Sáng Tạo Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
sáng tạo
to create
lao động đã sáng tạo ra con người labouring has created humankind
creative
tỏ ra có óc sáng tạo to show creativeness
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
sáng tạo
* verb
to create
Lao động đã sáng tạo ra con người: Labouring has created humankind
* adj
creative
tỏ ra có óc sáng tạo: to show creativeness
Từ điển Việt Anh - VNE.
sáng tạo
to invent, create; creative, inventive
- sáng
- sáng ý
- sáng dạ
- sáng rõ
- sáng rỡ
- sáng tỏ
- sáng chế
- sáng dịu
- sáng giá
- sáng hơn
- sáng loà
- sáng loè
- sáng lên
- sáng lòa
- sáng lòe
- sáng lóe
- sáng lập
- sáng mai
- sáng mắt
- sáng nay
- sáng nào
- sáng rực
- sáng sao
- sáng sớm
- sáng sủa
- sáng tai
- sáng thế
- sáng trí
- sáng tác
- sáng tạo
- sáng bóng
- sáng bạch
- sáng chói
- sáng kiến
- sáng láng
- sáng ngày
- sáng ngời
- sáng quắc
- sáng suốt
- sáng chưng
- sáng loáng
- sáng trăng
- sáng trưng
- sáng choang
- sáng chế ra
- sáng mắt ra
- sáng nghiệp
- sáng rực rỡ
- sáng tác ra
- sáng tạo ra
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Chế độ Sáng Tạo Tiếng Anh Là Gì
-
CHẾ ĐỘ SÁNG TẠO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của "sáng Tạo" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
Sáng Tạo Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Sáng Tạo Tiếng Anh Là Gì?
-
Trình độ Sáng Tạo (Inventive Step) Và Tính Không Hiển Nhiên (Non ...
-
Top 14 Sáng Tạo Trong Tiếng Anh Là Gì - Học Wiki
-
Sáng Tạo Tiếng Anh Là Gì - Bản Tin Tài Chính Thị Trường Kinh Tế Cập Nhật
-
Sáng Tạo Tiếng Anh Là Gì, Nghĩa Của Từ : Creators
-
Đồng Sáng Tạo – Wikipedia Tiếng Việt
-
Minecraft – Wikipedia Tiếng Việt
-
Hướng Dẫn Cách Chơi Minecraft Cơ Bản Cho Người Mới Bắt đầu
-
Sáng Chế Là Gì? Bằng Sáng Chế Là Gì? - Luật Hoàng Phi