Rượu Ngon Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "rượu ngon" thành Tiếng Anh
nectar, supernaculum là các bản dịch hàng đầu của "rượu ngon" thành Tiếng Anh.
rượu ngon + Thêm bản dịch Thêm rượu ngonTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
nectar
nounĐã một năm rồi tôi chưa được nếm rượu ngon của Phương Nam.
It's been years since I've tasted the nectar of the Old South.
GlosbeMT_RnD -
supernaculum
adverb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " rượu ngon " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "rượu ngon" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Khen Rượu Ngon Bằng Tiếng Anh
-
KHEN MÓN NGON BẰNG TIẾNG ANH... - VUS - Anh Văn Hội Việt Mỹ
-
Những Câu Nói Tiếng Anh Dùng Trong Quán Rượu, Quầy Bar Hoặc ...
-
Khen đồ Uống Ngon Bằng Tiếng Anh
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ ăn - Thức Uống - IELTS Vietop
-
Tiếng Anh Chủ đề Rượu - Vui Học Online
-
Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề: Đồ Uống - TOPICA Native
-
Tiếng Anh Giao Tiếp Trong Nhà Hàng
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Rượu - StudyTiengAnh
-
Tiếng Anh | Cụm Từ & Mẫu Câu - Du Lịch | Đi Nhà Hàng
-
Bỏ Túi Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về đồ Uống đầy đủ Nhất
-
Từ Lóng Tiếng Anh: 59 Từ Lóng Thông Dụng Cần Biết [VIP] - Eng Breaking
-
Thành Ngữ Tiếng Anh: 26 Câu Thông Dụng Trong Giao Tiếp