Sáng Tạo 101 – Là Gì Wiki
Có thể bạn quan tâm
| Công ty quản lý | Tên | Quốc tịch | Ngày sinh | Lớp | Xếp hạng | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 2 | E02 | E03 | E04 | E05 | E06 | E07 | E08 | E09 | E10 | ||||
| Thí sinh | ||||||||||||||
| Banana Entertainment (香蕉娱乐) | Cường Đông Nguyệt – Qiang Dongyue (强东玥) 1 | 31/3/1994 | A → B | B | 2 | 5 | 5 | 7 | 10 | 10 | 17 | 20 | 21 | |
| Phó Tinh – Fu Jing (傅菁) 1 | China | 2/6/1995 | B | A | 8 | 8 | 10 | 9 | 9 | 9 | 12 | 12 | 10 | |
| Vương Diệc Nhiên – Wang Yiran (王亦然) 1 | China, Suzhou | 22/4/1998 | B | B | 81 | 83 | 83 | Đã loại | ||||||
| Lưu Ni Di – Liu Niyi (刘尼夷) 1 | China | 22/4/1998 | C | C | 77 | 85 | 88 | Đã loại | ||||||
| Vương Mạn Quân – Wang Manjun (王曼君) 1 | China, Nam Kinh | 6/3/1990 | C | D | 96 | 96 | 96 | Đã loại | ||||||
| Yuehua Entertainment (乐华娱乐) | Mạnh Mỹ Kỳ – Meng Meiqi (孟美岐) 2 | China, Luoyang | 15/10/1998 | A | A | 16 | 6 | 4 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| Ngô Tuyên Nghi – Wu Xuanyi (吴宣仪) 2 | China, Hải Nam | 26/1/1995 | A → B | A | 5 | 1 | 1 | 2 | 3 | 3 | 3 | 3 | 2 | |
| Shao XiMengNa (邵西蒙娜) (Mena) | 12/5/2000 | B | B | 52 | 69 | 40 | 51 | 51 | Đã loại | |||||
| Giang Cảnh Nhi – Jiang Jinger (江璟儿) | China, Triết Giang | 18/1/1993 | C | B | 40 | 40 | 52 | 41 | 46 | Đã loại | ||||
| Trương Khê – Zhang Xi (张溪) | China, Phúc Kiến | 27/10/1995 | B | B | 42 | 43 | 42 | 48 | 50 | Đã loại | ||||
| Phan Quân Nhã – Pan Junya (潘珺雅) | China | 3/12/2001 | C | C | 63 | 72 | 76 | Đã loại | ||||||
| Dương Nhụy Hàm – Yang Ruihan (杨蕊菡) | China, Trùng Khánh | 1/1/1996 | C | B | 83 | 79 | 68 | Đã loại | ||||||
| Mavericks Entertainment (麦锐娱乐) | Tử Ninh- Zhang Zining (张紫宁) 3 | China | 3/9/1996 | A | A | 47 | 23 | 18 | 5 | 5 | 7 | 10 | 8 | 7 |
| Vương Nguyệt – Blair Yue (王玥) 3 | China | 30/10/1998 | C | D | 51 | 60 | 74 | Đã loại | ||||||
| Trương Nhuế Manh – Zhang Ruimeng (张芮萌) 3 | China | 16/7/1997 | D | F | 29 | 61 | 79 | Đã loại | ||||||
| OACA (觉醒东方) | Lý Tử Tuyền – Li Zixuan (李子璇) | China | 7/5/1995 | B | A | 12 | 10 | 9 | 10 | 13 | 13 | 23 | 17 | 12 |
| Lâm Quân Di – Lin Junyi (林君怡) | China | 14/6/1997 | A | B | 46 | 56 | 71 | Đã loại | ||||||
| Nghê Thu Vân – Ni Qiuyun (倪秋云) | China | —– | B | C | 65 | 58 | 67 | Đã loại | ||||||
| Super Jet Entertainment (捷特联合) | Chu Thiên Thiên – Zhu Tiantian (朱天天) | China | 6/11/1996 | B | F | 90 | 88 | 35 | 45 | 40 | Đã loại | |||
| Lưu Đức Hy – Liu Dexi (刘德熙) | China | 21/11/1995 | A → B | C | 37 | 74 | 53 | 57 | 53 | Đã loại | ||||
