"sáng Tỏ" Là Gì? Nghĩa Của Từ Sáng Tỏ Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
Từ điển Việt Anh"sáng tỏ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm sáng tỏ
sáng tỏ- (ít dùng) Bright day
- Trời đã sáng tỏ: It is already bright day
- Clear
- Sự việc đã sáng tỏ: The matter is clear
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh sáng tỏ
- t. 1. Đã sáng rõ. 2. Đã rõ ràng: Sự việc sáng tỏ.
nt.1. Sáng, trông thấy rõ. Trời đã sáng tỏ. 2. Rõ ràng, không còn nghi vấn gì nữa. Làm sáng tỏ mọi sự việc.Từ khóa » Sự Sáng Tỏ Tiếng Anh Là Gì
-
Sự Sáng Tỏ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Sự Sáng Tỏ In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
SÁNG TỎ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
SỰ SÁNG TỎ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
LÀM SÁNG TỎ - Translation In English
-
SỰ LÀM SÁNG TỎ - Translation In English
-
Sáng Tỏ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'sáng Tỏ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Sáng Tỏ Là Gì
-
Càng Lúc Càng Sáng Tỏ Cho Đến Ngày Hoàn Toàn
-
Sáng Tỏ - Wiktionary Tiếng Việt