SALMON AND TROUT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex

SALMON AND TROUT Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch ['sæmən ænd traʊt]salmon and trout ['sæmən ænd traʊt] hồi và cá hồisalmon and troutcá hồi salmon và trout

Ví dụ về việc sử dụng Salmon and trout trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Whole body concentrations of organic carbon were greater in salmon and trout than in the other species.Hàm lượng cacbon hữucơ toàn bộ cơ thể ở cá hồi salmon và trout lớn hơn ở các loài khác.Developed mainly for salmon and trout, fly fishing is a special angling method whose origins are lost in the mist of time.Phát triển chủ yếu cho cá hồi và cá hồi, Fly câu cá là một phương pháp đặc biệt Câu cá có nguồn gốc bị mất trong sương mù của thời gian.It is found in richquantities in the flesh of oily fish including salmon and trout.Nó được tìm thấy với số lượng phong phú trong thịt củacá có dầu bao gồm cá hồi và cá hồi.In marine finfish production, salmon and trout cover 53% of the total production; while seabass and seabream cover a further 38%.Trong sản xuất cá biển, cá hồi trout và cá hồi salmon chiếm 53% tổng sản lượng, trong khi cá chẽm và cá tráp chiếm hơn 38%.Polyunsaturated fats, like omega-3 fatty acids, also support heart health,and can be found in fish like salmon and trout.Chất béo không bão hòa đa, giống như các axit béo omega- 3, cũng hỗ trợ sức khỏe tim mạch,và có thể được tìm thấy trong các loại cá như cá hồi và cá hồi.Summary: A study found that feed for salmon and trout had higher organic carbon concentrations than did catfish, shrimp and tilapia feeds.Tóm tắt:Một nghiên cứu nhận thấy thức ăn cho cá hồi salmon và trout có hàm lượng cacbon hữu cơ cao hơn so với thức ăn cho cá tra, tôm và cá rô phi.Until 2007 Chile experienced over 15 years in huge growth in its salmon aquaculture,becoming the second largest salmon and trout producer after Norway.Cho đến năm 2007 Chile đã trải qua hơn 15 năm phát triển nuôi cá hồi rộng lớn, trở thànhnhà sản xuất cá hồi và cá hồi lớn thứ hai sau Na Uy.While vitamin D is not naturally plentiful in many foods,oily fish like salmon and trout, as well as dairy, eggs, plants, and fungi all contain varying amounts.Mặc dù vitamin D không có trong thực phẩm nhiều;nhưng dầu cá như cá hồi và cá hồi cũng như sữa, trứng, thực vật và nấm đều chứa nhiều lượng khác nhau.Find both of these essential vitamins in chicken, beef, pork, turkey and lamb,and in fish such as tuna, salmon and trout.Tìm cả hai loại vitamin cần thiết này trong thịt gà, thịt bò, thịt lợn, gà tây và thịt cừu,và trong cá như cá ngừ, cá hồi và cá hồi.Existence in the lowlands of the mountainous West has longdepended on the seasonal availability of cold-water fish like salmon and trout, but increasing air temperature and diminishing snowpack have resulted in warmer stream water in some areas.Sự tồn tại ở vùng đất thấp của miền núi phía Tây từ lâu đã phụ thuộc vào sự sẵn cótheo mùa của cá nước lạnh như cá hồi và cá hồi, nhưng việc tăng nhiệt độ không khívà giảm tuyết đã dẫn đến nước suối ấm hơn ở một số khu vực.We have been working for some years to develop an efficient method of ascertaining quality that can be used on both white fish andred fish, like salmon and trout.Chúng tôi đã làm việc trong nhiều năm để phát triển một phương pháp hiệu quả để xác định chất lượng có thể được sử dụng trên cả cá thịt trắng vàcá thịt đỏ, như cá hồi salmon và cá hồi trout.You may want to add fish to your diet as a recent study has revealed that healthy fat found in oily fish,such as salmon and trout, tuna, mackerel, herring and swordfish, can help you with depression.Bạn có thể muốn bổ sung thêm nhiều cá hơn vào chế độ ăn vì một nghiên cứu gần đây chỉ ra rằngchất béo lành mạnh trong cá có dầu như cá hồi, cá ngừ, cá thu, cá trích và cá kiếm có thể giúp giảm trầm cảm.The difference is often said to be that salmon migrate and trout are resident, but this distinction does not strictly hold true….Sự khác biệt thường được cho là cá hồi salmon di cư còn cá hồi trout không di cư, nhưng sự phân biệt này không hoàn….Your next stop will be Kenai River, the most popular sport fishing destination in Alaska,particularly known for its salmon and rainbow trout.