| Hoa Nghị huynh đệ (华谊兄弟) | Thích Nghiên Địch – Qi Yandi (戚砚笛) | China | 20/5/1995 | B | C | 55 | 45 | 27 | 19 | 17 | 17 | 18 | 15 | 18 |
| HIM International Music (Taiwan) | Ngô Quân Đình – Wu Yunting (吴昀廷) 4 | Template:TWN | 7/1/1990 | D | D | 94 | 95 | 95 | Đã loại | |||||
| Lưu Vũ San – Liu Yushan (刘宇珊) 4 | Template:TWN | 8/6/1991 | F | D | 84 | 86 | 85 | Đã loại | ||||||
| C.Y Media | Lâm Gia An – Lin Jiaan (林珈安) 4 | Template:TWN | 13/12/1990 | C | B | 62 | 62 | 72 | Eliminated | |||||
| Wenlan Culture | Dương Siêu Việt – Yang Chaoyue (杨超越) | China | 31/7/1998 | C | F | 4 | 3 | 3 | 4 | 2 | 2 | 9 | 7 | 3 |
| Dương Mỹ Kỳ – Yang Meiqi (杨美琪) | China, Wuxi | 21/3/1998 | F | D | 54 | 55 | 69 | Đã loại | ||||||
| Dương Mỹ Linh – Yang Meiling (杨美玲) | China, Wuxi | 21/3/1998 | D | F | 75 | 84 | 87 | Đã loại | ||||||
| Triệu Linh – Zhao Ling (赵羚) | China, Shanghai | 21/2/1991 | F | Đã loại | 98 | Đã loại | ||||||||
| T-Trainee Culture | Ngô Ánh Hương – Wu Yingxiang (吴映香) | 21/11/1999 | A | B | 14 | 16 | 17 | 29 | 25 | 26 | 26 | 19 | 22 | |
| MOMO Limited | Trương Hâm Lỗi – Zhang Xinlei (张鑫磊) 4 | China | 20/1/1993 | F | F | 57 | 65 | 56 | Đã loại | |||||
| Huakai Banxia Culture | Trương Sở Hàn – Zhang Chuhan (张楚寒) 5 | China, Hồ Bắc | 19/1/1996 | F | C | 31 | 57 | 48 | 52 | 56 | Đã loại | |||
| Khương Ngạn Tịch – Jiang Yanxi (姜彦汐) 5 | China | 28/11/1993 | D | D | 80 | 87 | 58 | Đã loại | ||||||
| Trương Tân Khiết – Zhang Xinjie (张新洁) 5 | China | 8/8/1994 | D | F | 79 | 82 | 65 | Đã loại | ||||||
| Ngô Tiểu Huyên – Wu Xiaoxuan (吴小萱) 5 | China, Hồ Bắc | 10/7/1999 | F | D | 88 | 51 | 61 | Đã loại | ||||||
| Universal Music Taiwan (Record label) Xem thêm: TP.HCM có thêm một khu công nghệ cao rộng 166ha | Trần Phương Ngữ – Kimberley Chen (陈芳语) 6 | 23/5/1994 | A | B | 7 | 13 | 8 | 17 | 21 | 19 | 24 | 26 | Đã loại | |
| Rhonin Studio | Trương Du Văn – Zhang Yuwen (张瑜纹) | China | 31/1/1994 | B | D | 99 | 98 | 97 | Đã loại | |||||
| Lưu Giai Oánh – Liu Jiaying (刘佳莹) | China, Shanghai | 14/7/1995 | D | C | 87 | 92 | 94 | Đã loại | ||||||
| Mango Entertainment | Lữ Tiểu Vũ – Lu Xiaoyu (吕小雨) | China | 4/7/2000 | A | A | 35 | 20 | 19 | 20 | 22 | 20 | 22 | 16 | 23 |
| Lajin Media | Vương Giác Manh – Wang Juemeng (王珏萌) | China | 16/10/1994 | C | D | 100 | 99 | 99 | Đã loại | |||||
| Trương Hinh Nguyệt – Zhang Xinyue (张馨月) | China | 24/8/1996 | B | D | 36 | 47 | 64 | Đã loại | ||||||
| Qigu Culture | Hứa Thi Nhân – Xu Shiyin (许诗茵) 7 | China, Guangzhou | 3/2/1995 | D | F | 72 | 76 | 75 | Đã loại | |||||
| Tưởng Thân – Jiang Shen (蒋申) 7 | China, Shanghai | 30/8/1997 | C | C | 56 | 46 | 59 | 38 | 26 | 25 | 22 | 23 | Đã loại | |
