“Sang Chảnh” Cùng Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Trong Nhà Hàng (Phần 1)

Từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà hàng không chỉ cần thiết đối với những ai làm trong nghề phục vụ, nấu ăn mà còn cần thiết đối với hầu hết tất cả mọi người. Hãy tưởng tượng một tình huống đơn giản là bạn có lịch đi dùng bữa cùng một đối tác hay một người bạn nước ngoài, bạn sẽ không thể tự tin 100% nếu vốn từ vựng về nhà hàng của bạn bị hạn chế. Bạn không thể gọi món, hay muốn một ly nước lọc cũng bối rối không biết gọi nó là gì…

tu-vung-tieng-anh-chu-de-nha-hang2.jpg

Chính vì vậy, trong bài viết hôm nay, Toomva sẽ chia sẻ đến bạn phần 1 của loạt bài học từ vựng tiếng Anh liên quan đến nhà hàng. Mong rằng bài viết này sẽ góp phần giúp bạn tự tin hơn khi bước vào một nhà hàng, hay giới trẻ còn gọi là “sang chảnh”.

Từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà hàng (Phần 1)

Tea cup – /tiː kʌp/ – Tách trà, ly trà 

Teapot – /ˈtiː.pɑːt/ – Ấm trà 

Paper cup – /ˈpeɪpə kʌp/ – Cốc giấy 

Saucer: – /ˈsɔːsə: / – Đĩa lót ly 

Show plate – /ʃəʊ pleɪt/ – Đĩa ăn bánh 

Bread plate – /brɛd pleɪt/ – Đĩa bánh mì 

Butter dish – /ˈbʌtə dɪʃ/ – Đĩa đựng bơ 

Napkin – /ˈnæpkɪn/ – Khăn ăn 

Soup bowl – /suːp bəʊl/ – Chén ăn súp 

Soup spoonsuːp spuːn/ – Thìa ăn súp 

Dinner knife – /ˈdɪnə naɪf/ – Dao ăn 

Tissue – /ˈtɪʃuː/ – Giấy ăn

Butter knife – /ˈbʌtə naɪf/ – Dao cắt bơ 

Salad knife – /ˈsæləd naɪf/ – Dao ăn salad 

Fish knife – /fɪʃ naɪf/ – Dao ăn cá 

Dinner fork – /ˈdɪnə fɔːk/ – Nĩa ăn chính 

Dessert forkdɪ – /ˈzɜːt fɔːk/ – Nĩa ăn tráng miệng 

Teaspoon – /ˈtiːˌspuːn/ – Thìa cafe 

Chopsticks – /ˈʧɒpstɪks/ – Đũa 

Tablecloth – /ˈteɪb(ə)lˌklɒθ/ – Khăn trải bàn 

Straw – /strɔː/ – Ống hút 

Salt shaker – /sɒlt ˈʃeɪkə/ –  Lọ đựng muối 

Pepper shaker – /ˈpɛpə ˈʃeɪkə/ – Lọ đựng tiêu 

Pitcher – /ˈpɪʧə/ – Bình rót có quai 

Bottle opener – /ˈbɒtl  – /ˈəʊpnə/ – Đồ khui nắp chai

Coaster – /ˈkəʊstə/ – Miếng lót ly 

Ladle – /ˈleɪdl/ – Môi múc canh 

Tongs – /tɒŋz/ – Kẹp gắp thức ăn 

Service gear – /ˈsɜːvɪs gɪə/ – Bộ thìa nĩa chia thức ăn 

White wine glass – /waɪt waɪn glɑːs/ – Ly vang trắng (ly nhỏ hơn ly vang đỏ, phần bầu thuôn gọn về miệng ly) 

Snifter – /ˈsnɪftə/ – Ly rượu cognac (chân thấp, phần bầu ly rộng khách dễ lắc rượu) 

Flute – /fluːt/ – Ly rượu champagne (chân ly cao, thon gọn như hoa tulip, dùng với tiệc đứng) 

Old fashioned glass / Rocks glass – /əʊld ˈfæʃənd glɑːs / rɒks glɑːs/ – Ly rượu mạnh 

Jigger – /ˈʤɪgə/ – Ly đong rượu khi pha chế 

Brandy snifter – /ˈbrændi ˈsnɪftə/ – Ly uống rượu Brandy

Water goblet – /ˈwɔːtə ɡɑː.blət / – Ly nước lọc

 

Lưu về máy Bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà hàng (Phần 1)

  • Download Bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà hàng - Phần 1 (pdf)(Lưu về máy để thỉnh thoảng học cho nhớ lâu, bạn nhé!)

tu-vung-tieng-anh-chu-de-nha-hang1.jpg

 

Bạn đã cảm thấy mình “sang chảnh” hơn chút nào chưa? Hãy thường xuyên ghé thăm Toomva để không bỏ lỡ phần tiếp theo của loạt bài học từ vựng tiếng Anh về tên gọi các đồ vật trong nhà hàng này nhé! Ngoài học từ vựng đơn thuần, Toomva sẽ có những bài viết phân biệt các loại đồ dùng như ly nào uống rượu và ly nào uống nước với hình ảnh trực quan.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập, làm việc hiệu quả! Hẹn gặp lại các bạn trong những bài viết tiếp theo của Toomva!

 

Video Đi ăn nhà hàng với Nàng không ngờ gặp đối thủ - Xem cùng phụ đề song ngữ tại đây

Tags:
từ vựng
từ vựng tiếng Anh
các từ vựng tiếng anh
học từ vựng
nhà hàng

Từ khóa » Chảnh Tiếng Anh Gọi Là Gì