Rust - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ
| Tiếng Anh | rust |
Thuật ngữ rustBạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ (n) Sự gỉ, màu gỉ sắtXem thêm nghĩa của từ này Thuật ngữ liên quan tới Rust
| |
| Chủ đề | Chủ đề Giày da may mặc |
Định nghĩa - Khái niệm
Rust là gì?
Rust có nghĩa là (n) Sự gỉ, màu gỉ sắt
- Rust có nghĩa là (n) Sự gỉ, màu gỉ sắt
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giày da may mặc.
(n) Sự gỉ, màu gỉ sắt Tiếng Anh là gì?
(n) Sự gỉ, màu gỉ sắt Tiếng Anh có nghĩa là Rust.
Ý nghĩa - Giải thích
Rust nghĩa là (n) Sự gỉ, màu gỉ sắt.
Đây là cách dùng Rust. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giày da may mặc Rust là gì? (hay giải thích (n) Sự gỉ, màu gỉ sắt nghĩa là gì?) . Định nghĩa Rust là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Rust / (n) Sự gỉ, màu gỉ sắt. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Gỉ Sắt Trong Tiếng Anh Là Gì
-
“Rỉ Sét” Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh-Việt
-
GỈ SẮT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Gỉ Sắt Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
GỈ SẮT - Translation In English
-
RỈ SẮT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'gỉ Sắt' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Rỉ Sét Trong Tiếng Anh Là Gì - 1 Số Ví Dụ - .vn
-
Rỉ Sét Tiếng Anh Là Gì | Xe-hơ
-
Từ điển Việt Anh "gỉ Sắt" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ : Rusted | Vietnamese Translation
-
155+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Sắt Thép
-
Rust Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'rỉ Sét' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Rust Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
rust