| Lại Mỹ Vân – Lai Meiyun (赖美云) 7 | China, Shenzhen | 7/7/1998 | B | B | 18 | 17 | 16 | 12 | 14 | 14 | 7 | 9 | 6 | |
| K-L Entertainment | Triệu Nghiêu Kha – Zhao Yaoke (赵尧珂) | China, Thành Đô | 19/2/1995 | F | D | 17 | 12 | 12 | 18 | 18 | 18 | 19 | 24 | Đã loại |
| Sunnee Yang Yunqing (楊芸晴) Dương Vân Tình 17 เกวลิน บุญศรัทธา Bạn đang đọc: Sáng Tạo 101 – Là gì Wiki | Template:THA | 28/9/1996 | A | B | 6 | 7 | 7 | 8 | 7 | 8 | 11 | 11 | 8 | |
| Vương Tình – Wang Qing (王晴) | China | 12/3/1997 | B | C | 9 | 9 | 13 | 27 | 33 | Đã loại | ||||
| Vu Mỹ Hồng – Yu Meihong (于美红) | China | 29/3/1999 | C | F | 25 | 28 | 30 | 30 | 39 | Đã loại | ||||
| Trần Doanh Yến – Lucia Chen (陈盈燕) 17 | Template:TWN | 26/2/1996 | C | D | 34 | 44 | 57 | Đã loại | ||||||
| Trịnh Thừa Thừa – Zheng Chengcheng (郑丞丞) | China, Shandong | 22/11/1998 | C | F | 93 | Tự rời chương trình | ||||||||
| AKB48 CHINA | Lưu Niệm – Liu Nian (刘念) | China, Hà Nam | 2/2/2001 | C | F | 61 | 48 | 63 | 47 | 41 | Đã loại | |||
| Mao Duy Gia – Mao Weijia (毛唯嘉) | China, Shanghai | 16/3/1995 | D | D | 64 | 59 | 70 | Đã loại | ||||||
| YY Media | Lưu Tư Tiêm – iu Siqian (刘思䊹) | China, Giang Tây | 15/9/1994 | D | D | 76 | 41 | 34 | 50 | 52 | Đã loại | |||
| Ngô Thiến – Wu Qian (吴茜) | China, Bắc Kinh | 14/8/1997 | D | C | 74 | 78 | 51 | 54 | 57 | Đã loại | ||||
| Phạm Vy – Fan Wei (范薇) | China, Liaoning | 13/8/1995 | C | C | 22 | 24 | 26 | 24 | 30 | 33 | 28 | 28 | Đã loại | |
| Hướng Du Tinh – Xiang Yuxing (向俞星) | China, Bắc Kinh | 5/6/2001 | C | F | 30 | 64 | 46 | 56 | 58 | Đã loại | ||||
| Trần Di Phàm -Chen Yifan (陈怡凡) | China, Fuzhou | 16/6/1998 | D | D | 66 | 70 | 81 | Đã loại | ||||||
| Sanmei Entertainment | Tiêu Mạn Đình – Jiao Manting (焦曼婷) | Template:TWN | 5/9/1995 | F | D | 19 | 19 | 24 | 28 | 20 | 22 | 33 | 35 | Đã loại |
| Zhiyi Media | Nhậm Chân – Ren Zhen (任真) 9 | China, Shandong | 19/10/1995 | D | D | 73 | 63 | 66 | Đã loại | |||||
| Hồ Duyệt Nhi – Hu Yueer (胡悦儿) 9 | China, Shanghai | 1/6/1997 | D | D | 67 | 68 | 78 | Đã loại | ||||||
| Dream Entertainment | Cúc Lân – Ju Lin (菊麟) | China | 11/1/1995 | D | F | 71 | 81 | 50 | 42 | 45 | Đã loại | |||
| Thiệu Hạ – Shao Xia (邵夏) | China, Shanghai | 11/1/1995 | F | C | 92 | 80 | 73 | Đã loại | ||||||
| Checkmate Entertainment | Dương Hàm – Yang Han (杨晗) | China | 3/6/1995 | C | B | 89 | 93 | 93 | Đã loại | |||||
| Lý Thiên Vận – Li Tianyun (李天韻) 10 11 | China, Shandong | 28/5/1998 | D | D | 43 | 67 | 80 | Đã loại | ||||||
| Z-Cherry Culture | Dương Băng – Yang Bing (杨冰) | China | 30/12/1995 | D | F | 26 | 54 | 55 | 49 | 48 | Đã loại | |||
