Sách Bài Tập Tiếng Anh 7 | Giải SBT Tiếng Anh 7
Có thể bạn quan tâm
- Sách bài tập Tiếng Anh 7
- Giải SBT Tiếng Anh 7 đầy đủ
- Global Success
- Giải SBT Tiếng Anh 7 Global Success
- Giải Tiếng Anh 7 Global Success
- Friends plus
- Giải SBT Tiếng Anh 7 Friends plus
- Giải Tiếng Anh 7 Friends plus
- iLearn Smart World
- Giải sgk Tiếng Anh 7 Smart World
- Giải SBT Tiếng Anh 7 Smart World
- Explore English
- Giải SBT Tiếng Anh 7 Explore English
- Giải Tiếng Anh 7 Explore English
- Right on!
- Giải sgk Tiếng Anh 7 Right on!
- Giải SBT Tiếng Anh 7 Right on!
- English Discovery
- Giải SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- Học tốt Tiếng Anh 7
- Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 7 đầy đủ
- Đề thi Tiếng Anh 7 (có đáp án)
- Trắc nghiệm Tiếng Anh 7 (có đáp án)
Với soạn, giải Sách bài tập Tiếng Anh 7 hay nhất, chi tiết đầy đủ cả ba bộ sách mới Global Success, Friends plus, iLearn Smart World, Right on!, English Discovery, Explore English giúp học sinh làm bài tập trong SBT Tiếng Anh 7 dễ dàng từ đó học tốt môn Tiếng Anh lớp 7.
- Giải SBT Tiếng Anh 7 Global Success
- Giải SBT Tiếng Anh 7 Friends plus
- Giải SBT Tiếng Anh 7 Smart World
- Giải SBT Tiếng Anh 7 Right on
- Giải SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- Giải SBT Tiếng Anh 7 Explore English
Giải SBT Tiếng Anh 7 (sách mới)
Giải sách bài tập Tiếng Anh 7 Global Success
- Giải sgk Tiếng Anh lớp 7 Global Success
Unit 1: Hobbies
A. Pronunciation (trang 3)
B. Vocabulary & Grammar (trang 4, 5)
C. Speaking (trang 5, 6)
D. Reading (trang 6, 7, 8)
E. Writing (trang 8, 9)
Unit 2: Healthy living
A. Pronunciation (trang 10 SBT Tiếng Anh 7 mới)
B. Vocabulary - Grammar (trang 10-11-12 SBT Tiếng Anh 7 mới)
C. Speaking (trang 13 SBT Tiếng Anh 7 mới)
D. Reading (trang 13-14-15 SBT Tiếng Anh 7 mới)
E. Writing (trang 16 SBT Tiếng Anh 7 mới)
Unit 3: Community service
A. Pronunciation (trang 17 SBT Tiếng Anh 7 mới)
B. Vocabulary - Grammar (trang 18-19 SBT Tiếng Anh 7 mới)
C. Speaking (trang 20 SBT Tiếng Anh 7 mới)
D. Reading (trang 21-22 SBT Tiếng Anh 7 mới)
E. Writing (trang 22-23 SBT Tiếng Anh 7 mới)
Test yourself 1
Unit 4: Music and arts
A. Pronunciation (trang 28 SBT Tiếng Anh 7 mới)
B. Vocabulary - Grammar (trang 29-30-31 SBT Tiếng Anh 7 mới)
C. Speaking (trang 32 SBT Tiếng Anh 7 mới)
D. Reading (trang 33-34 SBT Tiếng Anh 7 mới)
E. Writing (trang 34-35 SBT Tiếng Anh 7 mới)
Unit 5: Vietnamese food and drink
A. Pronunciation (trang 36 SBT Tiếng Anh 7 mới)
B. Vocabulary - Grammar (trang 36-37-38 SBT Tiếng Anh 7 mới)
C. Speaking (trang 39 SBT Tiếng Anh 7 mới)
D. Reading (trang 40-41-42 SBT Tiếng Anh 7 mới)
E. Writing (trang 42 SBT Tiếng Anh 7 mới)
