SANG CHẢNH In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " SANG CHẢNH " in English? SAdjectivesang chảnhfancyưa thíchlạ mắtsang trọngtưởng tượngsang chảnhxịntrendzyluxurioussang trọngxa xỉxa hoasang chảnhopulentsang trọngxa hoasang chảnhgiàu sangto lemonchanhsang chảnh

Examples of using Sang chảnh in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Không sang chảnh, nhưng họ làm được việc.Not fancy, but they get the job done.Nhưng bạn cũng cần nó thật sang chảnh?You really need this spoonfed to you too?Nó giống như một chiếc Ferrari sang chảnh trong thế giới ô tô.It feels like a Volkswagon in a Ferrari world.Mix các loại thứcuống sẽ làm cho buổi tiệc“ sang chảnh” hơn.Mix drinks will make the party“to chảnh” than.Tôi cần phải giàu có,sở hữu xe ô tô sang chảnh, mua một căn nhà to thì mới hạnh phúc được.".I need to be rich, own a fancy car, and buy a big house.”.Combinations with other parts of speechUsage with nounssang mỹ sang trung quốc sang người sang hoa kỳ sang châu âu hạng sangsang việt nam sang pháp sang năm sang nga MoreUsage with adverbssang trái sang đen sang xanh lại sangsang mới Usage with verbsxuất khẩu sangchuyển đổi sangmở rộng sangdi chuyển sanglây lan sangmuốn chuyển sangchuyển hướng sangbắt đầu chuyển sangchạy trốn sangthay đổi sangMoreChưa kể đến khoản nợ để anh được lên con tàu sang chảnh này.Not to mention the debt you run up on this fancy starship.Món ăn sang chảnh nhất Dubai, món đắt nhất giá ngang ngửa siêu xe.The 7 most luxurious dishes in Dubai, the most expensive dish is more expensive than super cars.Người dùng iPhone nhưmột quý cô có tuổi, sang chảnh và thành đạt.IPhone users as an old lady, to lemon and success.Điều buồn cười là nhiều vấnđề không đủ lớn để sử dụng các giải pháp dữ liệu lớn sang chảnh.The funny thing is,many problems aren't big enough to use the fanciest big data solutions.Tất nhiên là khi ai đó đi du lịch Maldives, ở khách sạn sang chảnh, có thể bạn sẽ thấy ghen tị.Sure, if someone's headed to the Maldives and staying in a luxury hotel, you might feel envious.Với cái tên IconLuxe, bạn hoàn toàn có thể kỳ vọng vào việc tìm thấy khu vực mua sắm đượclấp đầy với những thứ to lớn và sang chảnh.With a name like IconLuxe, you can expect to find thisshopping zone to be filled with everything grand and opulent.Thưởng thức món gà Kumano thượng hạng theo cách sang chảnh“ nếm từng bộ phận, so sánh vị ngon”.Enjoy the highest grade Kumano chicken in luxurious way-“tasting separated parts and comparing the good taste”.Cố lên, Vern… mày là nhân viên quay phim trước khi trở nên sang chảnh.Come on, Vern… You were a cameraman before you got all fancy.Đưa trẻ mới biếtđi của bạn đến một nhà hàng sang chảnh và sau đó khó chịu với chúng vì chúng đang hành động đúng với tuổi là điều ngớ ngẩn.Taking your toddler to a fancy restaurant and then getting upset with them because they are acting their age is silly.Bạn có thể thấy, video High-Retention không cần phải có camera hay microphone sang chảnh.As you can see,High-Retention Videos DOn't require a fancy camera or microphone.Nếu bạn tìm kiếm một nhà hàng sang chảnh, những gì bạn đánh giá về“ sang chảnh” ở Paris, Texas sẽ khác với ở Paris ở Pháp.If you are looking for a fancy restaurant, what you count as‘fancy' in Paris, Texas, should be different than in Paris, France.Kiếm được rất nhiều tiền nhưng ông vẫn tiết kiệm, không hề khao khát một ngôi nhà lớn,những chiếc xe bóng lộn hay những bữa ăn sang chảnh.He was earning plenty of money, but he remained thrifty,never yearning for a big house or fancy cars or fine food.Tuy nhiên, Huyền vẫncảm thấy nuối tiếc vì chưa từng được trải nghiệm kỳ nghỉ dưỡng sang chảnh của các sao hạng A như chị từng đọc trên báo chí.However, Huyen isstill regret because she has never experienced a luxurious vacation of A-list stars like what she read in the newspaper.Hay bạn muốn được tận hưởng các bữa tối sang trọng, những kỳ nghỉ xa hoa vàđược tham dự các sự kiện sang chảnh và đặc biệt?Or do you want to be compensated mostly through fancy dinners, exotic vacations,and by being treated to fancy and exclusive events?So với những trung tâm khác,tại Takashimaya có khá nhiều các chuỗi cửa hàng sang chảnh từ quần áo, giày dép cho tới những món ăn hay các quán cafe.Compared to other shopping centers,in Takashimaya there are quite a lot of luxurious chain stores from clothes, shoes to food or cafes.Khi tôi còn trẻ và bắt đầu có thu nhập, tôi coi tài khoản ngân hàng của mình là khoản để mua sắm mọi thứ mình thích như giày dép,quần áo và uống café sang chảnh mỗi ngày.When I was younger and started earning an income, I saw my bank account as a way for me to buy things like shoes,clothes and daily fancy coffees.Có