| Trần Ngữ Yên – Chen Yuyan (陈语嫣) | China | 14/7/2000 | C | B | 41 | 71 | 82 | Đã loại | ||||||
| Hạ Thi Khiết – Xia Shijie (夏诗洁) | China | 9/8/1997 | F | C | 48 | 75 | 84 | Đã loại | ||||||
| Poodoo Entertainment | Vương Đình – Wang Ting (王婷) 12 | China | 20/3/1996 | F | B | 50 | 52 | 45 | 31 | 43 | 34 | 32 | 31 | Đã loại |
| Câu Tuyết Oánh – Gou Xueying (勾雪莹) 12 | China | 10/5/1997 | D | D | 69 | 66 | 47 | 40 | 47 | Đã loại | ||||
| Long WuTian Culture | Đoàn Úc Quyên – Duan Aojuan (段奥娟) | China | 26/12/2000 | B | C | 3 | 4 | 6 | 6 | 8 | 5 | 4 | 5 | 4 |
| Zimei Tao Culture | Cao Thu Tử – Gao Qiuzi (高秋梓) 13 | China, Wuhan | 28/4/1998 | D | D | 21 | 18 | 20 | 13 | 11 | 11 | 8 | 10 | 16 |
| Từ Mộng Khiết – Xu Mengjie (徐梦洁) 13 | China, Triết Giang | 19/6/1994 | C | C | 13 | 15 | 15 | 16 | 16 | 16 | 15 | 16 | 11 | |
| Hàn Đan – Han Dan (韩丹) 13 | China, Wuhan | 23/1/1994 | D | D | 91 | 89 | 89 | Đã loại | ||||||
| ETM Academy | La Dịch Giai – Luo Yijia (罗奕佳) 14 | China | 30/4/1998 | B | B | 44 | 27 | 23 | 36 | 31 | 32 | 36 | 36 | Đã loại |
| Tô Nhuế Manh – Su Ruiqi (苏芮琪) 14 | China | 20/8/2000 | C | B | 78 | 29 | 28 | 39 | 29 | 29 | 21 | 25 | Đã loại | |
| Lưu Nhân Ngữ – Liu Renyu (刘人语) 14 | China | 10/10/2001 | A | A | 24 | 22 | 22 | 14 | 15 | 15 | 14 | 13 | 13 | |
| Mã Hưng Ngọc – Ma Xingyu (马兴钰) 14 | China | 30/8/2002 | D | F | 28 | 25 | 25 | 58 | 55 | Đã loại | ||||
| Trương Tĩnh Huyên – Zhang Jingxuan (张静萱) 14 | China | 17/4/2002 | D | F | 95 | 53 | 62 | Đã loại | ||||||
| Vương Nhã Lẫm – Wang Yalin (王雅凛) 14 | China | 9/10/1995 | C | D | 85 | 73 | 77 | Đã loại | ||||||
| Nhan Khả Hân – Yan Kexin (颜可欣) 14 | China | 18/11/1999 | C | D | 97 | 97 | 98 | Đã loại | ||||||
| Rongyi Culture | Châu Tuyết – Zhou Xue (周雪) 15 | China, Giang Tây | 30/11/1998 | F | C | 53 | 49 | 60 | Đã loại | |||||
| Ivy Culture | Lộc Tiểu Thảo – Lu Xiaocao (鹿小草) | China | 4/10/1999 | D | F | 27 | 32 | 36 | 21 | 23 | 28 | 30 | 32 | Đã loại |
| JC Universe Entertainment | La Di Điềm Luo Yitian (罗怡恬) | China | 17/8/1998 | C | C | 60 | 38 | 37 | 33 | 27 | 30 | 35 | 34 | Đã loại |
| Đỗ Kim Vũ – Du Jinyu (杜金雨) | China | 9/11/2002 | C | C | 59 | 37 | 44 | 46 | 38 | Đã loại | ||||
| Ngụy Cẩn -Wei Jin (魏瑾) | China | 12/3/1995 | A → B | B | 39 | 30 | 32 | 32 | 32 | 27 | 31 | 30 | Đã loại | |
| Sửu Sửu – Chou Chou (丑丑) | China | 15/7 | A → B | B | 58 | 42 | 43 | 37 | 44 | Đã loại | ||||
| Yamy (郭颖) Quách Dĩnh | China | 7/10/1991 | A | A | 1 | 2 | 2 | 3 | 4 | 4 | 6 | 4 | 5 | |
| La Trí Nghi – Luo Zhiyi (罗智仪) | China | 11/8/1998 | B | B | 70 | 39 | 41 | 44 | 49 | Đã loại | ||||