Điểm dừng chân kế tiếp của bạn sẽ là sông Kenai, điểm câu cá thể thao nổi tiếng nhất Alaska,với đặc trưng là những con cá hồi và cá hồi cầu vồng.Several other fish in the same family are called trout,the difference is often said to be that salmon migrate and trout are resident, but this distinction does not strictly hold true.Nhiều loại cá khác cùng họ được gọi là trout( cá hồi);sự khác biệt thường được cho là cá hồi salmon di cư còn cá hồi trout không di cư, nhưng sự phân biệt này không hoàn….Some species of freshwater fish need cold water to survive and to reproduce,and this is especially true with salmon and cutthroat trout.Một số loài cá nước ngọt cần nước lạnh để tồn tại và sinh sản,và điều này đặc biệt đúng với cá hồi vàhồi cắt.Today, the hatchery not only breeds Coho Salmon and Steelhead Trout, but has also introduced Chinook salmon into the system to provide for the ceremonial as well as food fishery of the Squamish First Nation.Hôm nay,khu trại giống không chỉ có giống Coho Salmon và Steelhead Trout, nhưng cũng đã giới thiệu loại cá hồi Chinook vào hệ thống cung cấp cho các bữa tiệc cũng như Squamish First Nation đầu tiên.Water rights along the Stanislaus River are a controversial topic, with the senior rights of farmers coming into conflict with federal andstate laws protecting endangered salmon and steelhead trout..Quyền nước dọc theo sông Stanislaus là một chủ đề gây nhiều tranh cãi, các quyền cấp cao của nông dân gây nên mâu thuẫn với luật liên bang vàtiểu bang trong việc bảo vệ cá hồi và cá hồi vân đang có nguy cơ tuyệt chủng.First read this food safety advice from the FSA for anglers and other fishing enthusiasts who maywant to eat their own catch of Atlantic salmon and sea trout..Trước tiên hãy đọc lời khuyên an toàn thực phẩm này từ FSA cho những người câu cá và những người đam mê đánh cá khác,những người có thể muốn ăn cá hồi và cá hồi biển của cá nhân mình.Of the 31 salmon samples was identified as a rainbow trout, and 30 were Atlantic salmon.Một trong số 31 mẫu cá hồi được xác định là cá hồi vân và 30 mẫu là cá hồi Đại Tây Dương.Meal 3: 6-ounce steak and/or trout, and salmon fillet.Bữa ăn 3: 6- ounce steak và/ hoặc cá hồi, và phi lê cá hồi.British Columbia offers some of the most remarkable trout and Salmon fishing found anywhere.British Columbia cung cấp một số cá hồi đáng chú ý nhất đánh bắt cá Salmon tìm thấy bất cứ nơi nào.The best sources of omega-3s are oily fish,such as salmon, trout, mackerel and sardines.Các nguồn tốt nhất của omega- 3 là loại cá có dầu,chẳng hạn như cá hồi, cá hồi, cá thu cá mòi.The problem with this algae is that it is a threat to salmon, to trout and the river ecosystems it invades.Vấn đề với loại tảo này là nó là mối đe dọa đối với cá hồi, cá hương và những hệ sinh thái sông nó xâm chiếm.It occurs naturally in certain algae and causes the pink orred color in salmon, trout, lobster, shrimp, and other seafood.Nó xảy ra tự nhiên trong một số loại tảo và gây ra màu hồng hoặcđỏ trong cá hồi, cá hồi, tôm hùm, tôm các loại hải sản khác.Limit these types of fish to a couple times a month andfocus more on fish such as salmon, trout, and many other types of smaller fish to reduce your mercury load.Hạn chế ăn những loại cá này gấp 2 lần 1 tháng và chú ýnhiều hơn tới các loại cá như cá hồi, cá hương, và nhiều loại cá nhỏ khác để giảm thiểu hàm lượng thủy ngân của bạn.Iceland Fishing Guide offers fly-fishing, spin-fishing and bait fishing tours,as well as ice-fishing for Atlantic salmon, brown trout, and arctic char.Iceland Fishing Guide cung cấp các tour câu cá bay, câu cá và câu cá,cũng như câu cá trên băng cho cá hồi Đại Tây Dương, cá hồi nâu char Bắc Cực.Now the dam was coming down, thanks to years of work by American Rivers, the Natural Resources Council of Maine,the Atlantic Salmon Federation and Trout Unlimited and its Kennebec Valley Chapter.Liên minh được tạo thành từ các tổ chức phi lợi nhuận American Rivers, Liên đoàn Cá hồi Đại Tây Dương,Hội đồng Tài nguyên thiên nhiên Maine, Trout Unlimited Kennebec Valley Chapter.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 28, Thời gian: 0.0622

Salmon and trout trong ngôn ngữ khác nhau

  • Người tây ban nha - salmón y trucha
  • Người pháp - saumon et la truite
  • Người đan mạch - laks og ørred
  • Thụy điển - lax och öring
  • Na uy - laks og ørret
  • Hà lan - zalm en forel
  • Tiếng indonesia - salmon dan trout
  • Người hy lạp - σολομός και η πέστροφα
  • Bồ đào nha - salmão e truta
  • Tiếng nga - лосось и форель

Từng chữ dịch

salmoncá hồisalmondanh từsalmonandsự liên kếtcònlẫnanddanh từandandtrạng từrồitroutcá hồitroutdanh từtrout salmon alsosalmon fillet

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt salmon and trout English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Trout Và Salmon Khác Nhau Như Thế Nào