ngày sinh nhật.

    And they bring rum cake on your birthday.

    en.wiktionary.org
  • safflower

    noun FVDP-Vietnamese-English-Dictionary
  • rummy

    noun

    Con còn chơi bài rum-mi không?

    Do you still play gin rummy?

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • safflower

    enwiki-01-2017-defs
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " rum " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "rum" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Hoa Rum Tiếng Anh Là Gì