"sần" Là Gì? Nghĩa Của Từ Sần Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"sần" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
sần
sần- adj
- lumpy, full of pustules
sần
- 1 tt 1. Có những mụn nhỏ nổi lên: Mặt sần trứng cá. 2. Xù xì: Vải sần mặt.
- 2 tt 1. Nói quả không có nước: Cam sần. 2. Nói khoai sượng: Khoai sần thì mua làm gì.
nt. Có nhiều nốt nổi xù xì trên bề mặt. Da sần. Tay chai sần.Từ khóa » Da Sần Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Da Sần In English - Glosbe Dictionary
-
Da Sần Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
SẦN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
SẦN SÙI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Chapped | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Ý Nghĩa Của Cellulite Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Phân Biệt Tên Những động Vật Dễ Nhầm Trong Tiếng Anh - Vietnamnet
-
Mô Tả Các Tổn Thương Da - Rối Loạn Da Liễu - Cẩm Nang MSD
-
Đậu Mùa – Wikipedia Tiếng Việt
-
Sạm Da Tiếng Anh Là Gì? Dấu Hiệu Của Sạm Da Là Gì
-
Nhận Biết Da Sần Vỏ Cam Và Tổng Hợp Các Cách Chữa Trị Nhanh, Hiệu ...