Rupee Pakistan – Wikipedia Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Bài viết
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản để in ra
- Wikimedia Commons
- Khoản mục Wikidata
| Pakistani Rupee پاکستانی روپیہ (bằng tiếng Urdu) | |
|---|---|
| Mã ISO 4217 | PKR |
| Ngân hàng trung ương | Ngân hàng Nhà nước Pakistan |
| Website | www.sbp.org.pk |
| Quốc gia sử dụng | |
| Quốc gia khôngchính thức sử dụng | |
| Lạm phát | 14.8% |
| Nguồn | Federal Bureau of Statistics, April 2009 |
| Đơn vị nhỏ hơn | |
| 1/100 | paisa (không dùng) |
| Ký hiệu | Rs |
| Tiền kim loại | |
| Thường dùng | 1, 2, 5 rupees |
| Tiền giấy | |
| Thường dùng | 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000, 5000 rupees |
Đồng rupee (tiếng Urdu: روپیہ ) (ký hiệu tiền tệ: Rs; mã: PKR) là tiền tệ của Pakistan. Việc in ấn và kiểm soát do Ngân hàng nhà nước Pakistan, giá trị lớn rupee được tính bằng đơn vị ngàn (1,000) lakh (một trăm ngàn 100,000) karor (một triệu 1,000,000).
Nguồn gốc từ "rupee" xuất phát từ chữ Phạn rūp hay rūpā, có nghĩa là "bạc" trong nhiều các ngôn ngữ Indo-Arya.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Afghan afghani là đơn vị tiền tệ chính thức nhưng đô la Mỹ và Rupee Pakistani cũng được chấp nhận rộng rãi.
Tỉ giá hối đoái hiện thời của đồng PKR
[sửa | sửa mã nguồn]| Tỉ giá hối đoái hiện thời của đồng PKR | |
|---|---|
| Từ Google Finance: | AUD CAD CHF EUR GBP HKD JPY USD |
| Từ Yahoo! Finance: | AUD CAD CHF EUR GBP HKD JPY USD |
| Từ XE.com: | AUD CAD CHF EUR GBP HKD JPY USD |
| Từ OANDA.com: | AUD CAD CHF EUR GBP HKD JPY USD |
| Từ Investing.com: | AUD CAD CHF EUR GBP HKD JPY USD |
| Từ fxtop.com: | AUD CAD CHF EUR GBP HKD JPY USD |
Bài viết liên quan đến kinh tế học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
- x
- t
- s
| |
|---|---|
| Đông Bắc Á | Đô la Hồng Kông · Nhân dân tệ (Trung Quốc) · Pataca Ma Cao · Tân Đài tệ (Đô la Đài Loan) · Tögrög Mông Cổ · Won CHDCND Triều Tiên · Won Hàn Quốc · Yên Nhật |
| Đông Nam Á | Baht Thái · Centavo Đông Timor · Đô la Brunei · Đô la Singapore · Đồng Việt Nam · Kíp Lào · Kyat Myanmar · Riel Campuchia · Ringgit Malaysia · Rupiah Indonesia · Peso Philippines |
| Trung Á | Manat Turkmenistan · Som Kyrgyzstan · Som Uzbekistan · Somoni Tajikistan · Tenge Kazakhstan |
| Nam Á | Afghani Afghanistan · Ngultrum Bhutan · Rufiyaa Maldives · Rupee Ấn Độ · Rupee Nepal · Rupee Pakistan · Rupee Sri Lanka · Taka Bangladesh |
| Tây Nam Á | Dinar Bahrain · Dinar Iraq · Dinar Jordan · Dinar Kuwait · Dirham UAE · Dram Armenia · Lari Gruzia · Bảng Liban · Lira Syria · Manat Azerbaijan · Rial Iran · Rial Oman · Rial Yemen · Riyal Ả Rập Xê Út · Riyal Qatar · Sheqel mới (Israel) ⁕Không được công nhận: Apsar Abkhazia · Dram Artsakh (Nagorno-Karabakh) |
- Bài viết có nguồn tham khảo tiếng Urdu (ur)
- Sơ khai kinh tế học và tài chính
- Tiền tệ châu Á
- Đơn vị tiền tệ đang lưu thông
- Kinh tế Pakistan
- Hộp thông tin tiền tệ có địa chỉ web chưa được liên kết
- Bài viết có văn bản tiếng Urdu
- Tất cả bài viết sơ khai
Từ khóa » đồng Rupee Pakistan (pkr)
-
Tỷ Giá Chuyển đổi Rupee Pakistan Sang Đồng Việt Nam. Đổi Tiền ...
-
Tỷ Giá Chuyển đổi Rupee Pakistan - PKR | Wise
-
Rupi Pakistan (PKR) Và Việt Nam Đồng (VND) Máy Tính Chuyển đổi ...
-
Đồng Rupee Pakistan | Đổi PKR - Exchange Rates
-
Chuyển đổi Rupee Pakistan Sang Đồng Việt Nam PKR/VND - Mataf
-
Đồng Rupee Pakistan Đồng Rúp Nga (PKR RUB) Bảng Niêm Yết
-
Đồng Rupee Pakistan Đồng Rupiah Indonesia (PKR IDR) Diễn Đàn
-
Chuyển đổi Tiền Tệ Giữa Rupi Pakistan (PKR) Sang Việt Nam Đồng ...
-
Đổi Tiền Rupi Pakistan (PKR) Ra Tiền Việt Nam Đồng
-
Chuyển đổi Rupee Pakistan Sang đồng Việt Nam (PKR/VND)
-
Chuyển đổi Tiền Tệ, Rupee Pakistan - ConvertWorld
-
Chuyển đổi Rupee Pakistan ( PKR ) Sang Đồng Việt Nam ( VND ...
-
Dong To Pakistani Rupee Conversion - CUEX
-
1000 PKR đến VND - Chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan Thành Đồng ...