Rút - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zut˧˥ | ʐṵk˩˧ | ɹuk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɹut˩˩ | ɹṵt˩˧ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 咄: sụt, đốt, xót, rút
- 𢯰: rót, lọt, trút, rút, luốt, lột
- 律: luật, lót, rụt, sụt, sốt, suốt, trót, trốt, lọt, rọt, trút, rút, luốt, trụt
- 椊: tở, dốt, suốt, chốt, thốt, rút, chột
- : rút
- 揬: đụt, rụt, đốt, đút, tọt, đột, dụt, thụt, thọt, rút, trọt
- 啐: chụt, tủi, thoắt, tát, tối, chút, suốt, trót, trốt, nuốt, chọt, chót, thối, chốc, thốt, thọt, rút, vót
- 蓴: thuần, dút, rút
- 捽: lót, rót, tốt, chuốt, suốt, tuyệt, vuốt, chọt, tuốt, rút, chột, tót
- 㧾: hót, rút, hốt
Từ tương tự
[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- rụt
- rứt
Động từ
[sửa]rút
- Lấy từ trong ra. Rút tay ra khỏi túi. Rút quân bài.
- Thu về, trở lại chỗ cũ. Rút tiền gửi tiết kiệm.
- Chọn lọc, đúc kết những điều cần thiết. Rút kinh nghiệm. Rút ra bài học bổ ích.
- Kéo về phía mình. Rút dây. Rút rơm.
- Chuyển vào sâu, về phía sau. Rút quân vào rừng. Rút vào hoạt động bí mật.
- Giảm bớt. Rút ngắn thời hạn. Rút bớt chỉ tiêu, kế hoạch.
- Như rau rút
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "rút", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Động từ
- Động từ tiếng Việt
Từ khóa » Dút Là Gì
-
Dút Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
đút Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "đút" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Đút - Từ điển Việt
-
đút Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
đút Lót - Wiktionary Tiếng Việt
-
Vì Sao Bạn Bị Chuột Rút? | Vinmec
-
Chuột Rút Khi Ngủ: Nguyên Nhân Và Cách Giảm đau Nhanh Chóng
-
Ý Nghĩa Của Dust Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Bệnh Chuột Rút Xảy Ra Là Do Thiếu Chất Gì Và Cách Xử Lý | Medlatec
-
Chuột Rút - Rối Loạn Thần Kinh - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia
-
Rút Tiền Mặt Từ Thẻ Tín Dụng Là Gì? - HSBC VN
-
House Dust Là Gì? Công Dụng, Dược Lực Học Và Tương Tác Thuốc
-
Dải Rút – Wikipedia Tiếng Việt