S50C - Công Ty TNHH Thép Đặc Biệt Phương Trang

    CÔNG TY TNHH THÉP ĐẶC BIỆT PHƯƠNG TRANG TMS
  • Trang chủ
  • Giới thiệu
    • Giới thiệu chung
    • Thông điệp công ty
    • Sơ đồ tổ chức
    • Quá trình phát triển
    • Hồ sơ năng lực
  • Sản phẩm
    • Thép Hàn Quốc
    • Thép Trung Quốc
    • Thép Nhật Bản
  • Dịch Vụ
    • Dịch vụ gia công CNC
    • Dịch vụ phay
    • Dịch vụ mài
    • Dịch vụ xử lý nhiệt
  • Tin Tức
    • Sự kiện công ty
    • Thông tin bổ ích
    • Tin tuyển dụng
  • Tài liệu
    • Phương Trang
    • SeAH
    • Mill test
    • Bảng so sánh mác thép
    • Bảng chuyển đổi độ cứng
    • Cảnh báo giả mạo SeAH
  • Video
  • Liên hệ
CÔNG TY TNHH THÉP ĐẶC BIỆT PHƯƠNG TRANG TMS Chất lượng - Tận tâm |Hotline: 0968257266 | English
  • Trang chủ
  • Giới thiệu
    • Giới thiệu chung
    • Thông điệp công ty
    • Sơ đồ tổ chức
    • Quá trình phát triển
    • Hồ sơ năng lực
  • Sản phẩm
    • Thép Hàn Quốc
    • Thép Trung Quốc
    • Thép Nhật Bản
  • Dịch Vụ
    • Dịch vụ gia công CNC
    • Dịch vụ phay
    • Dịch vụ mài
    • Dịch vụ xử lý nhiệt
  • Tin Tức
    • Sự kiện công ty
    • Thông tin bổ ích
    • Tin tuyển dụng
  • Tài liệu
    • Phương Trang
    • SeAH
    • Mill test
    • Bảng so sánh mác thép
    • Bảng chuyển đổi độ cứng
    • Cảnh báo giả mạo SeAH
  • Video
  • Liên hệ
banner sản phẩm
  1. Trang chủ
  2. THÉP TRUNG QUỐC

Danh mục

THÉP HÀN QUỐC
  • DuRAH MAX
  • SMAT V
  • SMAT E
  • SKD11
  • DuRAH PRO
  • SKD61
  • SCM440H
  • SKT4 (1.2714)
THÉP TRUNG QUỐC
  • S50C
  • P20 (1.2311)
  • S55C
  • SCM440
  • 1.2083
  • S45C
  • SS400
  • DC53
THÉP NHẬT BẢN
  • NAK80
  • SKH51
  • SUJ2
  • KD11
DỊCH VỤ
  • Dịch vụ gia công CNC
  • Dịch Vụ Phay
  • Dịch Vụ Mài
  • Dịch Vụ Xử Lý Nhiệt
S50C
S50C Chi tiết sản phẩm

1. Thành phần hóa học S50C:

Mác thép (JIS G4051) Thành phần hóa học ( Wt, %)
C Si Mn Ni P S
S50C 0.47 0.15 0.6
0.53 0.35 0.9 0.2 0.03 0.035

2. Tính chất cơ lý S50C :

Mác thép Độ bền kéo đứt Giới hạn chảy Độ dãn dài tương đối
N/mm2 N/mm2 (%)
S50C 590~705 355~540 15

3. Đặc tính xử lý nhiệt S50C :

Mác thép TÔI RAM Độ cứng HRC
Nhiệt độ Môi trường Nhiệt độ Môi trường Nhiệt độ Môi trường
(°C) (°C) (°C)
S50C ~600 Làm nguội chậm 800~850 Oil 180~200 Air 40~50

4. Ứng dụng S50C :

- Làm một số chi tiết trong động cơ, khuôn mẫu loại thường, vỏ - áo khuôn, tấm đỡ, tấm đệm... - Dùng trong chế tạo máy vì có khả năng chịu nhiệt cao, bề mặt kháng lực tốt, sử dụng cho trục cuốn, con lăn, cánh tay đòn, máy móc nông nghiệp, và các chi tiết chịu trọng tải lớn.

Sản phẩm cùng loại
P20 (1.2311) P20 (1.2311) Chi tiết S55C S55C Chi tiết SCM440 SCM440 Chi tiết 1.2083 1.2083 Chi tiết S45C S45C Chi tiết SS400 SS400 Chi tiết DC53 DC53 Chi tiết 718 (718H) 718 (718H) Chi tiết whatsapp

Từ khóa » độ Cứng Vật Liệu S50c