một cảm giác giàu có, sang chảnh tại các guồng quay của trò chơi Ai Cập cổ đại- đặt trong 2 chủ đề thiết kế trang nhã, những cái guồng quay màu tím bao gồm lá bài A đến 10, Con mắt của Ra và huyền thoại Anubis.There's a rich, opulent feel to the reels in Ancient Egypt- set within a pair of ornately designed columns, the purple reels include A to 10 playing cards, the Eye of the Ra and the jackal god Anubis.Trang Racked ra một bài lớn hồi tháng 5 về hiện tượng này và gợi ý rằngsự tử tế cho siêu anh hùng nữ một kiểu tóc sang chảnh siêu thực có gốc rễ từ phân biệt giới tính.Racked published a great piece in May about this phenomenon andsuggested that the tendency to give superhero women supernaturally luxurious hair is rooted in sexism.Đối với những người mới bắt đầu, MBDS đã miêu tả căn hộ này một cách hoàn hảo nhất:“ từ những thiết bị hiện đại để làm mát sàn đá cẩm thạch lấp lánh, cảm nhận mềm mại mời chào, đồ nội thất trong mỗi căn hộ một,hai và ba phòng ngủ là sang chảnh và tuyệt vời“.For starters, MBDS described this apartment in the most perfect way,“from state-of-the-art appliances to cool gleaming marble floors to supple, inviting leather touches, the furnishings in each of the one,two and three-bedroom apartments are opulent and stunning“.Tôi không biết chính xác khi nào, nhưng tôi có niềm tin rằng hệ thống hiện tại đang bị thổi căng lên bởi những ngườiủng hộ, những người có một CV sang chảnh với những keywords hoa mỹ như tôi, và một hệ thống được thổi phồng lên thì không thể bền vững.I don't know how and when, but I have this belief that the system is currently beingrigged in favor of people whose resumes dotted with fancy keywords like mine, and a rigged system can't be sustainable.Quái gở làm sao nếu hình dung một playlist do Barcadi, Gatorade, BMW hay Victoria' s Secret có thể tồn tại vì một mục đích nào khác ngoài mục đích bán rượu, nước tăng lực,xe hay các món đồ lót sang chảnh.It is absurd to suggest that a playlist created by Bacardi, Gatorade, BMW, or Victoria's Secret could exist for any purpose other than the sale of its liquor, sports drinks,cars, or fancy lingerie.Dạo quanh thành phố theo phong cách sang chảnh để rồi ghi dấu ấn trong những dịp đặc biệt như sinh nhật, đám cưới, đêm tốt nghiệp, Lễ tình nhân, sự kiện của công ty hay chỉ đơn giản là một đêm tiệc tùng, những chiếc xe limousine sang trọng đời mới luôn sẵn sàng phục vụ bạn, đơn giản và dễ dàng chỉ có ở Dubai.Around the City style into chảnh then noted during special occasions such as birthday, wedding, graduation night, Valentine, events of the company or simply a night of partying, the luxury limousines new life is always ready to serve you, simple and easy only in Dubai.Được nạm trang sức, các đèn LED chịu nhiệt, dát vàng bạc và mái vòm kính chống đạn, siêu phẩm HarleyDavidson Blue Edition đi vào lịch sử là chiếc mô tô sang chảnh nhất từng được sản xuất.Encrusted with jewelry, heat-resistant LEDs, gold and silver plating, an armored glass dome amongst others, this Harley-Davidson Blue Editionwill go down the history books as the most luxurious motorbike ever to have been produced.Tôi tiêu hết 5.000 đôla thừa kế từ ông nội, ngang ngửa số tiền mà em gái tôi cũng thừa kế rồi dùng để trả góp cho căn nhà của con bé, để tham gia những festival liênhoan âm nhạc mùa hè sang chảnh, nơi ta có thể dành mỗi tuần một giờ học masterclass để gặp mặt một nhà soạn nhạc có danh để tô đẹp cho lý lịch.I spent the $5,000 inheritance left to me by my grandfather, the same inheritance my sister used for a down payment on her house,to go to expensive summer festivals where you get to spend an hour a week with a composer whose name looks good on your resume.Tôi cho rằng không nên gọi đây là một chuyến nghỉ dưỡng mà là hành trình trải nghiệm bởi tôi và gia đình sẽ được thử và cảm nhận những gì tiện ích tinh hoa nhất của thế giới”, Huyền chia sẻ và cho biết hai vợ chồng chị quyết định sẽ sở hữu một căn hộ tại đây để biếnmong muốn có những kỳ nghỉ sang chảnh như những ngôi sao hạng A trở thành hiện thực.I think it should not be called a vacation but a journey of experience, because my family and I will have chance to try and feel the best things in the world”- Huyen shared. Her husband decided to own anapartment here to make the desire to have luxurious holidays like A-list stars come true.Display more examples Results: 39, Time: 0.03

Word-for-word translation

sangnounluxurychảnhnounlemonchảnhadjectiveexpensive S

Synonyms for Sang chảnh

ưa thích fancy lạ mắt sang trọng tưởng tượng xịn sang câysang châu âu

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English sang chảnh Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Chảnh Tiếng Anh Là Gì