Săn Bắt In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "săn bắt" into English
hunt down, hunting are the top translations of "săn bắt" into English.
săn bắt + Add translation Add săn bắtVietnamese-English dictionary
-
hunt down
verb FVDP Vietnamese-English Dictionary -
hunting
noun verbBị săn bắt đến tuyệt chủng vì bộ lông của chúng.
It was hunted to death for its feathers.
GlosbeResearch
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "săn bắt" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "săn bắt" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Sự Săn Bắt Tiếng Anh Là Gì
-
Săn Bắt Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
"sự Săn Bắt" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
SĂN BẮT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Nghĩa Của Từ Săn Bắt Bằng Tiếng Anh
-
Săn Bắt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "sự Săn Bắt" - Là Gì?
-
"săn Bắt" Là Gì? Nghĩa Của Từ Săn Bắt Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Sự đe Doạ đến Thế Giới Hoang Dã ...
-
Săn Bắn Thú Rừng Hoang Dã Bị Phạt Tù Bao Nhiêu Năm? - LuatVietnam
-
Buôn Bán động Vật Hoang Dã – Wikipedia Tiếng Việt
-
Đa Dạng Sinh Học (Biodiversity) Là Gì? Hiện Trạng Và Biện Pháp Bảo Vệ
-
Từ Vựng - Tiếng Anh Giáo Khoa - TFlat
-
Nghị Quyết 05/2018/NQ-HĐTP Hướng Dẫn áp Dụng Tội Vi Phạm Quy ...