Sa Mạc Tiếng Anh Là Gì - SGV
Có thể bạn quan tâm
Sa mạc tiếng Anh là desert, phiên âm là deˈzɜːt. Sa mạc hay còn gọi là hoang mạc đều là những vùng đặc trưng bởi khí hậu khô nóng và khắc nghiệt nhất trên thế giới.
Sa mạc là nơi mà hầu như không có cây cối và động vật sinh sống ngoại trừ một số ốc đảo.
Ở sa mạc, nhiệt độ giữa ngày và đêm chênh lệch nhau rất lớn. Ban ngày nhiệt độ ở sa mạc rất cao, nắng nóng liên tục, còn ban đêm thì trời chuyển lạnh và có khi âm độ. Do khí hậu khắc nghiệt nên chỉ có một số ít những cây thuộc bộ gai hoặc họ xương rồng sống được.
Sa mạc thường có lượng bức xạ mặt trời rất lớn, nhiều cát và gió nóng thổi mạnh liên tục nên thường tạo ra bão cát.
Người ta thường dùng lạc đà làm phương tiện di chuyển ở sa mạc.
Sahara là sa mạc lớn nhất thế giới. Sahara nằm ở phía bắc Châu Phi và có hơn 2,5 triệu năm tuổi.
Một số mẫu câu tiếng Anh liên quan đến sa mạc.
Chihuahuan is the largest desert in North America.
Chihuahuan là sa mạc lớn nhất Bắc Mỹ.
The main plants that survive in the desert are cactus, olive trees and dates.
Thực vật chủ yếu sống được tại sa mạc là xương rồng, cây oliu và chà là.
The typical species for the Mexican desert is the Saguaro cactus, which is offen called the giant cactus.
Loài đặc trưng cho vùng sa mạc Mexico là xương rồng Saguaro, thường được gọi là xương rồng khổng lồ.
Rodents, snakes and scorpions thrive in the desert environment.
Các loài gặm nhấm, rắn và bọ cạp phát triển mạnh ở môi trường sa mạc.
Sahara is home to the death scorpions that can reach nearly 4 inches long.
Sahara là nơi cư ngụ của loài bò cạp tử thần với chiều dài lên đến 4 inch.
The highest point in the Sahara is the summits of Emi Koussi – a volcano with a height of 3415 meters, belonging to the Tibesti moutains in Northern Tchad.
Điểm cao nhất ở Sahara là đỉnh núi Emi Koussi – một núi lửa với độ cao 3415m, thuộc dãy núi Tibesti phía bắc Tchad.
Bài viết sa mạc tiếng Anh là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Anh SGV.
Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Sa Mạc
-
SA MẠC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Sa Mạc In English - Glosbe Dictionary
-
SA MẠC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Sa Mạc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
SA MẠC - Translation In English
-
'sa Mạc' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Sa Mạc Tiếng Anh Là Gì? - Sức Khỏe Làm đẹp
-
Viết đoạn Văn Tiếng Anh Giới Thiệu đặc điểm Của Sa Mạc (3 Mẫu)
-
Nghĩa Của Từ : Sa Mạc | Vietnamese Translation
-
Top 20 Sa Mạc Hóa Dịch Tiếng Anh Mới Nhất 2022
-
Sa Mạc Tiếng Anh Là Gì
-
Sa Mạc Tiếng Anh Là Gì - Ucancook