| Huanri Shiji Culture | Khâu Lộ Tình – Qiu Luqing (邱路晴) | China | 28/7/1991 | D | F | 101 | 100 | 100 | Đã loại | |||||
| Duẫn Nhu Ý – Yin Rouyi (尹柔懿) | China | 28/12/1991 | D | F | 86 | 90 | 91 | Đã loại | ||||||
| Chu Giai Hy – Zhu Jiaxi (朱佳希) (JC) | China | 8/3/1991 | D | D | 49 | 77 | 86 | Đã loại | ||||||
| Huaying Yixing | Lý Tử Đình – Li Ziting (李紫婷)พร ้ อมว ิ ไล หล ี ่ ศ ิ ร ิ โรจน ์ | Template:THA | 20/1/2000 | A → B | A | 11 | 11 | 11 | 11 | 6 | 6 | 5 | 6 | 9 |
| DongLun Media | Vương Mạc Hàm – Wang Mohan (王莫涵) | China | 14/10/1995 | D | C | 33 | 35 | 49 | 25 | 19 | 21 | 29 | 29 | Đã loại |
| JOY Entertainment | Trần Ý Hàm – Chen Yihan (陈意涵) | China | 17/10/1997 | C | F | 20 | 26 | 31 | 35 | 37 | 35 | 25 | 21 | 14 |
| JXJY Culture | Doãn Nhụy – Yin Rui (尹蕊) | China, Trùng Khánh | 16/11/2002 | F | C | 45 | 50 | 39 | 53 | 54 | Đã loại | |||
| TTS Tự do | Cát Giai Tuệ – Ge Jiahui (葛佳慧) 8 | China, Nam Kinh | 1/8/1995 | D | C | 10 | 14 | 14 | 34 | 42 | Đã loại | |||
| Vương Cúc – Wang Ju (王菊) 18 | China | 1/9/1992 | C | C | D.N.A | 94 | 90 | 55 | 36 | 23 | 2 | 2 | 15 | |
| La Thiên Thư – Luo Tianshu (罗天舒) | China | —– | C | C | 82 | 91 | 92 | Đã loại | ||||||
| ReDu Music | Lưu Đan Manh – Liu DanMeng (刘丹萌) | China, Hà Bắc | 19/7/1991 | A → B | B | 38 | 34 | 38 | 43 | 34 | 36 | 34 | 33 | Đã loại |
| SDT Entertainment | Cao Dĩnh Hy – Gao Yingxi (高颖浠) 18 | China | 8/11/2000 | C | A | D.N.A | 31 | 29 | 15 | 12 | 12 | 13 | 14 | 17 |
| Ngô Thiên Doanh – Wu Qianying (吴芊盈) 18 | China | 22/1/2001 | B | A | D.N.A | 33 | 33 | 22 | 24 | 24 | 27 | 27 | Đã loại | |
| Esee Model Management | Nhiệt Y Na – Re Yina (热依娜) 18 | China, Xinjiang | 25/9/1990 | A | F | D.N.A | 21 | 21 | 26 | 35 | Đã loại | |||
| RealShow Entertainment | Cindy 16 | China | 6/2/2000 | F | Đã loại | 15 | Đã loại | |||||||
| Dora 16 | China | 16/6/2000 | F | Đã loại | 68 | Đã loại | ||||||||
| Abby 16 | China | 13/3/2000 | F | Tự rời chương trình | 23 | Tự rời chương trình | ||||||||
Source: https://dvn.com.vn Category: Công Nghệ
Bài viết liên quan- Tìm hiểu về công nghệ ảo hoá – [Phần 2] Ảo hoá hệ điều hành: LXC vs Docker | Thuận Bùi Blog
- (Hướng dẫn) Cách vẽ sơ đồ tư duy đơn giản, đẹp mắt và ấn tượng nhất
- Cách vẽ sơ đồ tư duy môn văn? 5+ mẫu sơ đồ tư duy đẹp
- Ý NGHĨA CỦA CÔNG NGHỆ (NÓ LÀ GÌ, KHÁI NIỆM VÀ ĐỊNH NGHĨA) – KHOA HỌC VÀ SỨC KHỎE – 2024

- Tủ Lạnh Sharp Báo Lỗi H-41 – Dấu Hiệu Mất Lạnh Dần

- Hướng dẫn sửa lỗi E-69 cho máy giặt Electrolux tại nhà

- Tủ lạnh Bosch lỗi E21 rủi ro hỏng hóc cần lưu ý

- Tủ Lạnh Sharp Lỗi H-35 Đừng Để Quá Muộn!