Unit 6: The first university in Viet Nam
A. Pronunciation (trang 43 SBT Tiếng Anh 7 mới)
B. Vocabulary - Grammar (trang 43-44-45 SBT Tiếng Anh 7 mới)
C. Speaking (trang 46 SBT Tiếng Anh 7 mới)
D. Reading (trang 47-48 SBT Tiếng Anh 7 mới)
E. Writing (trang 48-49 SBT Tiếng Anh 7 mới)
Test yourself 2
Unit 7: Traffic
A. Pronunciation (trang 3 SBT Tiếng Anh 7 mới)
B. Vocabulary - Grammar (trang 4-5-6 SBT Tiếng Anh 7 mới)
C. Speaking (trang 6-7 SBT Tiếng Anh 7 mới)
D. Reading (trang 7-8 SBT Tiếng Anh 7 mới)
E. Writing (trang 9 SBT Tiếng Anh 7 mới)
Unit 8: Films
A. Pronunciation (trang 10 SBT Tiếng Anh 7 mới)
B. Vocabulary - Grammar (trang 11-12-13 SBT Tiếng Anh 7 mới)
C. Speaking (trang 13 SBT Tiếng Anh 7 mới)
D. Reading (trang 14-15 SBT Tiếng Anh 7 mới)
E. Writing (trang 16 SBT Tiếng Anh 7 mới)
Unit 9: Festivals around the world
A. Pronunciation (trang 17 SBT Tiếng Anh 7 mới)
B. Vocabulary - Grammar (trang 18-19-20 SBT Tiếng Anh 7 mới)
C. Speaking (trang 21 SBT Tiếng Anh 7 mới)
D. Reading (trang 22-23 SBT Tiếng Anh 7 mới)
E. Writing (trang 24 SBT Tiếng Anh 7 mới)
Test yourself 3
Unit 10: Energy sources
A. Pronunciation (trang 29 SBT Tiếng Anh 7 mới)
B. Vocabulary - Grammar (trang 30-31-32 SBT Tiếng Anh 7 mới)
C. Speaking (trang 33 SBT Tiếng Anh 7 mới)
D. Reading (trang 34-35 SBT Tiếng Anh 7 mới)
E. Writing (trang 35 SBT Tiếng Anh 7 mới)
Unit 11: Travelling in the future
A. Pronunciation (trang 36 SBT Tiếng Anh 7 mới)
B. Vocabulary - Grammar (trang 37-38 SBT Tiếng Anh 7 mới)
C. Speaking (trang 39 SBT Tiếng Anh 7 mới)
D. Reading (trang 40-41 SBT Tiếng Anh 7 mới)
E. Writing (trang 42 SBT Tiếng Anh 7 mới)
Unit 12: An overcrowded world
A. Pronunciation (trang 43 SBT Tiếng Anh 7 mới)
B. Vocabulary - Grammar (trang 44-45-46 SBT Tiếng Anh 7 mới)
C. Speaking (trang 47 SBT Tiếng Anh 7 mới)
D. Reading (trang 47-48 SBT Tiếng Anh 7 mới)
E. Writing (trang 49 SBT Tiếng Anh 7 mới)
Test yourself 4
Giải sách bài tập Tiếng Anh 7 Friends plus
- Giải sgk Tiếng Anh lớp 7 Friends plus
Starter unit
Vocabulary (trang 4)
Language Focus (trang 5)
Vocabulary (trang 6)
Language Focus (trang 7)
Language Focus Practice (trang 60)
Unit 1: My time
Vocabulary (trang 8)
Language Focus (trang 9)
Vocabulary and Listening (trang 10)
Language Focus (trang 11)
Reading (trang 12)
Writing (trang 13)
Language Focus Practice (trang 61)
Unit 2: Communication
Vocabulary (trang 14)
Language Focus (trang 15)
Vocabulary and Listening (trang 16)
Language Focus (trang 17)
Reading (trang 18)
Writing (trang 19)
Cumulative Review (trang 56)
Language Focus Practice (trang 62)
Unit 3: The past
Vocabulary (trang 20)
Language Focus (trang 21)
Vocabulary and Listening (trang 22)
