Săm Lốp Xe Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. săm lốp xe
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

săm lốp xe tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ săm lốp xe trong tiếng Trung và cách phát âm săm lốp xe tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ săm lốp xe tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm săm lốp xe tiếng Trung săm lốp xe (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm săm lốp xe tiếng Trung 轮胎 《汽车、拖拉机、自行车等的轮子外围 (phát âm có thể chưa chuẩn)
轮胎 《汽车、拖拉机、自行车等的轮子外围安装的环形橡胶制品, 一般分内胎、外胎两层。内胎较薄, 可以充气; 外胎较厚, 耐磨, 可以保护内胎。轮胎充气后, 能够减弱沿地面行驶时产生的震动, 通称车胎或 轮带。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ săm lốp xe hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • tạm giữ được tiếng Trung là gì?
  • kế tiếng Trung là gì?
  • hai lần tiếng Trung là gì?
  • dìu dắt tiếng Trung là gì?
  • công sự trên mặt thành tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của săm lốp xe trong tiếng Trung

轮胎 《汽车、拖拉机、自行车等的轮子外围安装的环形橡胶制品, 一般分内胎、外胎两层。内胎较薄, 可以充气; 外胎较厚, 耐磨, 可以保护内胎。轮胎充气后, 能够减弱沿地面行驶时产生的震动, 通称车胎或 轮带。》

Đây là cách dùng săm lốp xe tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ săm lốp xe tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 轮胎 《汽车、拖拉机、自行车等的轮子外围安装的环形橡胶制品, 一般分内胎、外胎两层。内胎较薄, 可以充气; 外胎较厚, 耐磨, 可以保护内胎。轮胎充气后, 能够减弱沿地面行驶时产生的震动, 通称车胎或 轮带。》

Từ điển Việt Trung

  • trống định âm tiếng Trung là gì?
  • ung thư tiếng Trung là gì?
  • trí thông minh con người tiếng Trung là gì?
  • bạn đời tiếng Trung là gì?
  • chuối mật tiếng Trung là gì?
  • giậm tiếng Trung là gì?
  • kinh tế đình trệ tiếng Trung là gì?
  • nước hoa hồng tiếng Trung là gì?
  • hoãn hoà tiếng Trung là gì?
  • cao học tiếng Trung là gì?
  • năng suất kém tiếng Trung là gì?
  • sắt dẹp tiếng Trung là gì?
  • ân trạch tiếng Trung là gì?
  • hàng loại hai tiếng Trung là gì?
  • búa chém tiếng Trung là gì?
  • Sùng Trinh tiếng Trung là gì?
  • tâm phúc tiếng Trung là gì?
  • thiết hợp tiếng Trung là gì?
  • may phúc tiếng Trung là gì?
  • người nghèo khổ tiếng Trung là gì?
  • ban biên tập tiếng Trung là gì?
  • bạch đồng nam tiếng Trung là gì?
  • Nhật Nhĩ Man tiếng Trung là gì?
  • giếng ngầm giếng mù tiếng Trung là gì?
  • kiếp số tiếng Trung là gì?
  • Tuy Đức tiếng Trung là gì?
  • tài sản tiếng Trung là gì?
  • cassette tai nghe walkman tiếng Trung là gì?
  • bưu thiếp tiếng Trung là gì?
  • người đi du lịch theo đoàn có hướng dẫn viên tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Thủng Lốp Xe Tiếng Trung Là Gì