Sảng - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Phiên âm Hán–Việt
      • 1.2.1 Phồn thể
    • 1.3 Chữ Nôm
    • 1.4 Từ tương tự
    • 1.5 Phó từ
      • 1.5.1 Dịch
    • 1.6 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa] IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sa̰ːŋ˧˩˧ʂaːŋ˧˩˨ʂaːŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂaːŋ˧˩ʂa̰ːʔŋ˧˩

Phiên âm Hán–Việt

[sửa] Các chữ Hán có phiên âm thành “sảng”
  • 愴: sảng, thương, sáng, sang
  • 磢: sảng
  • 𤕤: sảng
  • 怆: sảng, sang
  • 倉: sảng, thương, sang, thảng
  • 爽: sảng
  • 𠁊: sảng
  • 鷞: sảng, sương
  • 仓: sảng, thương, thảng
  • 凔: sảng, thương, sương
  • 傸: sảng
  • 騻: sảng, sương
  • 仺: sảng, thương
  • 塽: sảng
  • 冼: sảng
  • 䕤: sảng

Phồn thể

[sửa]
  • 鷞: sảng, sương
  • 爽: sảng
  • 凔: sảng, sương
  • 愴: sảng

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 𡙁: sảng
  • 磢: sảng, xoảng
  • 怆: sảng, thương
  • 倉: sảng, thương
  • 爽: sảng, sững, sửng, sượng
  • 仓: sảng, thương
  • 愴: sang, sảng, thương
  • 仺: sảng
  • 塽: sảng

Từ tương tự

[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • săng
  • sàng
  • sắng
  • sáng
  • sang
  • sâng

Phó từ

[sửa]

sảng trgt.

  1. Mê man. Sốt nặng nên nói sảng.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • "sảng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=sảng&oldid=1926106” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
  • Mục từ Hán-Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Phó từ
  • Phó từ tiếng Việt

Từ khóa » Nói Sảng Hồn