Sách Lượng Giác/Công Thức Lượng Giác/Hàm Số Lượng Giác Cơ Bản

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Hàm số lượng giác cơ bản
  • 2 Các định nghĩa Hiện/ẩn mục Các định nghĩa
    • 2.1 Định nghĩa tam giác vuông
    • 2.2 Các định nghĩa khác
  • Sách
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Chú thích trang sách này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Tải về bản in
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Tủ sách mở Wikibooks < Sách lượng giác | Công thức lượng giác

Hàm số lượng giác cơ bản

[sửa]

Có tất cả 6 Hàm số lượng giác cơ bản sau

  1. cos ⁡ x {\displaystyle \cos x}
  2. sin ⁡ x {\displaystyle \sin x}
  3. tan ⁡ x {\displaystyle \tan x}
  4. cot ⁡ x {\displaystyle \cot x}
  5. sec ⁡ x {\displaystyle \sec x}
  6. csc ⁡ x {\displaystyle \csc x}

Các định nghĩa

[sửa]

Định nghĩa tam giác vuông

[sửa]
Hàm số lượng giác cơ bản cos ⁡ x {\displaystyle \cos x} sin ⁡ x {\displaystyle \sin x} tan ⁡ x {\displaystyle \tan x} cot ⁡ x {\displaystyle \cot x} sec ⁡ x {\displaystyle \sec x} csc ⁡ x {\displaystyle \csc x}
Tam giác vuông b c {\displaystyle {\frac {b}{c}}} a c {\displaystyle {\frac {a}{c}}} a b {\displaystyle {\frac {a}{b}}} b a {\displaystyle {\frac {b}{a}}} 1 b {\displaystyle {\frac {1}{b}}} 1 a {\displaystyle {\frac {1}{a}}}
Đồ thị

Các định nghĩa khác

[sửa]
Cos Sin
Số phức Z + Z ∗ 2 {\displaystyle {\frac {Z+Z^{*}}{2}}} Z − Z ∗ 2 j {\displaystyle {\frac {Z-Z^{*}}{2j}}}
Chuổi số cộng ∑ n = 0 ∞ ( − 1 ) n x 2 n ( 2 n ) ! {\displaystyle \sum _{n=0}^{\infty }{\frac {(-1)^{n}x^{2n}}{(2n)!}}} 1 − x 2 2 ! + x 4 4 ! − x 6 6 ! + ⋯ {\displaystyle 1-{\frac {x^{2}}{2!}}+{\frac {x^{4}}{4!}}-{\frac {x^{6}}{6!}}+\cdots } ∑ n = 0 ∞ ( − 1 ) n x 2 n + 1 ( 2 n + 1 ) ! {\displaystyle \sum _{n=0}^{\infty }{\frac {(-1)^{n}x^{2n+1}}{(2n+1)!}}} x − x 3 3 ! + x 5 5 ! − x 7 7 ! + ⋯ {\displaystyle x-{\frac {x^{3}}{3!}}+{\frac {x^{5}}{5!}}-{\frac {x^{7}}{7!}}+\cdots }
Chuổi số tích ∏ n = 1 ∞ ( 1 − x 2 π 2 ( n − 1 2 ) 2 ) {\displaystyle \prod _{n=1}^{\infty }\left(1-{\frac {x^{2}}{\pi ^{2}(n-{\frac {1}{2}})^{2}}}\right)} x ∏ n = 1 ∞ ( 1 − x 2 π 2 n 2 ) {\displaystyle x\prod _{n=1}^{\infty }\left(1-{\frac {x^{2}}{\pi ^{2}n^{2}}}\right)}
Giải tích d d x s i n x {\displaystyle {\frac {d}{dx}}sinx} − d d x c o s x {\displaystyle -{\frac {d}{dx}}cosx}
Lấy từ “https://vi.wikibooks.org/w/index.php?title=Sách_lượng_giác/Công_thức_lượng_giác/Hàm_số_lượng_giác_cơ_bản&oldid=261069” Thể loại:
  • Đẳng thức lượng giác

Từ khóa » Công Thức Hàm Số Lượng Giác Cơ Bản