- Dịch vụ sửa lỗi H-04 tủ lạnh Sharp side by side
- Địa Chỉ Nào Sửa Bếp Từ Lấy Ngay Ở Hà Nội? Tháng Mười Hai 7, 2025
- FAQ Hỏi đáp về tủ lạnh Hitachi bị ngập nước Tháng Mười 10, 2025
- Bảo Hành Máy Rửa Bát Bosch Ủy Quyền Tháng Tám 19, 2025
- Trung Tâm Bảo Hành Tủ Lạnh LG Ủy Quyền Tháng Bảy 20, 2025
- Hỗ Trợ bảo Hành Sản Phẩm Hitachi Miền Mắc Tháng Bảy 2, 2025
- Hướng Dẫn Kiểm Tra Bảo Hành Sản Phẩm Sharp Tại Nhà Tháng Sáu 24, 2025
- Cách Kiểm Tra Đăng Ký Bảo Hành Sản Phẩm Bosch Tại Việt Nam Tháng Sáu 24, 2025
- Bảng Mã Lỗi Điều Hòa Sumikura Inverter Tháng Sáu 4, 2025
- Hướng dẫn sửa lỗi E-69 cho máy giặt Electrolux tại nhà Tháng Hai 13, 2025
- Tủ Lạnh Sharp Báo Lỗi H-41 – Dấu Hiệu Mất Lạnh Dần Tháng Hai 7, 2025
- Cách nhận biết lỗi E-68 máy giặt Electrolux Tháng Một 24, 2025
- Tủ Lạnh Sharp Lỗi H40 Gây Ra Thiệt Hại Nghiêm Trọng Tháng Một 15, 2025
- Hướng Dẫn Sửa Lỗi E-66 Máy Giặt Electrolux Đơn Giản Tháng Một 9, 2025
- Tủ Lạnh Sharp Lỗi H-36 Cách Khắc Phục Tháng Một 5, 2025
- Lỗi E-62 máy giặt Electrolux cách sửa ngay Tháng Mười Hai 31, 2024
- Tủ Lạnh Sharp Lỗi H-35 Đừng Để Quá Muộn! Tháng Mười Hai 27, 2024
- Nguyên nhân lỗi E-61 máy giặt Electrolux Tháng Mười Hai 23, 2024
- Lỗi H-34 trên tủ lạnh Sharp Khẩn cấp cứu nguy! Tháng Mười Hai 19, 2024
- Nguy hiểm! Lỗi E-54 đe dọa tuổi thọ máy giặt Electrolux Tháng Mười Hai 14, 2024
- Tủ lạnh Sharp bị lỗi H-30 giảm hiệu suất làm lạnh Tháng Mười Hai 6, 2024
Từ khóa » Triệu Nghiêu Kha Sáng Tạo 101
-
Sáng Tạo 101 – Wikipedia Tiếng Việt
-
NÓNG: Điểm Mặt Dàn Thực Tập Sinh đẹp Rạng Ngời Của “Sáng Tạo 101”
-
Thí Sinh Của Show Sáng Tạo 101 Triệu Nghiêu Kha Tung ảnh Chụp ...
-
Produce 101 Trung Quốc Phiên Bản Nữ Lộ Dàn Thí Sinh Cực Hot - YAN
-
Triệu Nghiêu Kha Idol Produce 101 - YouTube
-
Triệu Nghiêu Kha - Nhan Sắc Nhẹ Nhàng Như Nắng Của Cô ... - Kenh14
-
Sáng Tạo 101 Là Gì? Chi Tiết Về Sáng Tạo 101 Mới Nhất 2021
-
Sáng Tạo 101 - Wiki Là Gì
-
Produce 101 Trung Quốc Phiên Bản Nữ, Sáng Tạo 101
-
Sunnee「Little Sun杨芸晴」1st Vietnamese Fanpage - Facebook
-
Thí Sinh Sáng Tạo 101 - Tieng Wiki
-
Pick Me (Live) - Produce 101 China - NhacCuaTui
-
Tiểu Sử Tất Cả Các Diễn Viên Trong Phim - Gặp Được Em Giữa ...