Language Focus (trang 23)
Reading (trang 24)
Writing (trang 25)
Language Focus Practice (trang 63)
Unit 4: In the picture
Vocabulary (trang 26)
Language Focus (trang 27)
Vocabulary and Listening (trang 28)
Language Focus (trang 29)
Reading (trang 30)
Writing (trang 31)
Cumulative Review (trang 57)
Language Focus Practice (trang 64)
Unit 5: Achieve
Vocabulary (trang 32)
Language Focus (trang 33)
Vocabulary and Listening (trang 34)
Language Focus (trang 35)
Reading (trang 36)
Writing (trang 37)
Language Focus Practice (trang 65)
Unit 6: Survival
Vocabulary (trang 38)
Language Focus (trang 39)
Vocabulary and Listening (trang 40)
Language Focus (trang 41)
Reading (trang 42)
Writing (trang 43)
Cumulative Review (trang 58)
Language Focus Practice (trang 66)
Unit 7: Music
Vocabulary (trang 44)
Language Focus (trang 45)
Vocabulary and Listening (trang 46)
Language Focus (trang 47)
Reading (trang 48)
Writing (trang 49)
Language Focus Practice (trang 67)
Unit 8: I believe I can fly
Vocabulary (trang 50)
Language Focus (trang 51)
Vocabulary and Listening (trang 52)
Language Focus (trang 53)
Reading (trang 54)
Writing (trang 55)
Cumulative Review (trang 59)
Language Focus Practice (trang 68)
Cumulative review
Language focus practice
Giải sách bài tập Tiếng Anh 7 iLearn Smart World
- Giải sgk Tiếng Anh lớp 7 Smart World
Unit 1: Free time
Unit 1 Lesson 1 (trang 2)
Unit 1 Lesson 2 (trang 4)
Unit 1 Lesson 3 (trang 6)
Unit 1 Review (trang 62)
Unit 2: Health
Unit 2 Lesson 1 (trang 8)
Unit 2 Lesson 2 (trang 10)
Unit 2 Lesson 3 (trang 12)
Unit 2 Review (trang 63)
Unit 3: Music and Arts
Unit 3 Lesson 1 (trang 14)
Unit 3 Lesson 2 (trang 16)
Unit 3 Lesson 3 (trang 18)
Unit 3 Review (trang 64)
Unit 4: Community Services
Unit 4 Lesson 1 (trang 20)
Unit 4 Lesson 2 (trang 22)
Unit 4 Lesson 3 (trang 24)
Unit 4 Review (trang 65)
Unit 5: Food and Drinks
Unit 5 Lesson 1 (trang 26)
Unit 5 Lesson 2 (trang 28)
Unit 5 Lesson 3 (trang 30)
Unit 5 Review (trang 66)
Unit 6: Education
Unit 6 Lesson 1 (trang 32)
Unit 6 Lesson 2 (trang 34)
Unit 6 Lesson 3 (trang 36)
Unit 6 Review (trang 67)
Unit 7: Transportation
Unit 7 Lesson 1 (trang 38)
Unit 7 Lesson 2 (trang 40)
Unit 7 Lesson 3 (trang 42)
Unit 7 Review (trang 68)
Unit 8: Festivals around the World
Unit 8 Lesson 1 (trang 44)
Unit 8 Lesson 2 (trang 46)
Unit 8 Lesson 3 (trang 48)
Unit 8 Review (trang 69)
Unit 9: English in the World
Unit 9 Lesson 1 (trang 50)
Unit 9 Lesson 2 (trang 52)
Unit 9 Lesson 3 (trang 54)
Unit 9 Review (trang 70)
Unit 10: Energy Sources
Unit 10 Lesson 1 (trang 56)
Unit 10 Lesson 2 (trang 58)
Unit 10 Lesson 3 (trang 60)
Unit 10 Review (trang 71)
Giải sách bài tập Tiếng Anh 7 Right on!
