Rupee – Wikipedia Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Bài viết
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản để in ra
- Wikimedia Commons
- Khoản mục Wikidata


Rupee là tên chung cho các đồng tiền tệ của Ấn Độ, Sri Lanka, Nepal, Pakistan, Indonesia, Mauritius, Seychelles, Maldives, và các đồng tiền cũ của Miến điện và Afghanistan.
Tại Maldives, tên của tiền tệ là rufiyah, từ có cùng nguồn gốc với từ Hindi rupiya. Đồng rupee Ấn Độ (₹) và rupee Pakistan (₨) được chia nhỏ thành 100 paise (số ít paisa) hoặc pice. Đồng rupee Mauritius và Sri Lanka được chia thành 100 cents. Đồng rupee Nepal được chia thành 100 paisas (cả số ít lẫn số nhiều) hoặc 4 sukas hoặc 2 mohors.
Các nước sử dụng đồng rupee hoặc tương tự
[sửa | sửa mã nguồn]| Nước | Tiền tệ | ISO 4217 code | Tỷ giá với USD ngày 2016-03-02 |
|---|---|---|---|
| Rupee Ấn Độ | INR | 67.66 Indian Rupees | |
| Rupee Nepal | NPR | 108.30 Nepalese Rupees | |
| Rufiyaa Maldives | MVR | 15.40 Maldivian rufiyaa | |
| Rupiah | IDR | 13,270.00 Indonesian Rupiahs | |
| Rupee Pakistan | PKR | 104.75 Pakistani Rupees | |
| Rupee Sri Lanka | LKR | 144.75 Sri Lankan Rupees | |
| Rupee Mauritius | MUR | 35.98 Mauritian Rupees | |
| Rupee Seychelles | SCR | 13.30 Seychellois Rupees |
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn][1]
- ^ http://www.xe.com/currencyconverter/convert/?
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Chisholm, Hugh, biên tập (1911). "rupee" . Encyclopædia Britannica (ấn bản thứ 11). Cambridge University Press.
- Picture of original Mughal rupiya introduced by Sher Shah Suri Lưu trữ ngày 5 tháng 10 năm 2002 tại Wayback Machine
- New rupee symbol reflects strength of economy
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
- x
- t
- s
| |
|---|---|
| Đang lưu hành |
|
| Quá khứ |
|
| Tiền mã hóa |
|
| Trình giữ chỗ chung |
|
- Ký hiệu tiền tệ
- Mệnh giá (tiền tệ)
- Bài viết trên Wikipedia kết hợp trích dẫn từ Encyclopædia Britannica năm 1911
- Bản mẫu webarchive dùng liên kết wayback
- Tất cả bài viết sơ khai
- Sơ khai
Từ khóa » đồng Rupee Là Của Nước Nào
-
Rupee Ấn Độ – Wikipedia Tiếng Việt
-
1 Rupee Quy đổi Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam? - TheBank
-
RS Là Tiền Gì ? Rs Là đơn Vị Tiền Nước Nào - Giải Mã Coin
-
Tỷ Giá Chuyển đổi Rupee Ấn Độ - INR | Wise
-
1 Rupee Ấn độ Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam VNĐ - Thủ Thuật
-
Rs Là Tiền Nước Nào, 1 Rupee Quy Đổi Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt ...
-
Rs Là Tiền Nước Nào - Chuyển Đổi Ấn Độ Rupees (Inr)
-
Đổi Tiền Ấn Độ Sang Việt Nam ở đâu? 1 Rupee Bằng Bao Nhiêu Tiền ...
-
[Quy Đổi] 1 Rupee (INR) Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam (VND)?
-
Rs Là Tiền Nước Nào - Chuyển Đổi Ấn Độ Rupees (Inr)
-
Rs Là đơn Vị Tiền Tệ Nước Nào - Loto09
-
Rs Là Tiền Gì? Lịch Sử Hình Thành Và Vai Trò Của đồng Rs