RUNAS Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

RUNAS Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Danh từrunasrunas

Ví dụ về việc sử dụng Runas trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nói về lệnh" runas" dòng lệnh.Speaking of command"runas" command line.Bạn có thể sửdụng công cụ dòng lệnh runas.You can use the runas command line tool.Runas Thực hiện phần mềm theo một tài khoản người dùng khác nhau.RUNAS Execute a program under a different user account.Sau đó, tôi đã đăng nhập vào tài khoản với quyền hạn chế, tôi đã điền trong dòng lệnh( cmd) và sử dụng các" runas"( c:\ windows\ system32\ runas) như sau:" runas/ user: Quản trị viên ccsetup232.Then I logged into the account with restricted rights, we entered on the command line(cmd) and used the"runas"(c:\ windows\ system32\ runas) as"runas/ user: Administrator ccsetup232.Chương trình runas cung cấp các tính năng tương tự trên Microsoft Windows, nhưng nó không thể vượt qua các thư mục hiện tại, các biến môi trường hoặc các dòng lệnh dài.The program runas provides similar functionality in Microsoft Windows, but it cannot pass current directories, environment variables or long command lines to the child.Người dùng có thể sử dụng điều này với các đặc quyền Sudo đủ để chạy các lệnh với quyền root ngay cả khi đặc tả Runas không cho phép truy cập root miễn là từ khóa ALL được liệt kê đầu tiên trong đặc tả Runas”, nhà phát triển Sudo nói.This can be used by a user with sufficient sudo privileges to run commands as root even if the Runas specification explicitly disallows root access as long as the ALL keyword is listed first in the Runas specification," the Sudo developers say. Kết quả: 6, Thời gian: 0.0154 runeterrarùng

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh runas English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Câu Lệnh Runas