Welcome back
Welcome back (trang 7, 8, 9)
Grammar Bank Welcome back (trang 60, 61, 62)
Unit 1: My world
Unit 1 Vocabulary (trang 10)
Unit 1b. Grammar (trang 11)
Unit 1c. Vocabulary (trang 12)
Unit 1d. Everyday English (trang 13)
Unit 1e. Grammar (trang 14)
Unit 1f. Reading (trang 15)
Grammar Bank Unit 1 (trang 62, 63, 64, 65)
Presentation skills 1 (trang 78)
Unit 2: Fit for life
Unit 2 Vocabulary (trang 16)
Unit 2b. Grammar (trang 17)
Unit 2c. Vocabulary (trang 18)
Unit 2d. Everyday English (trang 19)
Unit 2e. Grammar (trang 20)
Unit 2f. Reading (trang 21)
Grammar Bank Unit 2 (trang 66, 67, 68)
Presentation skills 2 (trang 79)
Revision (Units 1 - 2)
Skills Practice A
Unit 3: Art & Music
Unit 3 Vocabulary (trang 26)
Unit 3b. Grammar (trang 27)
Unit 3c. Vocabulary (trang 28)
Unit 3d. Everyday English (trang 29)
Unit 3e. Grammar (trang 30)
Unit 3f. Reading (trang 31)
Grammar Bank Unit 3 (trang 68, 69, 70, 71)
Presentation skills 3 (trang 80)
Unit 4: All things high-tech
Unit 4 Vocabulary (trang 32)
Unit 4b. Grammar (trang 33)
Unit 4c. Vocabulary (trang 34)
Unit 4d. Everyday English (trang 35)
Unit 4e. Grammar (trang 36)
Unit 4f. Reading (trang 37)
Grammar Bank Unit 4 (trang 71, 72, 73)
Presentation skills 4 (trang 81)
Revision (Units 3 - 4)
Skills Practice B
Unit 5: Travel & Transportation
Unit 5 Vocabulary (trang 42)
Unit 5b. Grammar (trang 43)
Unit 5c. Vocabulary (trang 44)
Unit 5d. Everyday English (trang 45)
Unit 5e. Grammar (trang 46)
Unit 5f. Reading (trang 47)
Grammar Bank Unit 5 (trang 73, 74, 75)
Presentation skills 5 (trang 82)
Unit 6: Be green
Unit 6 Vocabulary (trang 48)
Unit 6b. Grammar (trang 49)
Unit 6c. Vocabulary (trang 50)
Unit 6d. Everyday English (trang 51)
Unit 6e. Grammar (trang 52)
Unit 6f. Reading (trang 53)
Grammar Bank Unit 6 (trang 75, 76, 77)
Presentation skills 6 (trang 83)
Revision (Units 1 - 6)
Skills Practice C
Giải sách bài tập Tiếng Anh 7 English Discovery
Unit 0: Welcome
0.1. Family members; possessives; have got for possession (trang 2)
0.2. Free time activities (trang 3)
0.3. Possessions; there is / there are with some / any (trang 4)
0.4 School subjects; can / can’t for ability; skills and abilites (trang 5)
Unit 1: Cultural interests
1.1 Vocabulary (trang 6, 7)
1.2 Grammar (trang 8)
1.3 Reading and Vocabulary (trang 9)
1.4 Grammar (trang 10)
1.5 Listening and Vocabulary (trang 11)
1.6 Speaking (trang 12)
1.7 English in use (trang 13)
1.8 Self-check (trang 14)
Unit 2: Family and friends
2.1 Vocabulary (trang 15, 16)
2.2 Grammar (trang 17)
2.3 Reading and Vocabulary (trang 18)
2.4 Grammar (trang 19)
2.5 Listening and Vocabulary (trang 20)
2.6 Speaking (trang 21)
2.7 English in use (trang 22)
2.8 Self-check (trang 23)
Unit 3: Animals’ magic
3.1 Vocabulary (trang 24, 25)
3.2 Grammar (trang 26)
3.3 Reading and Vocabulary (trang 27)
3.4 Grammar (trang 28)
3.5 Listening and Vocabulary (trang 29)
3.6 Speaking (trang 30)
3.7 English in use (trang 31)
3.8 Self-check (trang 32)
Unit 4: Health and fitness
4.1 Vocabulary (trang 33, 34)
4.2 Grammar (trang 35)
4.3 Reading and Vocabulary (trang 36)
4.4 Grammar (trang 37)
4.5 Listening and Vocabulary (trang 38)
4.6 Speaking (trang 39)
4.7 English in use (trang 40)
4.8 Self-check (trang 41)
Unit 5: Food and drink
5.1 Vocabulary (trang 42, 43)
5.2 Grammar (trang 44)
5.3 Reading and Vocabulary (trang 45)
5.4 Grammar (trang 46)
5.5 Listening and Vocabulary (trang 47)
5.6 Speaking (trang 48)
5.7 English in use (trang 49)
5.8 Self-check (trang 50)
Unit 6: Schools
6.1 Vocabulary (trang 51, 52)
6.2 Grammar (trang 53)
6.3 Reading and Vocabulary (trang 54)
6.4 Grammar (trang 55)
6.5 Listening and Vocabulary (trang 56)
6.6 Speaking (trang 57)
6.7 English in use (trang 58)
6.8 Self-check (trang 59)
Unit 7: Shopping around
7.1 Vocabulary (trang 60)
7.2 Grammar (trang 61)
7.3 Reading and Vocabulary (trang 62)
7.4 Grammar (trang 63)
7.5 Listening and Vocabulary (trang 64)
7.6 Speaking (trang 65)
7.7 English in use (trang 66)
7.8 Self-check (trang 67)
Unit 8: Festivals around the world
8.1 Vocabulary (trang 68, 69)
8.2 Grammar (trang 70)
8.3 Reading and Vocabulary (trang 71)
8.4 Grammar (trang 72)
8.5 Listening and Vocabulary (trang 73)
8.6 Speaking (trang 74)
8.7 English in use (trang 75)
8.8 Self-check (trang 76)
Unit 9: Future transport
9.1 Vocabulary (trang 77, 78)
9.2 Grammar (trang 79)
9.3 Reading and Vocabulary (trang 80)
9.4 Grammar (trang 81)
9.5 Listening and Vocabulary (trang 82)
9.6 Speaking (trang 83)
9.7 English in use (trang 84)
9.8 Self-check (trang 85)
Giải sách bài tập Tiếng Anh 7 Explore English - Cánh diều
- Giải sgk Tiếng Anh lớp 7 Explore English
Nội dung đang được biên soạn ....
