Rút - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Chữ Nôm
    • 1.3 Từ tương tự
    • 1.4 Động từ
      • 1.4.1 Dịch
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa] IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zut˧˥ʐṵk˩˧ɹuk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹut˩˩ɹṵt˩˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 咄: sụt, đốt, xót, rút
  • 𢯰: rót, lọt, trút, rút, luốt, lột
  • 律: luật, lót, rụt, sụt, sốt, suốt, trót, trốt, lọt, rọt, trút, rút, luốt, trụt
  • 椊: tở, dốt, suốt, chốt, thốt, rút, chột
  • 󰉭: rút
  • 揬: đụt, rụt, đốt, đút, tọt, đột, dụt, thụt, thọt, rút, trọt
  • 啐: chụt, tủi, thoắt, tát, tối, chút, suốt, trót, trốt, nuốt, chọt, chót, thối, chốc, thốt, thọt, rút, vót
  • 蓴: thuần, dút, rút
  • 捽: lót, rót, tốt, chuốt, suốt, tuyệt, vuốt, chọt, tuốt, rút, chột, tót
  • 㧾: hót, rút, hốt

Từ tương tự

[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • rụt
  • rứt

Động từ

[sửa]

rút

  1. Lấy từ trong ra. Rút tay ra khỏi túi. Rút quân bài.
  2. Thu về, trở lại chỗ cũ. Rút tiền gửi tiết kiệm.
  3. Chọn lọc, đúc kết những điều cần thiết. Rút kinh nghiệm. Rút ra bài học bổ ích.
  4. Kéo về phía mình. Rút dây. Rút rơm.
  5. Chuyển vào sâu, về phía sau. Rút quân vào rừng. Rút vào hoạt động bí mật.
  6. Giảm bớt. Rút ngắn thời hạn. Rút bớt chỉ tiêu, kế hoạch.
  7. Như rau rút

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • "rút", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=rút&oldid=1998804” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Động từ
  • Động từ tiếng Việt

Từ khóa » Dút Là Gì