Sần Sật - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| sə̤n˨˩ sə̰ʔt˨˩ | ʂəŋ˧˧ ʂə̰k˨˨ | ʂəŋ˨˩ ʂək˨˩˨ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ʂən˧˧ ʂət˨˨ | ʂən˧˧ ʂə̰t˨˨ | ||
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- sàn sạt
- san sát
- săn sắt
Định nghĩa
sần sật
- Tiếng cắn hay nhai những vật giòn như đu đủ xanh, cùi dừa.
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “sần sật”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ chưa xếp theo loại từ
- Từ láy tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Giòn Sật Sật
-
GIÒN DAI SẦN SẬT Những Món ăn Chế Biến Từ TAI HEO | Feedy TV
-
6 Món Sật Ngon Miệng Dễ Làm Từ Các đầu Bếp Tại Gia - Cookpad
-
Râu Mực Nang Giòn Sật - Thực Phẩm Sạch HD
-
Bộ Phận Giòn Sần Sật, Giá Rẻ Như Cho Của Con Gà Nhưng Làm Mồi ...
-
Râu Bạch Tuộc Giai Giòn Sật Sật - SHIP HOẢ TỐC | Shopee Việt Nam
-
Gà ủ Muối Dai Giòn Sật Sật | Shopee Việt Nam
-
Các Món Nội Tạng Giòn Giòn Sần Sật Làm Mồi Nhậu Tuyệt Ngon
-
[HCM]PHỤ GIA TẠO ĐỘ GIÒN SẦN SẬT CHO CHẢ LỤA
-
Chưa Tới 30 Phút: Món Này Giòn Sật Sật, Nói Chung Là Hết Nước Cấm ...
-
Khô Cá đuối Giòn Giòn Sật Sật Chấm Mắm Me Ngon Tuyệt
-
Yi Zeng Rong Biển Tươi Muối Giòn Sần Sật 30g - Đồ ăn Chế Biến Sẵn
-
Cách Làm Trân Châu đậu Biếc Dai Giòn Sật Sật, Vô Cùng đẹp Mắt
-
4 Món Ngon Giòn Sần Sật Từ Sụn Vô Cùng được Lòng Người Trẻ, Mới ...