SÁCH MỞ RA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
SÁCH MỞ RA Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch sách mở ra
of books that open
{-}
Phong cách/chủ đề:
My heart's like an open book.Sách mở ra thế giới của tôi.
Books opened up my world.Tim tôi như sách mở ra.
You read my heart like an open book.Sách mở ra thế giới của tôi.
The book opened my world.Những trang sách mở ra những thế giới.
Books that open up worlds.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từnguồn mởmở khóa khả năng mở rộng thế giới mởmở tài khoản tiện ích mở rộng truy cập mởmở cánh cửa mở cửa sổ tâm trí cởi mởHơnSử dụng với trạng từmở ra mở lại vẫn mởmở nhiều chưa mởmới mởđừng mởmở lớn mở to mở mới HơnSử dụng với động từtiếp tục mở rộng mở rộng sang muốn mở rộng mở cửa trở lại mở mắt ra mở cửa ra bắt đầu mở rộng giúp mở rộng mở rộng kinh doanh giáo dục mởHơnSách mở ra thế giới của tôi.
That book opened up my world.Xu hướng về ngôn ngữ học là một loạt sách mở ra những quan điểm mới trong sự hiểu biết của chúng ta về ngôn ngữ.
Traits IN LINGUISTICS is a chain of books that open new views in our realizing of language.Sách mở ra thế giới của tôi.
My library opens up my world.Xu hướng về ngôn ngữ học là một loạt sách mở ra những quan điểm mới trong sự hiểu biết của chúng ta về ngôn ngữ.
Tendencies IN LINGUISTICS is a chain of books that open new views in our figuring out of language.Sách mở ra những chân trời mới.
This book opens new horizons.Sách mở ra cho ta cánh cửa sống kì diệu.
Writing this book opened surprising doors for me.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 11, Thời gian: 0.0246 ![]()
![]()

Tiếng việt-Tiếng anh
sách mở ra English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Sách mở ra trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
cuốn sách mở raopen bookTừng chữ dịch
sáchdanh từbookpolicylisttextbookbooksmởtính từopenmởdanh từopeningrahạtoutoffrađộng từmadecamegoTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Dở Sách Ra đọc
-
Giở - Wiktionary Tiếng Việt
-
Đề Thi Học Kì 1 Môn Tiếng Việt Lớp 2 Sách Cánh Diều (Kèm đáp án)
-
Tiết 9 - Ôn Tập Cuối Học Kì I Trang 151, 152 SGK Tiếng Việt 2 Tập 1
-
Từ Điển - Từ Dở Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'giở' Trong Từ điển Lạc Việt - Cồ Việt
-
3 Đề Thi Học Kì 1 Lớp 2 Môn Tiếng Việt Sách Cánh Diều Theo Thông Tư ...
-
Không Giở Sách
-
Bộ đề Thi Học Kì 1 Môn Tiếng Việt Lớp 2 Năm Học 2016 - 2017
-
"Từ điển Chính Tả" Sai Chính Tả ! - Báo Người Lao động
-
Đề Thi Tiếng Việt Lớp 2 Cuối Học Kì 2 Có đáp án (Đề 3)
-
Nê-hê-mi 8:5 VIE1925
-
Những Bài Học Gây Tranh Cãi Trong Sách Giáo Khoa Tiếng Việt Lớp 1
-
Chủ đề: Viết đúng Tiếng Việt - Trang 6