Said - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Danh từ
    • 1.2 Nội động từ
      • 1.2.1 Thành ngữ
    • 1.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Danh từ

said

  1. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Vải chéo.
  2. Lời nói, tiếng nói; dịp nói; quyền ăn nói (quyền tham gia quyết định về một vấn đề). to say the lesson — đọc bài to say grace — cầu kinh to say no more — thôi nói, ngừng nói to say something — nói một vài lời
  3. Tuyên bố; hứa hẹn; tiên đoán. the Declaration of Independence of the United State of America says that all men are created equal — bản tuyên ngôn độc lập của nước Mỹ tuyên bố tất cả mọi người sinh ra đều có quyền bình đẳng you said you would do it — anh đã hứa anh sẽ làm việc đó
  4. Đồn. it is said that...; they said that... — người ta đồn rằng... to hear say — nghe đồn
  5. Diễn đạt. that was very well said — diễn đạt như thế rất hay, nói cách như thế rất hay
  6. Viện ta làm lý lẽ; đưa làm chứng cớ. there is not much to be said on that side — bên phía bên kia không đưa ra được nhiều lý lẽ đâu have you anything to say for yourself? — anh có điều gì để viện ra làm lý lẽ bênh vực cho mình không?
  7. Cho ý kiến về, quyết định về. there is no saying (it is hard to say) who will win — không thể (khó mà) cho biết ý kiến là ai sẽ thắng what do you say to a walk? — anh cho biết ý kiến ta có nên đi chơi không?; ta đi chơi nào?
  8. Lấy, chọn (làm ví dụ). let us say China — ta lấy Trung quốc làm ví dụ

Nội động từ

said nội động từ

  1. That is to say tức là, nói một cách khác; hay là, ít nhất thì. North America, that is to say the USA and Canada — bắc châu Mỹ, tức là nước Mỹ và Ca-na-đa

Thành ngữ

  • to say on: Tục nói.
  • to say out: Nói thật, nói hết.
  • to say no: Từ chối.
  • to say yes: Đồng ý.
  • to say someone nay: Xem Nay
  • to say the word: Ra lệnh nói lên ý muốn của mình.
  • it goes without saying: Xem Go
  • you may well say so: Điều anh nói hoàn toàn có căn cứ.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “said”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=said&oldid=2038449” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Nội động từ
  • Danh từ tiếng Anh
  • Động từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục said 38 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Phiên âm Tiếng Anh Từ Said