SANG CHẢNH In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " SANG CHẢNH " in English? SAdjectivesang chảnhfancyưa thíchlạ mắtsang trọngtưởng tượngsang chảnhxịntrendzyluxurioussang trọngxa xỉxa hoasang chảnhopulentsang trọngxa hoasang chảnhgiàu sangto lemonchanhsang chảnh
Examples of using Sang chảnh in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
sangnounluxurychảnhnounlemonchảnhadjectiveexpensive SSynonyms for Sang chảnh
ưa thích fancy lạ mắt sang trọng tưởng tượng xịn sang câysang châu âuTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English sang chảnh Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Chảnh Tiếng Anh Là Gì
-
"Chảnh" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Ms Hoa TOEIC - NHỮNG CÁCH NÓI TỪ “CHẢNH” TRONG TIẾNG ...
-
Toeic & Giao Tiếp - Anh Ngữ Tôi Tự Học, Profile Picture - Facebook
-
"Chảnh" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
NHỮNG CÁCH NÓI TỪ “CHẢNH” TRONG TIẾNG ANH
-
" Chảnh Chó Tiếng Anh Là Gì ? Sưu Tầm Những Câu Chửi ...
-
7 CHẢNH TIẾNG ANH LÀ GÌ Mới Nhất 2023
-
Chảnh In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Những Cách Nói Từ “ Chảnh Chó Tiếng Anh Là Gì ...
-
99+ Cái Tên Tiếng Anh Cho Nữ Sang Chảnh Không Thể Bỏ Lỡ
-
Sang Chảnh Tiếng Anh Là Gì, How Do You Say This In English (Us)
-
Chảnh Chó Trong Tiếng Anh Là Gì?
-
"Chảnh" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Chảnh Tiếng Anh Là Gì