Rút Gọn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
rút gọn
(toán học) to reduce
rút gọn một phân số to reduce a fraction
abridged
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
rút gọn
(toán) Reduce
Rút gọn một phân số: To reduce a fraction



Từ liên quan- rút
- rút bỏ
- rút mủ
- rút ra
- rút về
- rút êm
- rút đi
- rút bớt
- rút chỉ
- rút cọc
- rút cục
- rút gọn
- rút hết
- rút khí
- rút lui
- rút lên
- rút lại
- rút rát
- rút sợi
- rút tỉa
- rút vào
- rút chạy
- rút chốt
- rút cuộc
- rút khỏi
- rút ngay
- rút ngắn
- rút nước
- rút quân
- rút ruột
- rút súng
- rút thăm
- rút tiền
- rút trại
- rút được
- rút xuống
- rút xương
- rút hết ra
- rút lại là
- rút chèn ra
- rút gươm ra
- rút ra khỏi
- rút tiền ra
- rút lui khỏi
- rút lại được
- rút ngắn lại
- rút phép bay
- rút tiền mặt
- rút đơn hàng
- rút đơn kiện
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Sự Rút Gọn Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Rút Gọn - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Các Hình Thức Rút Gọn Câu Trong Tiếng Anh - BK English
-
TỪ RÚT GỌN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
SỰ TÓM GỌN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Các Dạng Rút Gọn (contractions) - Học Tiếng Anh
-
10 Cụm Từ Rút Gọn Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Unit 14: Các Cụm Từ Rút Gọn Trong Tiếng Anh: Wanna, Gotta, Gonna
-
Quy Tắc Nối âm Và Rút Gọn Trong Tiếng Anh - Phil Online
-
Biết 19 Cụm Từ Rút Gọn Trong Tiếng Anh để Nghe Nói TA Như Người ...
-
Rút Gọn Mệnh đề Quan Hệ - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Dạng Rút Gọn Trong Tiếng Anh
-
Những Từ Rút Gọn Trong Tiếng Anh
-
10 Cụm Từ Rút Gọn Trong Tiếng Anh - Sẵn Sàng Du Học
-
Ngữ Pháp Tiếng Anh: Rút Gọn Mệnh đề Quan Hệ