Xem thêm soạn, giải bài tập lớp 7 Kết nối tri thức các môn học hay khác:
- Soạn văn lớp 7 (hay nhất) - KNTT
- Soạn văn lớp 7 (ngắn nhất) - KNTT
- Giải SBT Ngữ văn lớp 7 - KNTT
- Tác giả Tác phẩm Ngữ văn lớp 7
- Giải sgk Toán lớp 7 - KNTT
- Giải SBT Toán lớp 7 - KNTT
- Lý thuyết Toán lớp 7
- Trắc nghiệm Toán lớp 7 (có đáp án)
- Giải sgk Khoa học tự nhiên lớp 7 - KNTT
- Giải SBT Khoa học tự nhiên lớp 7 - KNTT
- Giải sgk Lịch Sử lớp 7 - KNTT
- Giải SBT Lịch Sử lớp 7 - KNTT
- Giải sgk Địa Lí lớp 7 - KNTT
- Giải SBT Địa Lí lớp 7 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục công dân lớp 7 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ lớp 7 - KNTT
- Giải sgk Tin học lớp 7 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm lớp 7 - KNTT
- Giải SBT Hoạt động trải nghiệm lớp 7 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục thể chất lớp 7 - KNTT
- Giải sgk Âm nhạc lớp 7 - KNTT
Cách xem online sách lớp 7 mới:
- Xem online bộ sách lớp 7 Kết nối tri thức
- Xem online bộ sách lớp 7 Cánh diều
- Xem online bộ sách lớp 7 Chân trời sáng tạo
Học cùng VietJack
Từ khóa » đáp án Sách Bài Tập Tiếng Anh 7 Thí điểm
-
Giải Sách Bài Tập (SBT) Tiếng Anh Lớp 7 Thí điểm
-
SBT Tiếng Anh Mới 7 - Tìm đáp án, Giải Bài Tập, để Học Tốt
-
SBT Tiếng Anh Lớp 7 Mới
-
Giải Sách Bài Tập (SBT) Tiếng Anh Lớp 7 Thí điểm
-
Giải Bài Tập Tiếng Anh 7 Thí điểm, Tiếng Anh Lớp 7 Mới
-
[PDF] Bài Tập Tiếng Anh 7 Thí điểm
-
Bài Tập Tiếng Anh 7 - Lưu Hoằng Trí (Sách+File đáp án)
-
Giải Sách Bài Tập (SBT) Tiếng Anh Lớp 7 Thí điểm - MarvelVietnam
-
Giải Sách Bài Tập (SBT) Tiếng Anh Lớp 7 Thí điểm - MarvelVietnam
-
Giải Sách Bài Tập (sbt) Tiếng Anh Lớp 7 Thí điểm
-
Top 10 Bài Tập Tiếng Anh 7 Phần Bài Tập 2022 - Thả Rông
-
Giải Bài Tập Tiếng Anh Lớp 7? - Tạo Website
-
Sách - Bài Tập Tiếng Anh Lớp 7 (Có đáp án) | Shopee Việt Nam
-
Bài Tập Trắc Nghiệm Tiếng Anh 7 Theo Chương Trình Thí Điểm ...