Said - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Danh từ
said
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Vải chéo.
- Lời nói, tiếng nói; dịp nói; quyền ăn nói (quyền tham gia quyết định về một vấn đề). to say the lesson — đọc bài to say grace — cầu kinh to say no more — thôi nói, ngừng nói to say something — nói một vài lời
- Tuyên bố; hứa hẹn; tiên đoán. the Declaration of Independence of the United State of America says that all men are created equal — bản tuyên ngôn độc lập của nước Mỹ tuyên bố tất cả mọi người sinh ra đều có quyền bình đẳng you said you would do it — anh đã hứa anh sẽ làm việc đó
- Đồn. it is said that...; they said that... — người ta đồn rằng... to hear say — nghe đồn
- Diễn đạt. that was very well said — diễn đạt như thế rất hay, nói cách như thế rất hay
- Viện ta làm lý lẽ; đưa làm chứng cớ. there is not much to be said on that side — bên phía bên kia không đưa ra được nhiều lý lẽ đâu have you anything to say for yourself? — anh có điều gì để viện ra làm lý lẽ bênh vực cho mình không?
- Cho ý kiến về, quyết định về. there is no saying (it is hard to say) who will win — không thể (khó mà) cho biết ý kiến là ai sẽ thắng what do you say to a walk? — anh cho biết ý kiến ta có nên đi chơi không?; ta đi chơi nào?
- Lấy, chọn (làm ví dụ). let us say China — ta lấy Trung quốc làm ví dụ
Nội động từ
said nội động từ
- That is to say tức là, nói một cách khác; hay là, ít nhất thì. North America, that is to say the USA and Canada — bắc châu Mỹ, tức là nước Mỹ và Ca-na-đa
Thành ngữ
- to say on: Tục nói.
- to say out: Nói thật, nói hết.
- to say no: Từ chối.
- to say yes: Đồng ý.
- to say someone nay: Xem Nay
- to say the word: Ra lệnh nói lên ý muốn của mình.
- it goes without saying: Xem Go
- you may well say so: Điều anh nói hoàn toàn có căn cứ.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “said”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Nội động từ
- Danh từ tiếng Anh
- Động từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Phiên âm Tiếng Anh Từ Said
-
SAID | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Said Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Said - Tiếng Anh - Forvo
-
Said Là Gì, Nghĩa Của Từ Said | Từ điển Anh - Việt
-
Bạn đã Phát âm Says Said Chuẩn Chưa? #shorts - YouTube
-
Cách đọc Chữ SAY - SAYS - SAID. - YouTube
-
Phát âm đúng Say Says Said #khatienganh #phatamtienganh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'said' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Said Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Said Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Said Tiếng Anh Là Gì?
-
Cách Chia động Từ Say Trong Tiếng Anh - Monkey
-
Các Từ Người Việt Hay Phát âm Sai Trong Tiếng Anh | DOER ENGLISH